Tên sơn trong tiếng Anh la gì

Có lúc nào bạn tự hỏi, tên họ của những người giao tiếp với bạn bằng tiếng Anh có nghĩa là gì chưa? Thông thường bạn nghĩ đó là danh từ riêng và ít khi để ý. Tuy nhiên, mỗi tên, họ trong tiếng Anh đều có nghĩa riêng, đặc trưng của dòng họ đó.

Bạn muốn tìm ra 1 tên tiếng Anh phù hợp với các tiêu chí mình đặt ra như: phù hợp theo ngày tháng năm sinh của bạn? Hay 1 chiếc tên tiếng Anh được dịch từ tiếng Việt? Hay đơn giản là bạn chỉ muốn đặt biệt danh cho người yêu bằng tiếng Anh ý nghĩa? Hay một cái tên nick Instagram ngắn gọn bằng tiếng Anh??? VnDoc.com chắc chắn sẽ đáp ứng được hết những nhu cầu này của bạn!!! Hãy cùng VnDoc tham khảo tài liệu dưới đây ngay thôi nào!!!

Tên tiếng Anh của bạn là gì?

  • I. Họ và tên tiếng Anh của bạn là gì theo ngày tháng năm sinh?
  • II. Dịch tên tiếng Việt sang tiếng Anh chính xác nhất
  • III. 33 Tên tiếng Anh hay nhất dành cho nữ
  • IV. Tên tiếng Anh cho nam hay và ý nghĩa
  • V. Tên instagram hay bằng tiếng Anh
  • VI. Biệt danh cho người yêu bằng tiếng Anh hay nhất

I. Họ và tên tiếng Anh của bạn là gì theo ngày tháng năm sinh?

Ngoài các thông tin về các dòng họ, tên trong tiếng Anh, mình bật mí cho các bạn thông tin về tên tiếng Anh theo ngày tháng năm sinh của các bạn. Bạn cùng vào để biết tên tiếng Anh của mình là gì nào?

Cách viết tên tiếng anh của bạn sẽ là Tên Tên đệm Họ

Đầu tiên là họ của bạn: Họ sẽ được tính là số cuối năm sinh0. William1. Collins2. Howard3. Filbert4. Norwood5. Anderson6. Grace7. Bradley8. Clifford9. Filbertt

Thứ hai là Tên đệm của bạn: Tên đệm được tính là tháng sinh

***Nam***

1. Audrey

2. Bruce

3. Matthew

4. Nicholas

5. Benjamin

6. Keith

7. Dominich

8. Samuel

9. Conrad

10. Anthony

11. Jason

12. Jesse

***Nữ***

1. Daisy

2. Hillary

3. Rachel

4. Lilly

5. Nicole

6. Amelia

7. Sharon

8. Hannah

9. Elizabeth

10. Michelle

11. Claire

12. Diana

Thứ 3 là Tên của bạn: Tên được tính là ngày sinh

***Nam***1. Albert2. Brian3. Cedric4. James5. Shane6. Louis7. Frederick8. Steven9. Daniel10. Michael11. Richard12. Ivan13. Phillip14. Jonathan15. Jared16. Geogre17. Dennis18. David19. Charles20. Edward21. Robert22. Thomas23. Andrew24. Justin25. Alexander26. Patrick27. Kevin28. Mark29. Ralph30. Victor31. Joseph

***Nữ***1.Ashley2. Susan3. Katherine4. Emily5. Elena6. Scarlet7. Crystal8. Caroline9. Isabella10. Sandra11. Tiffany12. Margaret13. Helen14. Roxanne15. Linda16. Laura17. Julie18. Angela19. Janet20. Dorothy21. Jessica22. Christine23. Sophia24. Charlotte25. Lucia26. Alice27. Vanessa28. Tracy29. Veronica30. Alissa31. Jennifer

II. Dịch tên tiếng Việt sang tiếng Anh chính xác nhất

Để dịch tên tiếng Việt sang tiếng Anh chuẩn, thì cách phổ biến nhất là tìm những từ tiếng Anh đồng nghĩa, cùng ý nghĩa với tên bạn và sử dụng nó là tên chính (First Name), sau đó ghép với họ của bạn (Last Name) ví dụ như: Trần, Nguyễn, Lê, Vũ..., vậy là bạn đã có tên tiếng Anh cho riêng mình rồi.

Hãy cùng chuyển tên tiếng Việt sang tiếng Anh cùng VnDoc.com ngay thôi nào!!!

