Sewing machine là gì

Dịch Sang Tiếng Việt:

Danh từ

máy khâu

Dictionary, Tra Từ Trực Tuyến, Dịch Online, Translate, Translation, Từ điển chuyên ngành Y khoa, Vietnamese Dictionary, Nghĩa Tiếng Việt


Từ: sewing-machine

/'souiɳmə,ʃi:n/

  • danh từ

    máy khâu





1. And this is what he did, a sewing machine in Uttar Pradesh.

Anh ta đã phát minh ra máy may ở Uttar Pradesh.

2. Nobody taught you how to walk with a sewing machine on your head?

Không ai dạy cô bước đi với một cái máy may trên đầu sao?

3. I went back to my sewing machine and didn’t hear another swear word.

Tôi quay trở lại máy may của mình và không nghe một lời chửi thề nào nữa.

4. When he could not recover his sewing machine, Samuel took the matter to court.

Khi ông không đòi lại được cái máy khâu, ông bèn kiện ra tòa.

5. Oi pushed herself clear of the sewing machine and came over to sit by Kham.

Ổi đứng dậy khỏi máy may và tiến lại ngồi cạnh bên Khâm.

6. After I’d calmed down, I saw that the girls were having trouble with their sewing machine.

Sau khi bình tĩnh lại, tôi thấy rằng máy may của các cô gái ấy đang bị trục trặc.

7. There was one thing she would not part with, though, and that was her sewing machine.

Nhưng có một cái mà mẹ không thể xa lìa, đó là cái máy may.

8. The machine came with a small tool kit, but I had never fixed a sewing machine before.

Máy may đi kèm với một bộ công cụ nhỏ, nhưng tôi chưa bao giờ sửa máy may trước đây.

9. (Matthew 6:33) A Catholic farmer, for whom I once had repaired a sewing machine, gave her potatoes.

(Ma-thi-ơ 6:33) Một nông gia Công Giáo, mà có lần tôi sửa máy may cho ông, đã cho Erika khoai tây.

10. Carrying her sewing machine in one hand and a bag with five dollars in the other, she left Rochester and headed southeast to New York City.

Một tay mang chiếc máy khâu, tay kia mang một túi đồ trong có 5 đô la, bà rời Rochester và đi tới thành phố New York.

11. On April 22 of that year, six members of the group broke into his shop and seized his sewing machine, which they said they would hold until he paid the money.

Ngày 22 tháng 4 năm đó, sáu hội viên của hội “đồng niên” đó đã xông vào tiệm ông và đoạt máy khâu của ông; họ nói sẽ giữ máy khâu này cho đến khi ông trả tiền.

12. "All the dresses that you see me wear at the challenges, I actually sit down with a needle and thread, not even with a sewing machine, and make them all by hand.

"Tất cả váy đầm bạn thấy tôi mặc trong các thử thách (của ANTM), từng đường kim - mũi chỉ đều do tôi làm, không hề đụng tới máy móc.

13. She wore it when she swept , when she mopped , when she made her large mound of golden flour tortillas , when she sewed on her treadle Singer sewing machine and when she washed clothes on the rub board .

Bà đeo nó khi quét nhà , khi lau dọn , khi làm một đống bánh ngô bột vàng , khi may vá trên chiếc máy may đạp bằng chân của mình và cả khi giặt quần áo trên ván giặt đồ nữa .

14. In a modern sewing machine the fabric easily glides in and out of the machine without the inconvenience of needles and thimbles and other such tools used in hand sewing, automating the process of stitching and saving time.

Trong một máy may hiện đại vải dễ dàng vào và ra khỏi máy mà không có sự bất tiện của kim và các công cụ khác như sử dụng trong khâu tay, tự động hoá quá trình khâu và tiết kiệm thời gian.

Dictionary, Tra Từ Trực Tuyến, Online, Translate, Translation, Dịch, Vietnamese Dictionary, Nghĩa Tiếng Việt

sewing-machine

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sewing-machine


Phát âm : /'souiɳmə,ʃi:n/

+ danh từ

  • máy khâu

Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sewing-machine"

  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "sewing-machine":
    sewing-machine sowing-machine
  • Những từ có chứa "sewing-machine" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
    khâu may bàn đạp chi tiết bộ máy kim chỉ đê quen tay đến ngày chần more...

Lượt xem: 267

Sewing machine có nghĩa là (n) Máy may, máy khâu

  • Sewing machine có nghĩa là (n) Máy may, máy khâu
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Giày da may mặc.

(n) Máy may, máy khâu Tiếng Anh là gì?

(n) Máy may, máy khâu Tiếng Anh có nghĩa là Sewing machine.

Ý nghĩa - Giải thích

Sewing machine nghĩa là (n) Máy may, máy khâu.

Đây là cách dùng Sewing machine. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Giày da may mặc Sewing machine là gì? (hay giải thích (n) Máy may, máy khâu nghĩa là gì?) . Định nghĩa Sewing machine là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Sewing machine / (n) Máy may, máy khâu. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.