Sinh năm 1989 xây nhà năm 2023 tháng nào tốt

Xem ngày làm nhà theo tuổi

  1. Xem ngày làm nhà tuổi Kỷ Tỵ cần lưu ý các điều sau:

Xem ngày làm nhà tuổi Kỷ Tỵ với mục đích gia chủ muốn tu tạo nhà cửa, phòng ốc, công ty, cửa hàng,... vào ngày lành tháng tốt hợp với gia chủ tuổi Kỷ Tỵ (1989) thì cần lưu ý những điều sau đây:

  • Những năm nhà tuổi 1989 phải là năm không thuộc: Tam Tai, Hoang Ốc và Kim Lâu để tránh gặp tai họa khó lường.
  • Xem ngày làm nhà tuổi Kỷ Tỵ phải xem tuổi đàn ông, là chủ nhà ( bố, chồng, hoặc con,...) trong trường hợp nhà neo đơn chỉ có phụ nữ cáng đáng thì mới lấy tuổi đàn bà để xem.
  • Nếu tuổi Kỷ Tỵ làm nhà năm 2023 phạm phải 1 trong 3 hạn kể trên, tốt nhất là không nên làm. Nếu không thể di dời sang năm khác thì phải mượn tuổi để làm.
  • Nếu xây mới, gia chủ tuổi Kỷ Tỵ phải làm lễ động thổ đàng hoàng rồi mới làm.
  1.  Xem ngày làm nhà tuổi Kỷ Tỵ 1989 năm 2023 ngày nào tốt:

Kết quả xem ngày làm nhà tuổi Kỷ Tỵ trong tháng 5 năm 2023 phù hợp với các nhu cầu tra cứu:

  •  Tra ngày làm nhà năm 2023 tuổi Kỷ Tỵ, trong phong thủy, những ngày tốt xây sửa, khởi công, xây cất công trình, nhà cửa, phòng ốc, hoặc ta làm nhà máy, văn phòng, cửa hàng kinh doanh,... trong tháng 5/2023 là ngày nào? (Lưu ý: Phải tra cứu để chọn ngày tốt làm lễ động thổ hợp ông chủ tuổi Kỷ Tỵ rồi mới xây được)
  • Xem ngày làm nhà cho tuổi Kỷ Tỵ theo tháng 5 năm 2023, sửa nhà tuổi Kỷ Tỵ trong tháng 5 có những ngày nào tốt?. Chọn ngày tốt bắt đầu sửa chữa, tái tạo lại nhà cửa, phòng ốc, công trình xây dựng trong tháng 5/2023 hợp tuổi Kỷ Tỵ,...

Sinh năm 1989 xây nhà năm 2023 tháng nào tốt
 XEM THÊM: Nếu đã chọn được ngày tốt làm nhà tuổi Kỷ Tỵ 1989, muốn chọn giờ lành tháng đẹp động thổ, bắt đầu sửa chữa theo tuổi gia chủ , xin mời chuyển hướng tới xem ngày động thổ tuổi Kỷ Tỵ trong tháng 5/2023.

  1. Kết quả xem ngày tốt làm nhà tuổi 1989 tháng 5/2023:

Sinh năm 1989 xây nhà năm 2023 tháng nào tốt

Xem ngày làm nhà theo tuổi

Sinh năm 1989 xây nhà năm 2023 tháng nào tốt

Thông tin của bạn

Ngày sinh dương lịch :

1989

Ngày sinh âm lịch :

1989 (năm Kỷ Tỵ)

Cung :

Song Tử:Cung thứ: 3 trong Hoàng Đạo

Ngũ hành :

Mộc

Mệnh :

Đại lâm Mộc ( Gỗ trong rừng)

Thứ tư

3

Tháng 5

  • Tức: Ngày: Tân Dậu, Tháng: Bính Thìn, Năm: Quý Mão (14/3/2023 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)

Tốt

Xem ngày 3/5/2023

Thứ hai

8

Tháng 5

  • Tức: Ngày: Bính Dần, Tháng: Bính Thìn, Năm: Quý Mão (19/3/2023 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)

Tốt

Xem ngày 8/5/2023

Thứ sáu

12

Tháng 5

  • Tức: Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Bính Thìn, Năm: Quý Mão (23/3/2023 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)

