Trong chuyên mục tiếng Anh chuyên ngành ô tô. Mình sẽ lần lượt dịch từng hệ thống nhỏ và chi tiết trên ô tô cho anh em dễ tham khảo. Anh em lưu lý một số vấn đề sau khi đọc bài.
Lưu ý:
- Mình cố gắng đưa thật nhiều từ tiếng Anh vào cho nên các từ vưng trong các hình ảnh có thể trùng nhau
- Tất cả các từ tiếng Anh của hình ảnh đều được đưa vào theo chiều kim đồng hồ. Bắt đầu từ góc trên bên trái theo hướng 11 giờ
- Các bạn có thể dùng chức năng tìm kiếm bằng cách nhấn tổ hợp phím Control + phím F. Rồi sau đó gõ từ tiếng Anh cần tìm sau đó Enter sẽ tìm ra được từ cần tra và hình ảnh tương ứng
Steering wheel: Vô lăng | Speedometer/ fuel gauge: Đồng hồ tốc độ xe/ đồng hồ mức nhiên liệu |
Turn signal indicator: Đèn báo xi nhan | Rear view mirror: Gương chiếu hậu trong xe |
Side mirror: Gương chiếu hậu ngoài xe | Radio/ CD player: Đầu radio/ CD |
Air ventilation: Cửa gió điều hòa | Emergency flashers: Công tắc đèn ưu tiên |
Glove/ storage comparment: Ngăn chứa đồ | Ventilation control: Điều khiển điều hòa |
Transmission/ Stick shift: Cần sang số | Cup or beverage holder: Cái giữ ly |
Emergency brake handle: Phanh tay | Gas pedal: Bàn đạp ga |
Brake pedal: Bàn đạp phanh | Power window/ door lock controls: Bảng điều khiển cửa sổ và lock cửa |
Clutch: Bàn đạp ly hợp | Air bags: Túi khí |
Door handle: Tay mở cửa |
Wing mirror/ side view mirror: Gương chiếu hậu | Windscreen wiper/ windshield wiper: Gạt mưa |
Windscreen/ windshield: Kính chắn gió | Rear view mirror: Gương chiếu hậu trong |
Visor: Tấm che nắng | Dashboard: Táp lô |
Steering wheel: Vô lăng | Speedometer: Đồng hồ tốc độ |
Rev counter: Đồng hồ vòng tua | Fuel gauge: Đồng hồ mức nhiên liệu |
Horn: Còi | Ignition: Ổ khóa |
Mileometer/ Odometer: Công tơ mét | Clutch: Bàn đạp ly hợp |
Brake: Bàn đạp phanh | Driver seat: Ghế bên tài |
Accelerator/ gas pedal: Bàn đạp ga | Seat belt: Đai an toàn |
Handbrake/ Emergency brake: Phanh tay | Passenger seat: Ghế bên phụ |
Gear lever/ gear shift: Cần sang số | Headrest: Tựa đầu |
Glove compartment/ Glove box: Ngăn chứa đồ | Door handle: Tay mở cửa |
Air vent: Cửa gió điều hòa |
Rear view mirror: Gương chiếu hậu trong xe | Side-view mirror: Gương chiếu hậu ngoài xe |
Visor: Tấm che nắng | Windshield wiper: Gạt mưa |
Door handle: Tay mở cửa | Vent: Cửa gió điều hòa |
Glove compartment: Ngăn chứa đồ | GPS: Định vị toàn cầu |
Dashboard: Táp lô | Odometer: Công tơ mét |
Speedometer: Đồng hồ tốc độ | Fuel gauge: Đồng hồ nhiên liệu |
Steering wheel: Vô lăng | Ignition: Ổ khóa |
Horn: Còi | Gear shift: Cần số |
Gas pedal (accelerator): Bàn đạp ga | Brake: Bàn đạp phanh |
Emergency brake (parking brake): Bàn đạp phanh | Headrest: Tựa đầu |
Driver’s seat: Ghế bên tài | Passenger’s seat: Ghế bên phụ |
Seat belt: Đai an toàn |
Rev counter: Revolution counter: Đồng hồ vòng tua máy | Temperature gauge: Đồng hồ nhiệt độ |
Fuel gauge: Đồng hồ mức nhiên liệu | Car trip meter: Đồng hồ đo hành trình |
Odometer: Công tơ mét |