An: Ingrid (bình yên)

Vân Anh: Agnes (trong sáng)

Sơn Anh: Augustus (vĩ đại, lộng lẫy)

Mai Anh: Heulwen (ánh sáng mặt trời)

Bảo Anh: Eudora (món quà quý giá)

Bảo: Eugen (quý giá)

Bình: Aurora (Bình minh)

Cúc: Daisy (hoa cúc)

Cường: Roderick (Mạnh mẽ)

Châu: Adele (Cao quý)

Danh: OrborneNổi tiếng

Dũng: Maynard (Dũng cảm)

Dung: Elfleda (Dung nhan đẹp đẽ)

Duyên: Dulcie (lãng mạn, ngọt ngào)

Dương: Griselda (chiến binh xám)

Duy: Phelan (Sói)

Đại: Magnus (to lớn, vĩ đại)

Đức: Finn (đức tính tốt đẹp)

Điệp: Doris (Xinh đẹp, kiều diễm)

Giang: Ciara (Dòng sông nhỏ)

Gia: Boniface (Gia đình, gia tộc)

Hân: Edna (Niềm vui)

Hạnh: Zelda (Hạnh phúc)

Hoa: Flower (Đóa hoa)

Huy: Augustus (lộng lấy, vĩ đại)

Hải: Mortimer (Chiến binh biển cả)

Hiền: Glenda (Thân thiện, hiền lành)

Huyền: Heulwen (Ánh sáng mặt trời)

Hương: Glenda (Trong sạch, thân thiện, tốt lành)

Hồng: Charmaine (Sự quyến rũ)

Khánh: Elysia (được ban phước lành)

Khôi: Bellamy (Đẹp trai)

Khoa: Jocelyn (Người đứng đầu)

Kiên: Devlin (Kiên trường)

Linh: Jocasta (Tỏa sáng)

Lan: Grainne (Hoa lan)

Ly: Lyly (Hoa ly ly)

Mạnh: Harding (Mạnh mẽ)

Minh: Jethro (thông minh, sáng suốt)

Mai: Jezebel (trong sáng như hoa mai)

My: Amabel (Đáng yêu, dễ thương)

Hồng Nhung: Rose/Rosa/Rosy (Hoa hồng)

Ngọc: Coral/Pearl (Viên ngọc)

Nga: Gladys (Công chúa)

Ngân: Griselda (Linh hồn bạc)

Nam: Bevis (nam tính, đẹp trai)

Nhiên: Calantha (Đóa hoa nở rộ)

Nhi: Almira (công chúa nhỏ)

Ánh Nguyệt: Selina (Ánh trăng)

Mỹ Nhân: Isolde (Cô gái xinh đẹp)

Oanh: Alula (Chim oanh vũ)

Phong: Anatole (Ngọn gió)

Phú: Otis (Phú quý)

Quỳnh: Epiphyllum (hoa quỳnh)

Quốc: Basil (Đất nước)

Quân: Gideon (vị vua vĩ đại)

Quang: Clitus (Vinh quang)

Quyền: Baldric (lãnh đạo sáng suốt).

Sơn: Nolan (Đứa con của rừng núi)

Thoa: Anthea (xinh đẹp như đóa hoa)

Trang: Agness (Trong sáng, trong trẻo)

Thành: Phelim (thành công, tốt đẹp)

Thư: Bertha (Sách, sáng dạ, thông minh)

Thủy: Hypatia (Dòng nước)

Tú: Stella (Vì tinh tú)

Thảo: Agnes (Ngọn cỏ tinh khiết)

Thương: Elfleda (Mỹ nhân cao quý)

Tuyết: Fiona/ Eirlys (trắng trẻo, bông tuyết nhỏ)

Tuyền: Anatole (bình minh, sự khởi đầu)

Trung: Sherwin (người trung thành)

Trinh: Virginia (Trinh nữ)

Trâm: Bertha (thông minh, sáng dạ)

Tiến: Hubert (luôn nhiệt huyết, hăng hái)

Tiên: Isolde (Xinh đẹp như nàng tiên)

Trúc: Erica (mãi mãi, vĩnh hằng)

Tài: Ralph (thông thái và hiểu biết)

Võ: Damian (người giỏi võ)

Văn: (người hiểu biết, thông thạo)

Việt: Baron (ưu việt, tài giỏi)

Vân: Cosima (Mây trắng)

Yến: Jena (Chim yến)

