Sau the more trong so sánh kép năm 2024

là một loại so sánh kép được sử dụng phổ biến trong các bài tập Tiếng Anh cũng như giao tiếp hàng ngày. Trong bài viết hôm nay, hãy cùng PREP tìm hiểu chi tiết kiến thức về công thức và cách dùng của cấu trúc càng càng nhé!

Sau the more trong so sánh kép năm 2024
Kiến thức tiếng Anh về cấu trúc càng càng

I. Cấu trúc càng càng là gì?

Cấu trúc càng càng hay còn gọi là cấu trúc “The more… the more…”, là cấu trúc so sánh kép thường gặp trong tiếng Anh. Cấu trúc càng càng dùng để diễn tả sự tăng dần của một sự vật/sự việc kéo theo sự tăng dần của sự vật/sự việc khác, mang nghĩa là “Càng… càng…”.

Ví dụ:

  • * The more newspapers Anna reads, the more information she knows. (Anna càng đọc nhiều tạp chí, cô ấy càng biết nhiều thông tin.)
  • * The more science TV shows Jenny watch, the more knowledge she can collect. (Jenny càng xem nhiều chương trình khoa học, cô ấy càng thu thập được nhiều kiến thức.)

II. Các cấu trúc càng càng trong tiếng Anh

Theo sau “the more” trong cấu trúc càng càng có thể là một tính từ dài, trạng từ dài, danh từ hoặc một mệnh đề. Hãy cùng PREP tìm hiểu chi tiết về từng cấu trúc càng càng với “the more” ngay sau đây nhé!

1. Cấu trúc càng càng “The more…, the more…”

Đầu tiên, chúng mình cùng đến với cấu trúc càng càng sử dụng “The more… the more…” mang nghĩa là “càng nhiều…, càng nhiều…”.

Cấu trúc càng càng

Công thức

Ví dụ

Với tính từ dài và trạng từ dài

The more + tính từ/trạng từ dài + S1 + V1…, the more + tính từ/trạng từ dài + S2 + V2… = Càng…, càng…

  • The more expensive the wallet is, the more careful Hanna has to use it. (Chiếc ví càng đắt tiền, Hanna càng phải sử dụng cẩn thận.)

Với danh từ

The more + N1 + S1 + V1…, the more + N2 + S2 + V2… = Càng nhiều…, càng nhiều…

  • The more time Jenny spends learning English, the more knowledge she will have. (Jenny càng dành nhiều thời gian học tiếng Anh, cô ấy càng có nhiều kiến thức.)
  • The more books Sara has, the more time she needs to read them. (Bạn càng có nhiều sách, bạn càng cần nhiều thời gian để đọc chúng.)

Với mệnh đề

The more + S1 + V2…, the more + … = Càng làm gì đó nhiều…, càng…

  • The more Harry works, the more money he earns. (Harry càng làm việc, anh ấy càng kiếm được nhiều tiền.)
  • The more her mother advised, the more she did. (Mẹ của cô ấy càng khuyên, cô ta càng làm.)
    Sau the more trong so sánh kép năm 2024
    Kiến thức tiếng Anh về cấu trúc càng càng

2. Cấu trúc càng càng “The more…, the less…”

Ngược lại với cấu trúc càng càng sử dụng “The more…, the more…”, cấu trúc càng càng dùng “the more…, the less…” mang nghĩa là “càng nhiều…, càng ít…”. Cụ thể từng công thức như sau:

Cấu trúc càng càng

Công thức

Ví dụ

Với tính từ dài và trạng từ dài

The more + tính từ/trạng từ dài + S1 + V1…, the less + tính từ/trạng từ dài + S2 + V2…

  • The more successful Martin is, the less satisfied he becomes. (Martin càng thành công, anh ấy càng ít hài lòng.)
  • The more careful Jenny is, the less anxious she feels. (Bạn càng cẩn thận, bạn càng ít lo lắng.)

