Steel trong Tiếng anh là gì

Steel trong Tiếng anh là gì

Thép góctiếng Anh làangle bar.

Thép góc hay còn được gọi là thép hình V, thép L, là loại thép được dùng trong những công trình cần loại thép có khả năng chịu áp lực lớn, rung lắc mạnh.

Một số từ vựng liên quan đến thép góc trong tiếng Anh:

  • Thép hợp kim (tiếng Anh là alloy steel)
  • Thanh cốt thép (tiếng Anh là reinforcing bar)
  • Bê tông cốt thép (tiếng Anh là armoured concrete)
  • Bố trí cốt thép (tiếng Anh là arrangement reinforcement)
  • Thép không gỉ (tiếng Anh là stainless steel)
  • Giàn lưới thép (tiếng Anh là web girder)
  • Thép chống gỉ do khí quyển (tiếng Anh là atmospheric corrosion resistant steel)
  • Thép hình tổ hợp (tiếng Anh là built up section)
  • Thép carbon (tiếng Anh là carbon steel)
  • Dầm thép bọc bên tông cased steel)
  • Thép đúc (tiếng Anh là cast steel)
  • Thép hình bụng rỗng (tiếng Anh là castelled section)
  • Thép hình chữ U (tiếng Anh là channel section)
  • Thép đã tôi (tiếng Anh là chilled steel)
  • Thép cán nguội (tiếng Anh là cold rolled steel)
  • Thép cán (tiếng Anh là laminated steel)
  • Thép trơn (tiếng Anh là plain bar)
  • Cốt thép tròn trơn (tiếng Anh là plain round bar)
  • Thép bản (tiếng Anh là plate steel)