III. 33 Tên tiếng Anh hay nhất dành cho nữ

Tên tiếng Anh cho nữ gắn liền với thiên nhiên

1. Azure /ˈæʒə(r)/: bầu trời xanh - Tên này có xuât xứ từ Latin-Mỹ. Tên con gái nghe giống: Azura, Azra, Agar, Achor, Aquaria, Azar, Ayzaria, Ausra

2. Esther: ngôi sao - Tiếng Do Thái (có thể có gốc từ tên nữ thần Ishtar). Tiếng con gái nghe giống: Ester, Eistir, Eostre, Estera, Eastre, Eszter, Easther, Esteri

3. Iris /ˈaɪrɪs/: hoa iris, cầu vồng - Iris còn Là Hoa Diên vĩ hay còn có nghĩa là cầu vồng, đá ngũ sắc. Ngoài ra chúng ta còn biết đến bộ phim Iris- đây là tên một bộ phim hành động dài tập và nổi tiếng của Hàn Quốc.

4. Flora /ˈflɔːrə/: hoa - Có ý nghĩa là hệ thực vật (của cả một vùng)

5. Jasmine /ˈdʒæzmɪn/: có ghĩa là hoa nhài - Jasmine là một cái tên nước ngoài, nó có nguồn gốc từ Ba Tư, thường dùng để đặt cho con gái. Tên này có nghĩa là hoa nhài, hay hoa lài, một loài hoa đẹp màu trắng, cánh nhỏ được xếp chụm vào nhau tạo hình tròn rất đẹp.

6. Layla: màn đêm - Layla là một cái tên nước ngoài được bắt nguồn từ Ả Rập, có ý nghĩa là được sinh ra trong bóng tối, màn đêm, màu đen. Cái tên này thường được đặt cho con gái.

7. Roxana / Roxane / Roxie / Roxy: có nghĩa là ánh sáng, bình minh - Roxana trong tiếng Ba Tư có nghĩa là " ngôi sao nhỏ" đôi khi gọi là Roxane.

8. Stella: vì sao, tinh tú - Stella là tên người nước ngoài được bắt nguồn từ La tinh, thường được đặt cho con gái là chính. Tên này có ý nghĩa là ngôi sao nhỏ, vì sao trên bầu trời. Các bạn gái có tên này thường có khao khát cuộc sống gia đình yêu thương và hanh phúc, các mối quan hệ đượcc thuận lợi.

9. Sterling / Stirling /ˈstɜːlɪŋ/: ngôi sao nhỏ

10. Daisy /ˈdeɪzi/: hoa cúc dại - Có nghĩa là hoa cúc. Hoa cúc là một loài hoa thuộc họ hoa hướng dương, có đủ các màu sắc khác nhau như: vàng, trắng, tím, hồng tím... hoa này có các cánh nhỏ dài xếp khít vào nhau tạo thành hình tròn rất đẹp mắt.

11. Lily /ˈlɪli/: hoa huệ tây - Tên này thường được đặt cho các bạn nữ, thường để ám chỉ những người vô cùng xinh đẹp và giỏi giang. Ngoài ra, từ này có thể dùng như một danh từ/tính từ.

12. Rose / Rosa / Rosie /rəʊz/: đóa hồng. Một cô gái vô cùng quyến rũ và xinh đẹp

13. Rosabella: đóa hồng xinh đẹp;

14. Selina / Selena: mặt trăng, nguyệt - Selina là tên người nước ngoài được đặt cho con gái, có ý nghĩa là mặt trăng, bầu trời, thiên đàng, thần Mặt Trăng. Selina còn có cách viết khác là Selena. Những người có tên này thường rất nhạy cảm, biết yêu thương gia đình và biết cách cân bằng cuộc sống.

Violet /ˈvaɪələt/: hoa violet, màu tím: tượng trưng cho sự thủy chung son sắt

Tên gắn với màu sắc

15. Diamond: kim cương - Chỉ những người căn bản tốt nhưng cục mịch, mạnh mẽ và rắn rỏi

16. Jade: đá ngọc bích - Jade là cái tên tiếng Anh ngắn gọn dành cho con gái, có ý nghĩa là Viên ngọc quý màu xanh lá cây, nó cũng là tên của một loại đá quý hiếm. Những người có tên này thường yêu quý gia đình và mong muốn có một cuộc sống ổn định

17. Kiera / Kiara: cô gái tóc đen - Thường ám chỉ những cô nàng bí ẩn nhiều sức hút.

18. Gemma: ngọc quý - Những cô gái có cái tên này thường được ví như những cô tiểu thư đài các, mang phong thái của gia đình quyền quý.