Với danh từ

  • Danh từ vế 2 (N2) không đếm được: The more + N1 + S1 + V1…, the less + N2 + S2 + V2…
  • Danh từ vế 2 (N2) đếm được số nhiều: The more + N1 + S1 + V1…, the fewer + N2 + S2 + V2…
  • The more knowledge Sara learns, the less competition she has. (Sara càng học được nhiều kiến thức, cô ấy càng ít có sự cạnh tranh.)
  • The more knowledge Sara learns, the fewer mistakes she makes. (Sara càng học được nhiều kiến thức, cô ấy càng mắc ít lỗi hơn.)

Với mệnh đề

The more + S1 + V2…, the less + … = Càng làm gì đó nhiều…, càng ít…

  • The more Harry exercises, the less tired he will feel. (Harry càng luyện tập, anh ấy càng ít cảm thấy mệt mỏi.)
  • The more Jenny saves, the less she worries about money. (Bạn càng tiết kiệm, bạn càng ít lo lắng về tiền bạc.)

Chú ý: Trong một số trường hợp, bạn cũng có thể đảo vị trí của “the more” và “the less” trong câu để tạo thành cấu trúc mới mang nghĩa là “càng ít…, càng nhiều…”.

Ví dụ:

  • The less beautiful Hanna is, the more difficult Hanna can become a model. (Hanna càng kém xinh đẹp, cô ấy càng khó có thể trở thành một người mẫu.)
  • The less food Martin eats, the more hungry he feels. (Martin càng ăn ít thức ăn, anh ấy càng cảm thấy đói.)

3. Cấu trúc càng càng “The more…, the adj/ adv-er…”

Bạn có thể kết hợp cấu trúc càng càng với tính từ/trạng từ ngắn và tính từ/trạng từ dài trong cùng một câu so sánh kép, mang ý nghĩa không đổi: “càng…, càng…”.

Cấu trúc càng càng

Ví dụ

The more + tính từ/trạng từ dài + S1 + V1…, the + adj/adv-er + S2 + V2…

Trong đó:

  • adj/adv-er: tính từ/trạng từ ngắn viết ở dạng so sánh hơn (thêm đuôi “-er”)

The more careful Hanna is, the easier she will get a high score. (Hanna càng cẩn thận, cô ấy càng dễ đạt điểm cao.)

The + adj/adv-er + S1 + V1…, the more + tính từ/trạng từ dài + S2 + V2…

The harder Jenny studies, the more successful she will become. (Jenny càng học chăm chỉ, cô ấy sẽ càng trở nên thành công.)

Sau the more trong so sánh kép năm 2024
Kiến thức tiếng Anh về cấu trúc càng càng

4. Một số cấu trúc càng càng khác

Ngoài cấu trúc càng càng đi với “The more”, chúng mình còn có một số cấu trúc khác cũng thường xuyên bắt gặp sau đây:

Cấu trúc càng càng

Ví dụ

The short adj + S1 + V1 + the more + long adj + S2 + V2

The shorter the distance is, the more picturesque the landscape is. (Khoảng cách càng ngắn, phong cảnh nhìn càng ấn tượng)

The + adj + S1 + V1, the + adj + S2 + V2

The harder Martin focuses on studying, the better his grades are. (Martin càng tập trung học hành, điểm của anh ấy càng cao)

The + short adj + S1 + V1, the + short adj + S2 + V2

The older Harry gets, the poorer his hearing ability is. (Harry càng nhiều tuổi, khả năng nghe của anh ấy càng kém.)

The less + adj + S1 + V1, the less + adj + S2 + V2

The less indecisive Jenny is, the less successful she becomes. (Jenny càng thiếu quyết đoán, khả năng thành công của cô ấy càng ít đi.)

Sau the more trong so sánh kép năm 2024
Kiến thức tiếng Anh về cấu trúc càng càng

III. Cấu trúc ngày càng trong tiếng Anh

Bên cạnh cấu trúc càng càng, trong tiếng Anh còn có cấu trúc ngày càng dùng để miêu tả một vật hay sự việc ngày càng phát triển về chất lượng, số lượng.

