Soạn unit 4 lớp 12 listening

1. Read about how three students use social media. Complete the sentences with the words from the box.

(Đọc về cách ba học sinh sử dụng phương tiện truyền thông xã hội. Hoàn thành câu với các từ trong hộp.)

updates (cập nhật)

interactive (tương tác)

app (ứng dụng)

record (thu âm, ghi hình)

connect (kết nối)

GPS (Hệ thống định vị toàn cầu)

audio (file nghe)

I can now talk with my friends and relatives using a free video chat (1) _________ on my favourite social media.

(Bây giờ tôi có thể trò chuyện với bạn bè và người thân của tôi bằng cách sử dụng một _________ trò chuyện video miễn phí trên các phương tiện truyền thông xã hội yêu thích của tôi.)

I can also (2) ________ my own videos and send them to other people.

(Tôi cũng có thể (2) _________ video của riêng tôi và gửi chúng cho người khác.)

I can even use a(n) (3) _________ app to find my way around in a new place.

(Tôi thậm chí có thể sử dụng một ứng dụng (3) _________ để tìm đường của tôi xung quanh ở một nơi mới.)

I got an A on my English test last week.

(Tôi đã nhận được điểm A bài kiểm tra tiếng Anh vào tuần trước.)

I'm so proud because I worked so hard.

(Tôi rất tự hào vì tôi đã học tập rất chăm chỉ.)

I joined a(n) _________ online course taught by an experienced tutor.

(Tôi đã tham gia một khóa học (4) _________ trực tuyến do gia sư có kinh nghiệm dạy.)

I aslo became a member of an online language community where I was able to (5) ________ with native speakers, ask questions and practice speaking via (6) ________ and video chat.

(Tôi cũng đã trở thành một thành viên của cộng đồng ngôn ngữ trực tuyến, nơi tôi có thể (5) _________ với người bản xứ, đặt câu hỏi và thực hành nói qua (6) _________ và trò chuyện video.)

I've been using different social media sites for a year and they have really changed my life.

(Tôi đã sử dụng các trang web truyền thông xã hội khác nhau trong một năm và chúng đã thực sự thay đổi cuộc sống của tôi.)

I can connect with people I know and make new friends any time.

(Tôi có thể kết nối với những người tôi biết và kết bạn mới bất cứ lúc nào.)

I can also post (7) ________ on my projects and start an open discussion with my classmates.

(Tôi cũng có thể đăng (7) _________ về các dự án của tôi và bắt đầu thảo luận cởi mở với các bạn cùng lớp của tôi.)

Đáp án:

1 - app

2 - record

3 - GPS

4 - interactive

5 - connect

6 - audio

7 - updates

2. Listen to a conversation between two students talking about language learning applications. Which of the following did they not talk about.

(Nghe một cuộc trò chuyện giữa hai học sinh nói về các ứng dụng học ngôn ngữ. Điều gì sau đây họ lại không nói về?)

1. Lan's English test results (Kết quả bài kiểm tra tiếng Anh của Lan)

2. Nam's birthday (Sinh nhật của Nam)

3. Language-learning courses (Các khóa học ngôn ngữ)

4. Playing online games (Chơi trò chơi trực tuyến)

5. Chatting online with native speakers (Trò chuyện trực tuyến với người bản ngữ)

6. Writing a blog (Viết một trang blog)

Nam:

Congratulations, Lan!

(Chúc mừng Lan!)

You've got an A on your English test!

(Cậu đạt điểm A trong bài kiểm tra tiếng Anh!)

Lan:

Thanks, Nam. I should really thank a few social networking sites that help me to improve my English.

(Cảm ơn Nam. Mình rất cảm ơn một số trang mạng xã hội đã giúp mình cải thiện khả năng tiếng Anh của mình.)

Nam:

Sounds interesting!

(Nghe thú vị đấy!)

So how did you improve your English?

(Vậy cậu đã cải thiện khả năng tiếng Anh của mình như thế nào?)

Lan:

First, I registered and created an account with my nickname.

(Trước tiên mình đăng kí và tạo một tài khoản với biệt danh của mình.)

Then I downloaded some free language learning apps on my smartphone and started revising and learning new vocabulary on the go.

(Sau đó mình tải một số ứng dụng học ngôn ngữ miễn phí vào điện thoại thông minh và bắt đầu ôn tập, học từ mới khi đang di chuyển.)

I could practise while on the bus on my way to school or while jogging in the park.

(Mình có thể thực hành khi đang đi xe buýt tới trường hoặc khi chạy bộ trong công viên.)

Nam:

Wow! So you don't play online games anymore?

(Ồ! Vậy cậu không chơi trò chơi trực tuyến nữa sao?)

Lan:

Of course I do, but I focus on language games such as Scrabble and crossword puzzles.

(Tất nhiên là mình vẫn chơi nhưng mình tập trung vào các trò chơi ngôn ngữ như xếp chữ và ô chữ.)

