So sánh bha the ordinary và paulas choice

Paula’s Choice

Skin Perfecting 2% BHA Liquid

So sánh bha the ordinary và paulas choice

Tẩy Da Chết Không Chứa Hợp Chất Bào Mòn

30 /118 mL

2%

Tẩy tế bào chết hóa học

Mọi loại da

Liquid

Methylpropanediol (hydration), Butylene glycol (hydration), Salicylic acid (beta hydroxy acid/exfoliant)

Không cồn, Không hương liệu

Obagi

Dung Dịch BHA Giúp Giảm Dầu Nhờn Clenziderm MD Pore Therapy

So sánh bha the ordinary và paulas choice

Cho Người Đang Tìm Kiếm Tác Dụng Tẩy Da Chết Mạnh Mẽ

148 mL

2% Salicylic acid

Toner tẩy tế bào chết

Da thường, Da dầu, Da mụn

Liquid

Salicylic acid 2%, Glycerin, Benzalkonium chloride, Menthol, Menthoxypropanediol, Menthyl lactate (chiết xuất từ bạc hà)

Không rõ

Cosrx

BHA Blackhead Power Liquid

So sánh bha the ordinary và paulas choice

Giảm Mụn Đầu Đen, Lý Tưởng Để Chăm Sóc Vùng Chữ T

50/ 100 mL

2%

Tẩy tế bào chết hóa học

Mọi loại da

Liquid

Betaine salicylate 4% (tương đương khoảng 2% BHA), Betaine salicylate (4%), Niacinamide

Không cồn

Paula’s Choice

Skin Perfecting 2 % BHA Gel Exfoliant

So sánh bha the ordinary và paulas choice

BHA Dạng Gel Dịu Nhẹ, Có Thể Dùng Cho Da Nhạy Cảm

100 mL

2% Salicylic acid

Tẩy tế bào chết hóa học

Da thường, Da dầu, Da hỗn hợp

Gel

Salicylic acid (beta hydroxy acid/exfoliant), Vitis vinifera seed extract (grape extract/antioxidant), Chiết xuất trà xanh, Chiết xuất hạt nho, v.v.

Không cồn, Không hương liệu

Paula’s Choice

Lotion Tái Tạo Và Phục Hồi Da Mụn Resist Advanced Pore - Refining Treatment 4% BHA

So sánh bha the ordinary và paulas choice

Nồng Độ BHA Đến 4%, Nhiều Chất Chống Oxy Hóa

30ml

4% Salicylic acid

Lotion tẩy tế bào chết, Dưỡng ẩm cho da

Mọi loại da, đặc biệt là da khô

Lotion

Butylene glycol, Chiết xuất hạt Vitis Vinifera (nho), Chiết xuất cám Avena Sativa (yến mạch), Punica Chiết xuất quả Granatum, Chiết xuất quả Sambucus Nigra, Chiết xuất lá Camellia Oleifera (trà xanh), v.v.

Không cồn, Không hương liệu

Paula's Choice

Loại Bỏ Tế Bào Chết Calm 1% BHA Lotion Exfoliant

So sánh bha the ordinary và paulas choice

Tẩy Tế Bào Chết Dịu Nhẹ Cho Da Kích Ứng, Mẩn Đỏ

30 /100 mL

1% Salicylic acid

Lotion tẩy tế bào chết

Da thô ráp, Da nhạy cảm, Da mẩn đỏ, Da kích ứng

Lotion

Chiết xuất trà xanh, Yến mạch, Glycerin

Không cồn, Không hương liệu

Some By Mi

AHA-BHA-PHA 30 Days Miracle Cream

So sánh bha the ordinary và paulas choice

AHA-BHA-PHA Kết Hợp Với Nhiều Thành Phần Thiên Nhiên

60 g

Không rõ

Kem dưỡng

Da mụn

Cream

AHA, BHA, PHA, Chiết xuất rau má, Chiết xuất tràm trà, Chiết xuất và lên men 4 loại thảo dược, v.v.

Không cồn

The Ordinary

Serum AHA 30% + BHA 2% Peeling Solution

So sánh bha the ordinary và paulas choice

Hỗ Trợ Peel Da Với Nồng Độ AHA, BHA Cấp Độ Cao

30 mL

2 %

Serum gốc nước

Da không đều màu, Da xỉn màu, Da có kết cấu bất thường

Liquid

Axit glycolic, Axit lactic, Axit tartaric, Axit citric, Axit salicylic, Natri hyaluronate crosspolymer, Chiết xuất quả/lá Tasmannia Lanceolata

Không cồn, dầu, Silicone, Gluten

The Inkey List

Beta Hydroxy Acid

So sánh bha the ordinary và paulas choice

Chứa 1% Axit Hyaluronic Giúp Cấp Ẩm, Không Làm Khô Da

30 mL

2% Salicylic acid

Serum

Da dầu, Da hỗn hợp, Da khô

Lotion

2% Salicylic acid (BHA), 1% Hyaluronic acid, Propanediol, Zinc pca, Trisodium edta

Không cồn, Không hương liệu

ZAPZYT

Sữa Rửa Mặt Acne Wash Cleanser

So sánh bha the ordinary và paulas choice

Giúp Làm Dịu Da, Có Thể Dụng Để Trị Mụn Ở Lưng Và Ngực

177 g

2% Salicylic acid

Sữa rửa mặt

Mọi loại da

Gel

Salicylic acid (2%), Chamomile extract, Aloe vera gel, v.v.

Không dầu, cồn, hương liệu