Bạn đang quan tâm đến tình hình bảng giá thép xây dựng hiện nay ra sao? Giá thép xây dựng hôm nay tăng hay giảm? Đơn vị nào cung cấp thép xây dựng uy tín, giá cạnh tranh? Tất cả những vấn đề quan tâm của bạn đều được chúng tôi giải đáp trong bài viết dưới đây nhé. Show
MỤC LỤC Tình hình giá thép xây dựng hôm nay tại Việt NamTrong những tháng đầu năm 2023, dịch Covid bùng phát tại nhiều quốc gia trên thế giới, khiến kinh tế có nhiều biến động, trong đó có những tác động nhất định đến giá vậ tư sắt thép xây dựng. Cùng với sự biến động chung này, thị trường thép xây dựng tại Việt Nam cũng tăng gia trong những tháng vừa quá. Giải thích cho việc giá sắt thép tăng liên tục, đại diện cục công nghiệp cho biết là do nguyên liệu đầu vào chủ yếu là do nhập khẩu nên đã tác động trực tiếp đến các thị trường trong nước. Cụ thể giá thép hiện nay tại 3 miền như sau: 1. Giá thép xây dựng tại miền BắcTheo đó, tại thị trường miền Bắc, giá thép cuộn hôm nay nằm trong khoảng từ 15.690 - 16.390 đồng/kg; Còn giá thép cây phi 10 CB300 vẫn giữ nguyên ở mức từ 16.550 - 16.800 đồng/kg. Giá thép cuộn Hòa Phát CB240 vẫn ổn định với giá là 16.290 đồng / kg; Thép phi 10 CB300 giá 16.600 đồng / kg. Đây là mức giá thấp nhất trong 30 ngày qua. Đối với thép cuộn CB240 của thương hiệu Việt Ý vẫn ổn định ở mức 16.390 đ / kg; Thép phi 10 CB300 giá 16.550 đồng / kg. Giá thép cuộn CB240 Việt Đức giữ nguyên ở mức 16.340 đồng / kg; Thép cây phi 10 CB300 giá 16.680 đồng / kg Còn thép Kyoei với dòng thép cuộn CB240 giữ ở mức 16.340 đồng / kg; Thép cây phi 10 CB300 giá 16.700 đồng / kg. Cuối cùng là thép Mỹ với dòng thép cuộn CB240 thì có giá 15.690 đồng / kg, còn thép cây phi 10 CB300 giữ nguyên giá 16.800 đồng/kg. Cập nhật bảng giá thép xây dưng hôm nay. Giá sắt xây dựng Hòa phát, Thép cây Tisco, Việt ý, Việt Đức, Việt nhật, Kyoie, Vas Nghi Sơn, Shengli rẻ nhất 2023GIÁ THÉP XÂY DỰNG HÒA PHÁT, VIỆT Ý,TISCO, KYOIE, VAS NGHI SƠN, SHENGLI HÔM NAY 2023CÔNG TY TNHH THÉP DUY PHƯƠNG là nhà đại lý phân phối các sản phẩm sắt thép xây dựng, thép cây, thép vằn, thép xây nhà, thép thanh. Các nhà máy sắt xây dựng chúng tôi cung cấp phổ biến trên thị trường hiện nay như : HÒA PHÁT, VIỆT ĐỨC, VIỆT Ý, TISCO, VIỆT NHẬT, VIỆT ÚC, VIỆT SING, VAS NGHI SƠN – VAS VIỆT MỸ, SHENGLI , FORMUSA HÀ TĨNH.v.v.v Đường kính thép cây xây dựng, thép thanh : Từ D10mm – > D50mm GIÁ THÉP XÂY DỰNG HÒA PHÁT HÔM NAY 2023TÊN HÀNG HÓAMÁC THÉPĐVTVNĐ / KGGhi ChúSắt Hòa Phát D6, D8CB240Kg15.678Đơn giá tại nhà máy Hòa Phát Hải DươngSắt Thép Hòa Phát D10CB300Kg15.520Thép Hòa Phát D12CB300Kg15.390Thép D14 -> D32CB300Kg15.290Thép D14 -> D32CB400Kg15.320 Ps : Thị trường miền bắc Hòa Phát có 2 nhà máy sản xuất ở Tỉnh Hải Dương và Tỉnh Hưng Yên. Pss: Thị trường thép thay đổi lên xuống rất nhanh. Bảng giá mang tính chất tham khảo theo từng thời điểm, Quý khách vui lòng liên hệ Sđt : 02439.168.999 và 0934.235.658 để nhận báo giá nhanh và chính xác nhất. Thép Xây Dựng trong năm 2023 này được dự báo sẽ tăng nhẹ vào thời điểm đầu năm và sẽ có khá nhiều biến động hơn năm 2021. Mạnh Phát cập nhật bảng giá sắt xây dựng 2023 mới và chính xác từng thời điểm. Quý khách cần bảng báo giá sắt xây dựng 2023 