10 cụm động từ tiếng Anh thông dụng
Chú thích:
informal: dùng trong hoàn cảnh không trang trọng old-fashioned: từ cổ, ít dùng hiện nay British English: tiếng Anh dùng bởi người Anh turn around | turn somebody/something aroundđổi hướng ngược lại; làm ai đổi hướng ngược lại. Show
turn around | turm something aroundtrở nên thành công, sau một thời gian không thành công.
break offngừng nói hay ngừng làm gì một lát.
break something offngừng cái gì (đặc biệt là một mối quan hệ) một cách đột ngột.
cut something out"cắt ra": bỏ đi cái gì đó ra khỏi một đoạn văn, một câu chuyện, ... (= omit)
tuck somebody inđắp mền cho ai trước khi đi ngủ.
tuck in | tuck into something(British English, informal) ăn nhiều đồ ăn, một cách nhanh chóng và hứng khởi.
give something awaytặng cái gì làm quà.
give something/somebody awaytiết lộ một điều gì mà mình hay ai đó muốn giữ bí mật (= betray).
take something backmang trả lại cửa hàng cái gì (vì không vừa ý, vì hàng có lỗi).
rút lại điều gì bạn đã nói (vì nói sai).
hang upcúp điện thoại sau khi nói chuyện xong.
hang up on someonecúp điện thoại một cách đột ngột.
turn in(old-fashioned): đi ngủ.
turn somebody in(informal) mang ai đến trình báo với cảnh sát/cơ quan có thẩm quyền về việc người đó đã phạm tội.
call something offhủy cái gì (= cancel).
tear something offlấy cái gì một cách nhanh chóng và thiếu cẩn thận hay dùng bạo lực.
giới thiệu cùng bạnHọc tiếng Anh cùng Tiếng Anh Mỗi Ngày:
|