Công thức cấu trúc ngày càng như sau:

short adj/adv- er and short adj/adv- er more and more + long adj/ adv

Cấu trúc này thay đổi tùy thuộc vào tính từ là tính từ ngắn hay tính từ dài.

Ví dụ:

  • * Martin runs faster and faster. (Martin chạy càng ngày càng nhanh hơn.)
  • * Anna and John meet more and more frequently. (Anna và John gặp nhau ngày càng thường xuyên hơn.)
  • * Sara looks more and more beautiful! (Nhìn Sara ngày càng đẹp!)
  • * Hanna’s clothes are more and more fashionable. (Quần áo của Hanna càng ngày càng thời trang.)

Ngoài ra, “more and more” cũng có thể đi với danh từ, cả danh từ đếm được và không đếm được. Ví dụ:

  • * More and more tourists will come to Korea in 2023. (Ngày càng nhiều du khách tới Hàn Quốc năm 2023.)
  • * Jenny is earning more and more money. (Jenny đang kiếm ngày càng nhiều tiền hơn.)

IV. Idiom của cấu trúc càng càng

Cấu trúc càng càng cũng có một idiom thường xuyên gặp phải mà PREP muốn giới thiệu cho bạn đó là: “the more the merrier”.

Thành ngữ “The more the merrier” có thể được dịch là “càng đông càng vui” nhằm khuyến khích nhiều người cùng tham gia vào một hoạt động/sự kiện nào đó.

Thực chất, thành ngữ đầy đủ là “The more there are, the merrier it is”. Tuy nhiên, vì phần mệnh đề phía sau “the more” và “the merrier” khá chung chung nên bạn có thể lược bỏ đi và viết gọn lại thành “the more the merrier”.

Ví dụ:

  • * “Do you mind if I invite Hanna to your birthday party?” – “No, I don’t mind. The more the merrier”. (“Bạn có phiền nếu tôi mời Hanna đến bữa tiệc sinh nhật của bạn?” – “Không, tôi không phiền. Càng đông càng vui”.)
  • * The boss wants to hire more employees – the more the merrier. (Người chủ muốn thuê thêm nhân viên – càng đông càng tốt.)

Ngoài ý nghĩa phổ biến ở trên, thành ngữ này cũng có thể hiểu là “số lượng của cái gì đó càng nhiều thì càng tốt”.

Ví dụ:

  • * Harry needs a loan – the more the merrier. (Harry cần một khoản vay – càng nhiều càng tốt.)

V. Bài tập cấu trúc càng càng

Sau khi đã học về lý thuyết của cấu trúc càng càng trong tiếng Anh, chúng mình hãy cùng làm bài tập nhỏ dưới đây để ghi nhớ nhé:

Bài tập: Chọn đáp án đúng

  1. The _____ the driver goes, the _____ we are.
  2. * A. faster – more dangerous
    • B. more fast – more dangerous
    • C. faster – dangerous
  3. The _____ we are, the _____ our projects are.
  4. * A. more careful – perfecter
    • B. more careful – more perfect
    • C. less careful – more perfect
  5. The _____ the plan, the _____ you will be.
  6. * A. more detailed – more successful
    • B. detaileder – more successful
    • C. more detailer – more successful
  7. The _____ it is, the _____ I feel.
  8. * A. less colder – healthier
    • B. less colder – more comfortable
    • C. less cold – more comfortable
  9. The _____ you buy, the _____ you spend.
  10. * A. more food – more money
    • B. more food – less money
    • C. more food – fewer money

Đáp án:

  1. 1. A
    1. B
    2. A
    3. C
    4. A

VI. Lời Kết

Trên đây là toàn bộ kiến thức chi tiết về cấu trúc so sánh càng càng mà PREP đã tổng hợp cho bạn, bao gồm công thức, ví dụ cụ thể. Nếu bạn vẫn chưa nắm rõ được cấu trúc so sánh trên thì hãy đăng ký ngay cho mình 1 lộ trình học tiếng anh của Prep bên dưới và đồng hành cùng thầy cô nhé.