Số sánh sự giống nhau và khác nhau giữa danh từ và động từ

Một trong những vấn đề nổi bật nhất đối với người bắt đầu làm quen với tiếng Anh đó là sự khác biệt trong cách sử dụng động từ giữa tiếng mẹ đẻ (tiếng Việt) và tiếng Anh. Sự khác biệt này đã ít nhiều gây ra sự nhầm lẫn hay bối rối cho người học ở giai đoạn đầu khi cần quan tâm đến nhiều yếu tố ảnh hưởng tới việc sử dụng động từ (thường được gọi là “chia động từ”). Hiểu được khó khăn đó của người học, trong bài viết này, tác giả sẽ hệ thống một cách ngắn gọn và so sánh giữa việc sử dụng động từ trong tiếng Anh và tiếng Việt giúp người học hiểu bản chất và sử dụng chính xác hơn.

Key takeaways

  1. Động từ trong tiếng Anh và tiếng Việt là từ chỉ hành động hoặc trạng thái diễn ra của chủ thể trong câu.

  2. Trong khi động từ trong tiếng Anh biến đổi theo sự thay đổi của các yếu tố như số, ngôi kể, thì và thời, động từ trong tiếng Việt giữ nguyên về dạng do nó độc lập với các yếu tố trên.

  3. Để khắc phục các lỗi sai thường gặp trong quá trình chia động từ trong tiếng Anh, người học cần xác định rõ chủ ngữ và thì trong câu để tìm ra dạng đúng của động từ.

  4. Để xác định chủ ngữ là số ít, số nhiều trong tiếng Anh, người học có thể dựa vào số từ hoặc các từ liền trước trong tiếng Việt

  5. Tiếng Việt không có danh từ đếm được hoặc danh từ không đếm được, do vậy, người học cần chủ động tích lũy các danh từ không đếm được trong tiếng Anh qua việc luyện tập.

  6. Để xác định thì và thể của động từ trong tiếng Anh, người học có thể dựa vào một số từ trong tiếng Việt như: đã, đang, sẽ, đã….rồi hoặc xong….rồi.

Động từ trong tiếng Anh và tiếng Việt

Động từ trong tiếng Anh là gì?

Theo British Council, động từ trong tiếng Anh là một loại từ miêu tả hành động (ví dụ: run, walk, eat,....) hoặc một trạng thái đang diễn ra (develop, exist,....).

Động từ trong tiếng Anh có thể có nhiều dạng phụ thuộc vào chủ ngữ của nó hay thời gian diễn ra hành động.

Ví dụ động từ phụ thuộc vào chủ ngữ:

  1. (1): A student learns English. (Một học sinh học tiếng Anh)

  2. (2): Many students learn English. (Rất nhiều học sinh học tiếng Anh).

Từ ví dụ trên, người học có thể nhận ra sự thay đổi ở động từ “learn” trong ví dụ (1) có “s) nhưng ví dụ (2) không có “s”, sự khác biệt này là do sự thay đổi ở chủ ngữ “student” và “students”.

Ví dụ động từ phụ thuộc vào thời gian:

  1. (1): Today, Many students learn English.

  2. (2): In the past, many students learnt English.

Từ ví dụ trên, người học có thể nhận ra ví dụ (1) từ “learn” được dùng ở thì hiện tại do có “today”, tuy nhiên, ở ví dụ (2) từ “learn” đã được biến đổi thành “learnt” (dạng quá khứ) do có sự xuất hiện của cụm từ “in the past’.

Động từ trong tiếng Việt

Theo Wikipedia, “động từ là từ (thành phần câu) dùng để biểu thị hoạt động (chạy, đi, đọc), trạng thái (tồn tại, ngồi).”

Ngược lại với tiếng Anh, dạng thức của động từ trong tiếng Việt luôn luôn không thay đổi do nó không phụ thuộc vào các yếu tố chẳng hạn như chủ ngữ hay từ chỉ thời gian.

Như vậy, từ hai định nghĩa trên, người học có thể phần nào hiểu được sự khác biệt căn bản giữa động từ trong tiếng Anh và tiếng Việt nằm ở chỗ: dạng động từ trong tiếng Anh phụ thuộc vào các yếu tố xung quanh nó, trong khi đó, động từ trong tiếng Việt không chịu tác động từ bất cứ yếu tố nào trong câu. Trong phần tiếp theo, tác giả sẽ phân tích kỹ hơn về các yếu tố gây ra sự thay đổi về dạng động từ trong tiếng Anh.