Nam:

Really? I didn't know you were keen on these games.

(Thật sao? Mình không biết là cậu thích những trò chơi này.)

Aren't they boring?

(Chúng không nhàm chán sao?)

Lan:

Not if you connect and compete with other online gamers.

(Không nếu cậu kết nối và đấu với những game thủ trực tuyến khác.)

You can also make friends and have fun.

(Cậu cũng có thể kết bạn và tìm niềm vui.)

Nam:

Really? But you still need a tutor to explain things or correct your English if you make a mistake.

(Thật sao? Nhưng cậu vẫn cần giáo viên giải thích mọi thứ và sửa lỗi tiếng Anh nếu cậu có lỗi.)

Lan:

Exactly. Some social networking sites help you to connect with native speakers so you can ask questions or have your writing drafts corrected.

(Đúng rồi. Một số mạng xã hội giúp cậu kết nối với người bản ngữ nên cậu có thể đặt câu hỏi hoặc được sửa bài viết.)

Nam:

Sounds good! I saw that you uploaded some vocabulary and grammar flashcards on all your social media sites.

(Nghe hay đấy! Mình thấy cậu đăng một số thẻ từ vựng và ngữ pháp trên tất cả các trang mạng xã hội của cậu.)

How did you create them?

(Cậu tạo ra chúng như thế nào?)

Lan:

I used a free programme available on my smartphone.

(Mình sử dụng một chương trình có sẵn trên điện thoại của mình.)

I also used the recording feature to collect interesting samples from English TV and radio.

(Mình cũng sử dụng chức năng thu âm để thu thập các ví dụ thú vị từ các kênh tiếng Anh trên TV và đài.)

Have you also seen my photos on my English blog?

(Cậu có nhìn thấy ảnh mình đăng trên trang blog tiếng Anh của mình không?)

Nam:

Yes, I have.

(Có, mình có thấy.)

Great photos!

(Ảnh tuyệt lắm!)

3. Listen again. Give answers to the following questions.

(Nghe lại. Trả lời các câu hỏi sau.)

1.

How does Lan learn new vocabulary?

(Lan học từ mới như thế nào?)

Đáp án: She downloaded some language learning apps on her smartphone and started learning vocabulary on the go.

Giải thích: Dịch nghĩa: 'Cô ấy tải một số ứng dụng học ngôn ngữ trực tuyến vào điện thoại thông minh của cô ấy và bắt đầu học từ vựng trên đường di chuyển.'

2.

Why does Lan like playing language games?

(Tại sao Lan thích chơi các trò chơi ngôn ngữ?)

Đáp án: Because she wants to improve her English.

Giải thích: Dịch nghĩa: 'Bởi vì cô ấy muốn cải thiện khả năng tiếng Anh của cô ấy.'

3.

How does Lan connect with native speakers of English?

(Lan kết nối với người bản ngữ nói tiếng Anh bằng cách nào?)

Đáp án: She uses some social networking sites.

Giải thích: Bạn phải là thành viên VIP của TiếngAnh123.Com mới được xem tiếp lời giải thích.

4.

How did she create her flashcards?

(Cô ấy tạo các thẻ flashcard như thế nào?)

Đáp án: She used a free programme on her smartphone.

Giải thích: Bạn phải là thành viên VIP của TiếngAnh123.Com mới được xem tiếp lời giải thích.

4. Work in groups of four. Listen again. What do think about Lan's ways of improving her English? What can you learn from her experience?

(Làm việc theo nhóm 4 người. Nghe lại. Bạn nghĩ sao về cách Lan cải thiện tiếng Anh của cô ấy? Bạn có thể học được điều gì từ kinh nghiệm của cô ấy?)

In my opinion, Lan has made the best use of social network sites to improve her English. (Theo quan điểm của mình, Lan đã tận dụng tối đa các trang mạng xã hội để cải thiện tiếng Anh của cô ấy.)

Her ways are not only interesting but also effective. (Các cách của cô ấy không chỉ thú vị mà còn hiệu quả.)

In order to make learning online less boring, she has tried some apps with games using English like Scrabble and crossword puzzles. (Để khiến cho việc học trực tuyến bớt nhàm chán, cô ấy đã thử một số dứng dụng có trò chơi sử dụng tiếng Anh như Sắp xếp chữ cái và trò chơi ô chữ.)

She's also got connected with online native speakers to help her correct writing pieces and answer her questions. (Cô ấy cũng kết nối với những người bản xứ bằng hình thức trực tuyến để sửa các lỗi sai phần viết và trả lời các câu hỏi của cô ấy.)

Thanks to social media sites, she could even design her own vocabulary and grammar flashcards. (Nhờ có các trang mạng xã hội, cô ấy thậm chí có thể tự thiết kế các thẻ từ vựng và ngữ pháp.)

That's awesome. (Điều đó thật tuyệt vời.)