Tốt

Xem ngày 12/5/2023

Thứ hai

15

Tháng 5

  • Tức: Ngày: Quý Dậu, Tháng: Bính Thìn, Năm: Quý Mão (26/3/2023 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)

Tốt

Xem ngày 15/5/2023

Thứ sáu

19

Tháng 5

  • Tức: Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Quý Mão (1/4/2023 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

Tốt

Xem ngày 19/5/2023

Thứ hai

22

Tháng 5

  • Tức: Ngày: Canh Thìn, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Quý Mão (4/4/2023 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)

Tốt

Xem ngày 22/5/2023

Thứ tư

24

Tháng 5

  • Tức: Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Quý Mão (6/4/2023 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)

Tốt

Xem ngày 24/5/2023

Thứ năm

25

Tháng 5

  • Tức: Ngày: Quý Mùi, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Quý Mão (7/4/2023 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

Tốt

Xem ngày 25/5/2023

Thứ bảy

27

Tháng 5

  • Tức: Ngày: Ất Dậu, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Quý Mão (9/4/2023 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)

Tốt

Xem ngày 27/5/2023

Chủ nhật

28

Tháng 5

  • Tức: Ngày: Bính Tuất, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Quý Mão (10/4/2023 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)

Tốt

Xem ngày 28/5/2023

Thứ tư

31

Tháng 5

  • Tức: Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Quý Mão (13/4/2023 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

Tốt

Xem ngày 31/5/2023

  • Thứ tư, ngày 3/5/2023

  • Ngày: Tân Dậu, Tháng: Bính Thìn, Năm: Quý Mão (14/3/2023 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)

  • Thứ hai, ngày 8/5/2023

  • Ngày: Bính Dần, Tháng: Bính Thìn, Năm: Quý Mão (19/3/2023 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)

  • Thứ sáu, ngày 12/5/2023

  • Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Bính Thìn, Năm: Quý Mão (23/3/2023 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)

  • Thứ hai, ngày 15/5/2023

  • Ngày: Quý Dậu, Tháng: Bính Thìn, Năm: Quý Mão (26/3/2023 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)

  • Thứ sáu, ngày 19/5/2023

  • Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Quý Mão (1/4/2023 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

  • Thứ hai, ngày 22/5/2023

  • Ngày: Canh Thìn, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Quý Mão (4/4/2023 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)

  • Thứ tư, ngày 24/5/2023

  • Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Quý Mão (6/4/2023 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)

  • Thứ năm, ngày 25/5/2023

  • Ngày: Quý Mùi, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Quý Mão (7/4/2023 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

  • Thứ bảy, ngày 27/5/2023

  • Ngày: Ất Dậu, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Quý Mão (9/4/2023 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)

  • Chủ nhật, ngày 28/5/2023

  • Ngày: Bính Tuất, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Quý Mão (10/4/2023 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)

  • Thứ tư, ngày 31/5/2023

  • Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Quý Mão (13/4/2023 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

Thứ hai

1

Tháng 5

  • Tức: Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Bính Thìn, Năm: Quý Mão (12/3/2023 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

Xấu

Xem ngày 1/5/2023

Thứ ba

2

Tháng 5

  • Tức: Ngày: Canh Thân, Tháng: Bính Thìn, Năm: Quý Mão (13/3/2023 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)

Xấu

Xem ngày 2/5/2023

Thứ năm

4

Tháng 5

  • Tức: Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Bính Thìn, Năm: Quý Mão (15/3/2023 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)

Xấu

Xem ngày 4/5/2023

Thứ sáu

5

Tháng 5

  • Tức: Ngày: Quý Hợi, Tháng: Bính Thìn, Năm: Quý Mão (16/3/2023 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

Xấu

Xem ngày 5/5/2023

Chủ nhật

7

Tháng 5

  • Tức: Ngày: Ất Sửu, Tháng: Bính Thìn, Năm: Quý Mão (18/3/2023 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

Xấu

Xem ngày 7/5/2023

Thứ tư

10

Tháng 5

  • Tức: Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Bính Thìn, Năm: Quý Mão (21/3/2023 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)

Xấu

Xem ngày 10/5/2023

Thứ năm

11

Tháng 5

  • Tức: Ngày: Kỷ Tỵ, Tháng: Bính Thìn, Năm: Quý Mão (22/3/2023 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