So sánh các yếu tố tồn tại xung quanh động từ tiếng Anh và trong tiếng Việt

Các yếu tố so sánh bao gồm:

  1. Số ít, số nhiều hoặc đếm được hay không đếm

  2. Ngôi kể: ngôi thứ nhất, thứ hai, thứ ba

  3. Thì: thì quá khứ, thì hiện tại và thì tương lai.

  4. Thời: tiếp diễn hay hoàn thành

Số

Trong tiếng Anh, số là sự khác biệt giữa dạng thức số ít, số nhiều hoặc đếm được hay không đếm được của danh từ; số ít hay số nhiều của đại từ và từ chỉ định. Số được thể hiện trực tiếp ở danh từ do vậy gián tiếp tạo ra sự khác biệt cho dạng động từ đứng liền sau chúng.

Tuy nhiên, trong tiếng Việt, số được thể hiện ở lượng từ - đứng trước danh từ, không làm thay đổi dạng của danh từ nên động từ theo sau nó không biến đổi về dạng.

Ví dụ:

  1. A boy goes to school. >< Một bạn trai đi học.

  2. Many boys go to school. >< Nhiều bạn trai đi học.

Trong ví dụ trên, “a boy” (danh từ số ít) và “many boys” ( danh từ số nhiều) có sự thay đổi về danh từ chuyển từ “boy - boys” và động từ cũng được thay đổi tương ứng “goes - go”. Ngược lại, dù danh từ trong tiếng Việt có lượng từ phía trước để biểu đạt danh từ số ít hay số nhiều nhưng động từ “đi học” không có sự thay đổi.

Ngoài ra, tiếng Việt không có danh từ đếm được hoặc không đếm được, do vậy, người học nên tích lũy dần nhóm từ danh từ không đếm được trong tiếng Anh thông qua quá trình đọc và luyện tập.

Thông thường, để xác định danh từ đó có đếm được hay không, người học có thể thêm số vào phía trước, chẳng hạn với danh từ nước (water), không thể nói một nước, hai nước nên có thể xác định đây là danh từ không đếm được. Tuy nhiên, cách làm này không đúng trong mọi trường hợp, chẳng hạn với danh từ “lời khuyên” (advice), người Việt có thể nói một lời khuyên, hai lời khuyên nhưng thực tế, trong từ điển tiếng Anh từ này được xếp vào nhóm danh từ không đếm được. Do vậy, để chắc chắn, người học nên tra từ điển sau khi dùng mẹo trên, cụ thể: uncountable (U) là danh từ không đếm được và ngược lại countable (C) là danh từ đếm được.

Tác giả liệt kê một số nhóm danh từ không đếm được khá phổ biến trong tiếng Anh như sau:

  1. Chất lỏng: sữa (milk), nước (water), ….

  2. Các ý tưởng trừu tượng: lời khuyên (advice), động lực (motivation),...

  3. Đồ ăn: gạo (rice), thịt (meat), …..

  4. Hiện tượng tự nhiên: thời tiết (weather), mưa (rain),....

  5. Một trạng thái: ngủ (sleep), áp lực (stress),.....

  6. Cảm xúc: vui (happiness), buồn (sadness),....

Ngôi kể

Theo Nordquist Richard, ngôi kể thể hiện mối liên hệ giữa chủ ngữ và động từ.

Tiếng Anh và tiếng Việt đều có ngôi kể và nó được chia thành 3 loại như sau:

  1. Ngôi thứ nhất: đại diện cho người đang trực tiếp nói hoặc viết ( I - tôi)

  2. Ngôi thứ hai: đại diện cho những người được nhắc đến (They, we, you - họ, chúng tôi/ta, bạn)

  3. Ngôi thứ ba: đại diện cho người hoặc vật khác với người nói, người viết hoặc người đọc (he, she, it - anh ta, cô ta, cái đó)

Sự khác biệt về ngôi trong tiếng Anh và tiếng Việt nằm ở chỗ: ngôi kể trong tiếng Anh tác động đến dạng thức của trợ động từ và động từ. Cụ thể: động từ theo sau ngôi thứ nhất và ngôi thứ hai ở dạng số nhiều, động từ theo sau ngôi thứ ba ở dạng số ít.

Trong khi đó động từ ở tiếng Việt không bị ảnh hưởng bởi ngôi kể nên chúng không bị biến đổi về dạng.

Ví dụ:

Số sánh sự giống nhau và khác nhau giữa danh từ và động từ

Thì

Theo Nordquist Richard, thì được định nghĩa là khung thời gian của động từ mà ở đó hành động mà động từ mô tả được diễn ra.

Tiếng Việt và tiếng Anh đều có 3 thì, bao gồm: thì quá khứ, thì hiện tại và thì tương lai.

Tuy nhiên, thì trong tiếng Anh được thể hiện trực tiếp ở động từ hoặc trợ động từ bên cạnh từ chỉ thời gian trong câu (yesterday, today tomorrow,...); trong khi đó, thì trong tiếng Việt - được thể hiện ở các trợ động từ như “đã/đang/sẽ” hoặc các từ chỉ thời gian (hôm qua, hôm nay, ngày mai,...) và dạng động từ không bị biến đổi theo các yếu tố này.

