Tiếng AnhSửa đổi
Cách phát âmSửa đổi
- IPA: /tɛk.ˈnik/
Danh từSửa đổi
technique /tɛk.ˈnik/
- Kỹ xảo.
- Phương pháp kỹ thuật, kỹ thuật. the technique of weaving kỹ thuật dệt
Tham khảoSửa đổi
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng PhápSửa đổi
Cách phát âmSửa đổi
- IPA: /tɛk.nik/
Tính từSửa đổi
Số ít Số nhiều | ||
Giống đực | technique /tɛk.nik/ |
techniques /tɛk.nik/ |
Giống cái | technique /tɛk.nik/ |
techniques /tɛk.nik/ |
technique /tɛk.nik/
- (Thuộc) Chuyên môn. Revue technique tạp chí chuyên môn Mot technique từ chuyên môn
- (Thuộc) Kỹ thuật. Ecole technique trường kỹ thuật
Danh từSửa đổi
technique /tɛk.nik/ |
techniques /tɛk.nik/ |
technique gc /tɛk.nik/
- Kỹ thuật. Technique dun peintre kỹ thuật một họa sĩ
Tham khảoSửa đổi
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)