Xấu

Xem ngày 11/5/2023

Thứ bảy

13

Tháng 5

  • Tức: Ngày: Tân Mùi, Tháng: Bính Thìn, Năm: Quý Mão (24/3/2023 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

Xấu

Xem ngày 13/5/2023

Chủ nhật

14

Tháng 5

  • Tức: Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Bính Thìn, Năm: Quý Mão (25/3/2023 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)

Xấu

Xem ngày 14/5/2023

Thứ ba

16

Tháng 5

  • Tức: Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Bính Thìn, Năm: Quý Mão (27/3/2023 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)

Xấu

Xem ngày 16/5/2023

Thứ tư

17

Tháng 5

  • Tức: Ngày: Ất Hợi, Tháng: Bính Thìn, Năm: Quý Mão (28/3/2023 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

Xấu

Xem ngày 17/5/2023

Thứ bảy

20

Tháng 5

  • Tức: Ngày: Mậu Dần, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Quý Mão (2/4/2023 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)

Xấu

Xem ngày 20/5/2023

Chủ nhật

21

Tháng 5

  • Tức: Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Quý Mão (3/4/2023 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)

Xấu

Xem ngày 21/5/2023

Thứ ba

23

Tháng 5

  • Tức: Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Quý Mão (5/4/2023 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

Xấu

Xem ngày 23/5/2023

Thứ sáu

26

Tháng 5

  • Tức: Ngày: Giáp Thân, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Quý Mão (8/4/2023 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)

Xấu

Xem ngày 26/5/2023

Thứ hai

29

Tháng 5

  • Tức: Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Quý Mão (11/4/2023 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

Xấu

Xem ngày 29/5/2023

  • Thứ hai, ngày 1/5/2023

  • Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Bính Thìn, Năm: Quý Mão (12/3/2023 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

  • Thứ ba, ngày 2/5/2023

  • Ngày: Canh Thân, Tháng: Bính Thìn, Năm: Quý Mão (13/3/2023 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)

  • Thứ năm, ngày 4/5/2023

  • Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Bính Thìn, Năm: Quý Mão (15/3/2023 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)

  • Thứ sáu, ngày 5/5/2023

  • Ngày: Quý Hợi, Tháng: Bính Thìn, Năm: Quý Mão (16/3/2023 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

  • Chủ nhật, ngày 7/5/2023

  • Ngày: Ất Sửu, Tháng: Bính Thìn, Năm: Quý Mão (18/3/2023 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

  • Thứ tư, ngày 10/5/2023

  • Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Bính Thìn, Năm: Quý Mão (21/3/2023 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)

  • Thứ năm, ngày 11/5/2023

  • Ngày: Kỷ Tỵ, Tháng: Bính Thìn, Năm: Quý Mão (22/3/2023 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

  • Thứ bảy, ngày 13/5/2023

  • Ngày: Tân Mùi, Tháng: Bính Thìn, Năm: Quý Mão (24/3/2023 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

  • Chủ nhật, ngày 14/5/2023

  • Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Bính Thìn, Năm: Quý Mão (25/3/2023 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)

  • Thứ ba, ngày 16/5/2023

  • Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Bính Thìn, Năm: Quý Mão (27/3/2023 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)

  • Thứ tư, ngày 17/5/2023

  • Ngày: Ất Hợi, Tháng: Bính Thìn, Năm: Quý Mão (28/3/2023 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

  • Thứ bảy, ngày 20/5/2023

  • Ngày: Mậu Dần, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Quý Mão (2/4/2023 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)

  • Chủ nhật, ngày 21/5/2023

  • Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Quý Mão (3/4/2023 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)

  • Thứ ba, ngày 23/5/2023

  • Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Quý Mão (5/4/2023 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

  • Thứ sáu, ngày 26/5/2023

  • Ngày: Giáp Thân, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Quý Mão (8/4/2023 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)

  • Thứ hai, ngày 29/5/2023

  • Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Quý Mão (11/4/2023 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

    Xem ngày làm nhà tuổi Kỷ Tỵ cần lưu ý các điều sau:
    • Kết quả xem ngày tốt làm nhà tuổi 1989 tháng 5/2023:
    • BẢNG TRA NGÀY TỐT XẤU TRONG THÁNG 5/ 2023:

Biết thêm

Xem ngày làm nhà tại các tháng khác của tuổi 1989