Size 160 là gì

ÁO NAM

XSSMLXLXXL3XL4XLChiều cao/Vòng ngực160/84A165/88A170/92A175/96A180/100A185/104A190/108A195/112A

ÁO NAM
Tính bằng số đo: Chiều cao/Vòng ngực
Đơn vị đo: cm

XSSML160/84A165/88A170/92A175/96AXLXXL3XL4XL180/100A185/104A190/108A195/112A

QUẦN NAM

XSSMLXLXXL3XL4XLChiều cao/Vòng thắt lưng160/72A165/76A170/80A175/84A180/88A180/88A180/88A195/100A

QUẦN NAM
Tính bằng số đo: Chiều cao/Vòng thắt lưng
Đơn vị đo: cm

XSSML160/72A165/76A170/80A175/84AXLXXL3XL4XL180/88A180/88A180/88A195/100A

ÁO NỮ

XSSMLXLXXL3XL4XLChiều cao/Vòng ngực155/76A160/80A165/84A170/88A175/92A180/96A185/100A190/104A

ÁO NỮ
Tính bằng số đo: Chiều cao/Vòng ngực
Đơn vị đo: cm

XSSML155/76A160/80A165/84A170/88AXLXXL3XL4XL175/92A180/96A185/100A190/104A

QUẦN NỮ

XSSMLXLXXL3XL4XLChiều cao/Vòng thắt lưng155/60A160/64A165/68A170/72A175/76A180/80A185/84A190/88A

QUẦN NỮ
Tính bằng số đo: Chiều cao/Vòng thắt lưng
Đơn vị đo: cm

XSSML155/60A160/64A165/68A170/72AXLXXL3XL4XL175/76A180/80A185/84A190/88A

GIÀY (MAN /WOMAN /UNISEX)

EUUS
(Man)US
(Woman)UKChiều dài bàn chân
mm353,552,52203645,532253756,54230385,574,5235396,585,52454078,562504189,57255428,5107,5260439,5118,52704410,5129,5275451112,510280461213,511290