mới nhất. Hãy liên hệ ngay với chúng tôi để có bảng báo giá sắt xây dựng mới nhất trong vòng 2 giờ làm việc. Tuy nhiên để có bảng giá sắt xây dựng chính xác nhất, quý khách vui lòng liên hệ hotline, gửi email hoặc chat trực tiếp để nhân viên chúng tôi hỗ trợ. CẬP NHẬT GIÁ SẮT XÂY DỰNG 2023Bảng giá sắt xây dựng chi tiết tại thời điểm hiện tại. Để có bảng giá sắt sắt xây dựng chính xác và nhanh chóng, quý khách vui lòng liên hệ hotline hoặc chat với nhân viên chúng tôi. GIÁ SẮT XÂY DỰNG POMINA (LD VIỆT Ý)Tên sản phẩm ĐVTBREM POMINA CB300 POMINA CB400Thép phi 6 cuộnkg11.850 Thép phi 8 cuộnkg11.850 Thép phi 10 cuộnKg12.900 Thép phi 10 gân (11.7m)cây7,2174.50081.500Thép phi 12 gân (11.7m)cây10,39112.900116.500Thép phi 14 gân (11.7m)cây14,13158.500159.300Thép phi 16 gân (11.7m)cây18,47205.500209.000Thép phi 18 gân (11.7m)cây23,38259.900265.900Thép phi 20 gân (11.7m)cây28,85319.900325.500Thép phi 22 gân (11.7m)cây34,91386.500395.000Thép phi 25 gân (11.7m)cây45,09503.500513.000Thép phi 28 gân (11.7m)cây56,51Thép phi 32 gân (11.7m)cây73,82Báo giá thép xây dựng Việt NhậtTên sản phẩm ĐVTBREM VIỆT NHẬT Thép phi 6 cuộnkg12.350 Thép phi 8 cuộnkg12.350 Thép phi 10 cuộnKg13.300 Thép phi 10 gân (11.7m)cây7,2188.75086.500Thép phi 12 gân (11.7m)cây10,39126.100125.900Thép phi 14 gân (11.7m)cây14,13171.500167.500Thép phi 16 gân (11.7m)cây18,47224.200218.000Thép phi 18 gân (11.7m)cây23,38283.700275.500Thép phi 20 gân (11.7m)cây28,85350.200339.500Thép phi 22 gân (11.7m)cây34,91423.600412.500Thép phi 25 gân (11.7m)cây45,09551.400536.500Thép phi 28 gân (11.7m)cây56,51liên hệliên hệThép phi 32 gân (11.7m)cây73,82liên hệliên hệBáo giá thép xây dựng Miền NamTên sản phẩm ĐVTBREM MN CB300MN CB400Thép phi 6 cuộnkg11.900 Thép phi 8 cuộnkg11.900 Thép phi 10 cuộnKg Thép phi 10 gân (11.7m)cây7,2173.50082.900Thép phi 12 gân (11.7m)cây10,39113.500116.700Thép phi 14 gân (11.7m)cây14,13157.900159.900Thép phi 16 gân (11.7m)cây18,47204.500210.500Thép phi 18 gân (11.7m)cây23,38258.500266.300Thép phi 20 gân (11.7m)cây28,85318.900327.900Thép phi 22 gân (11.7m)cây34,91386.700397.900Thép phi 25 gân (11.7m)cây45,09505.900517.900Thép phi 28 gân (11.7m)cây56,51Thép phi 32 gân (11.7m)cây73,82Báo giá sắt xây dựng Hòa PhátTên sản phẩmĐVTCB300CB400Thép phi 6 cuộnkg11.600 Thép phi 8 cuộnkg11.600 Thép phi 10 cuộnKg Thép phi 10 gân (11.7m)cây73.90080.900Thép phi 12 gân (11.7m)cây109.900114.500Thép phi 14 gân (11.7m)cây150.500156.400Thép phi 16 gân (11.7m)cây199.500200.900Thép phi 18 gân (11.7m)cây250.900254.900Thép phi 20 gân (11.7m)cây310.700315.900Thép phi 22 gân (11.7m)cây375.900380.800Thép phi 25 gân (11.7m)cây489.900498.900Thép phi 28 gân (11.7m)câyThép phi 32 gân (11.7m)câyBáo giá thép xây dựng Việt ÚcTên sản phẩm ĐVTBREM VIỆT ÚCThép phi 6 cuộnkg 12.100Thép phi 8 cuộnkg 12.100Thép phi 10 cuộnKgThép phi 10 gân (11.7m)cây7,21 72.100Thép phi 12 gân (11.7m)cây10,39 103.900Thép phi 14 gân (11.7m)cây14,13 141.300Thép phi 16 gân (11.7m)cây18,47 184.700Thép phi 18 gân (11.7m)cây23,38 233.800Thép phi 20 gân (11.7m)cây28,85 288.500Thép phi 22 gân (11.7m)cây34,91Thép phi 25 gân (11.7m)cây45,09Thép phi 28 gân (11.7m)cây56,51Thép phi 32 gân (11.7m)cây73,82
|