Ví dụ:

Số sánh sự giống nhau và khác nhau giữa danh từ và động từ

Thời

Theo từ điển Oxford, thời là dạng của động từ mà nó thể hiện hành động đó từng diễn ra, lặp đi lặp lại, hành động đã hoàn thành hay hành động vẫn đang diễn ra.

Theo Nordquist Richard, thời trong tiếng Anh được chia thành 2 loại chính:

  1. Thời tiếp diễn (quá khứ tiếp diễn, hiện tại tiếp diễn và tương lai tiếp diễn)

  2. Thời hoàn thành (quá khứ hoàn thành, hiện tại hoàn thành và tương lai hoàn thành)

Tương tự như thì, động từ trong tiếng Anh sẽ thể hiện thời một cách rõ ràng bằng việc thay đổi dạng thức của nó, trong khi đó, thời trong tiếng Việt không ảnh hưởng đến dạng của động từ và nó được thể hiện thông qua từ chỉ thời gian hoặc đôi khi không cần đến các từ này.

Số sánh sự giống nhau và khác nhau giữa danh từ và động từ

Một số lỗi sai về động từ trong tiếng Anh người mới học thường gặp

Động từ không hòa hợp với chủ ngữ

Đây là lỗi sai khá phổ biến ở giai đoạn đầu khi học tiếng Anh vì phần lớn người mới học thường gặp vấn đề trong việc xác định chủ ngữ số ít, số nhiều để xác định đúng dạng của động từ. Điều này là do trong tiếng Việt số ít, số nhiều hay danh từ đếm được hoặc không đếm được không ảnh hưởng đến dạng động từ. Ngược lại, trong tiếng Anh, các yếu tố kể trên đều tác động trực tiếp đến sự thay đổi của động từ.

Một vài ví dụ về lỗi sai như sau:

Ví dụ 1: Children likes reading books.

=> “Children” ở đây là số nhiều - được biến đổi từ danh từ số ít “child”, do vậy động từ đúng sẽ là “like” (động từ số nhiều).

Ví dụ 2: Money are important.

=> Danh từ “money” là danh từ không đếm được trong tiếng Anh, do vậy động từ đúng theo sau nó là “is”.

Đọc thêm: Các quy tắc về sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ trong Tiếng Anh

Động từ sai về thì hoặc thời

Đối với thì và thời, có thể thấy người mới học thường mắc các lỗi sai như sau:

Thì quá khứ nhưng động từ ở dạng của hiện tại

Ví dụ: She goes to Hanoi yesterday.

Trong câu trên, nhờ từ “yesterday” người học có thể dễ dàng nhận thấy đây là câu thuộc thì quá khứ, do vậy động từ chính “go” cần biến đổi sang quá khứ “went”.

Câu đúng: She went to Hanoi yesterday.

Đọc thêm: Thì quá khứ đơn (past simple) - Cách dùng, công thức, dấu hiệu và bài tập

Động từ trong thời tiếp diễn thiếu V-ing

Rất nhiều người mới học đã mắc lỗi này khi chia động từ các thì như quá khứ tiếp diễn, hiện tại tiếp diễn hoặc tương lai tiếp diễn. Cụ thể, người học thường ghi động từ với cấu trúc là: be + Verb (nguyên thể).

Ví dụ: She is work at the moment.

Câu đúng: She is working at the moment.

Đọc thêm: Thì tương lai tiếp diễn (Future continuous): Công thức, cách dùng, dấu hiệu và bài tập

Thiếu trợ động từ trong câu phủ định

Lỗi này có thể xuất phát từ việc dịch từ tiếng Việt qua tiếng Anh. Trong tiếng Việt, câu phủ định chỉ cần thêm từ “không” trước động từ để diễn đạt nghĩa phủ định, tuy nhiên, trong tiếng Anh từ “không” (not) không được thêm như vậy.

Ví dụ: Tôi không thích hải sản

Tiếng Anh: I not like seafood => câu này trong tiếng Anh không chính xác.

Câu đúng: I do not like seafood.

Không đảo động từ trước chủ ngữ trong câu hỏi

Tương tự như lỗi sai trong câu phủ định, lỗi sai này cũng thường gặp đối với người học tiếng Anh do có sự khác biệt lớn về vị trí của động từ trong câu hỏi giữa tiếng Anh và tiếng Việt.

Ví dụ:Trường hợp với động từ tobe

Câu tiếng Việt: Bạn có khỏe không?

Người mới học có thể dịch câu này sang tiếng Anh như sau: You are fine?

