Satisfactory nghĩa là gì

satisfactory

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: satisfactory
Show

Phát âm : /,sætis'fæktəri/

+ tính từ

  • làm thoả mãn, làm vừa ý; đầy đủ, tốt đẹp
    • satisfactory result
      kết quả tốt đẹp
    • satisfactory proof
      chứng cớ đầy đủ
  • (tôn giáo) để đền tội, để chuộc tội
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "satisfactory"
  • Những từ có chứa "satisfactory":
    dissatisfactory satisfactory unsatisfactory
  • Những từ có chứa "satisfactory" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
    khả quan thỏa đáng chu hởi ổn thỏa chê trách
Lượt xem: 297