Tuy nhiên, trong tiếng Anh, khi đặt câu hỏi, người học cần đưa động từ tobe hoặc trợ động từ lên trước chủ ngữ và động từ chính sau nó để ở dạng nguyên thể, do vậy, câu dịch đúng sẽ là: Are you fine?

Ví dụ: Trường hợp với động từ:

  1. Tiếng Việt: Bạn đã gọi cho mẹ chưa?

  2. Tiếng Anh: Did you call your mom? (trường hợp này trợ động từ “did” được đặt trước chủ ngữ và động từ chính “call” được giữ nguyên.)

Giải pháp khắc phục lỗi chia sai động từ trong tiếng Anh dựa trên tiếng Việt

Từ việc hiểu rõ sự khác biệt giữa động từ trong tiếng Anh và tiếng Việt, người học sẽ rút ra được các lưu ý khi chia động từ trong tiếng Anh. Cụ thể, để khắc phục các lỗi sai khi chia động từ, người học nên làm theo các nguyên tắc sau:

Nguyên tắc 1: Xác định chủ ngữ

Yếu tố đầu tiên ảnh hưởng trực tiếp đến dạng của động từ đó là chủ ngữ. Người học cần xác định chính xác chủ ngữ là số ít, số nhiều hay đếm được, không đếm được.

Quy tắc:

Chủ ngữ số nhiều => động từ số nhiều

Chủ ngữ số ít/không đếm được => động từ số ít

Nếu chủ ngữ là đại từ nhân xưng:

  1. Tôi = I => chủ ngữ số nhiều

  2. Bạn/Chúng ta/Họ = You/ We/They=> chủ ngữ số nhiều

  3. Anh ấy/ cô ấy/ nó = He/She/It => chủ ngữ số ít

Một số chủ ngữ là danh từ:

  1. Một ~ A/An/One => chủ ngữ số ít

  2. Việc ~ Danh động từ (V-ing) => chủ ngữ số ít

  3. Những/Các/Nhiều/Lắm = Danh từ + S/ES => chủ ngữ số nhiều

  4. Số từ (lớn hơn 2)/Vài = Số từ/Many/All/Some + danh từ có S/ES => chủ ngữ số nhiều

Nguyên tắc 2: Xác định thì và thể của động từ

Đối với nguyên tắc này, để xác định được thì của động từ trong tiếng Anh cần dựa vào từ chỉ thời gian hoặc ngữ cảnh trong câu.

Theo Thu Phuong Ngoová, một số trợ động từ trong tiếng Việt có thể giúp người học xác định đúng thì và thể của động từ trong tiếng Anh như sau:

  1. Đã => thì quá khứ

  2. Đang => thể tiếp diễn

  3. Đã, xong, rồi => thể hoàn thành

  4. Sẽ => thì tương lai đơn

Dạng động từ trong từng thì, thể của tiếng Anh được thể hiện như sau:

  1. Quá khứ:

Quá khứ đơn: Động từ + ED hoặc động từ bất quy tắc

Quá khứ hoàn thành: Had + P2 (động từ phân từ)

Quá khứ tiếp diễn: Be (was/were) + động từ đuôi ING

  1. Hiện tại:

Hiện tại đơn: Động từ + S/ES

Hiện tại hoàn thành: Have/Has + P2 (động từ phân từ)

Hiện tại tiếp diễn: Be (is/am/are) + động từ đuôi ING

  1. Tương lai:

Tương lai đơn: Will + động từ (nguyên thể)

Tương lai hoàn thành: Will + have + P2 (động từ phân từ)

Tương lai tiếp diễn: Will + be + động từ đuôi ING

Ngoài ra, để xác định đúng thì và thể của động từ, đôi khi, người học cần dựa vào các dấu hiệu thời gian hoặc ngữ cảnh để xác định một cách chính xác nhất. Một vài từ chỉ thời gian giúp nhận biết dấu hiệu các thì thường gặp như sau:

  1. Yesterday, ago, last week/month/year => quá khứ đơn

  2. Các trạng từ tần suất: always, usually, sometimes; once/twice a week/month,.... => hiện tại đơn

  3. Now, at the moment, currently,... => hiện tại tiếp diễn

  4. Already, just, yet, since, for,... => hiện tại hoàn thành

Tổng kết

Như vậy, điểm khác biệt dễ nhận thấy giữa động từ trong tiếng Anh và tiếng Việt đó là: trong khi dạng động từ trong tiếng Anh phụ thuộc vào các yếu tố như số, ngôi kể, thì và thời, dạng động từ trong tiếng Việt hoàn toàn độc lập với các yếu tố kể trên. Với việc so sánh này, tác giả hy vọng đã giúp người học hiểu rõ sự khác biệt này, từ đó, người học có thể ý thức hơn trong việc sử dụng đúng ngữ pháp cho động từ trong câu tiếng Anh.