19. Melanie: đen - Một cô gái nhiều bí ẩn khiến người ta muốn khám phá.

20. Margaret: ngọc trai - Margaret là cái tên nước ngoài, được đặt cho con gái. Tên đăc biệt này có ý nghĩa là viên ngọc, đá quý, rực rỡ, hoặc cũng có nghĩa là Tên của một vị Thánh. Ví dụ: Margaret Thatcher là cựu thủ tướng Anh.

21. Pearl: ngọc trai - Chỉ những cô gái quyến rũ, mong manh, long lanh như giọt sương trên lá.

22. Ruby: đỏ, ngọc ruby - Người có tên này có xu hướng sáng tạo và luôn xuất sắc trong việc thể hiện bản thân. Họ có khả năng nghệ thuật giỏi, và thường tận hưởng cuộc sống. Họ thường là trung tâm của sự chú ý, và sự nghiệp của họ thường được đứng dưới ánh đèn sân khấu. Họ có xu hướng tham gia vào nhiều hoạt động xã hội khác nhau, và đôi khi là liều lĩnh với cả năng lượng và tiền bạc.)

23. Scarlet: đỏ tươi - Những cô nàng có cái tên này thường là những cô gái có cá tính khá mạnh mẽ, cứng rắn và quyết đoán.

24. Sienna: đỏ

Tên ý nghĩa hay về tình yêu

25. Alethea - "sự thật" - Miêu tả một cô gái thẳng thắn và chính trực

26. Amity - "tình bạn" - Luôn sẵn sang vì người khác

27. Edna - "niềm vui" - Một cô nàng mang đến niềm vui và hạnh phúc cho người khác

28. Ermintrude - "được yêu thương trọn vẹn" - Người có tên này thường rất yếu đuối cần được che trở

29. Esperanza - "hi vọng" - Luôn luôn hy vọng vào tương lai tốt đẹp

30. Farah - "niềm vui, sự hào hứng" - Một cô gái năng động, vui vẻ và nổi loạn

31. Fidelia - "niềm tin" - Một cô gái có niềm tin mãnh liệt

32. Oralie - "ánh sáng đời tôi" - Người mang lại hạnh phúc cho người xung quanh

33. Viva / Vivian - "sự sống, sống động" - Cô nàng năng động thường có cái tên này các bạn nhé!

IV. Tên tiếng Anh cho nam hay và ý nghĩa

Không chỉ nữ giới mà những cái tên tiếng Anh hay cho nam cũng là cụm từ được tìm kiếm rất nhiều. Mỗi người đặt một tên riêng, một cá tính, một ý nghĩa riêng. Dưới đây là 150 tên tiếng Anh cho nam hay nhất.
STTTÊNÝ NGHĨA1AdonisChúa tể2AlgerCây thương của người elf3AlvaCó vị thế, tầm quan trọng4AlvarChiến binh tộc elf5AmoryNgười cai trị (thiên hạ)6ArchibaldThật sự quả cảm7AthelstanMạnh mẽ, cao thượng8AubreyKẻ trị vì tộc elf9AugustusVĩ đại, lộng lẫy10AylmerNổi tiếng, cao thượng11BaldricLãnh đạo táo bạo12BarrettNgười lãnh đạo loài gấu13BernardChiến binh dũng cảm14CadellChiến trường15Cyril / CyrusChúa tể16DerekKẻ trị vì muôn dân17DevlinCực kỳ dũng cảm18DieterChiến binh19DuncanHắc kỵ sĩ20EgbertKiếm sĩ vang danh thiên hạ21EmeryNgười thống trị giàu sang22FergalDũng cảm, quả cảm23FergusCon người của sức mạnh24GarrickNgười cai trị25GeoffreyNgười yêu hòa bình26GideonChiến binh/ chiến sĩ vĩ đại27GriffithHoàng tử, chúa tể28HardingMạnh mẽ, dũng cảm29JocelynNhà vô địch30JoyceChúa tể31KaneChiến binh32KelseyCon thuyền (mang đến) thắng lợi33KenelmNgười bảo vệ dũng cảm34MaynardDũng cảm, mạnh mẽ35MeredithTrưởng làng vĩ đại36MervynChủ nhân biển cả37MortimerChiến binh biển cả38RalphThông thái và mạnh mẽ39RandolphNgười bảo vệ mạnh mẽ40ReginaldNgười cai trị thông thái41RoderickMạnh mẽ vang danh thiên hạ42RogerChiến binh nổi tiếng43WaldoSức mạnh, trị vì44AnselmĐược Chúa bảo vệ45AzariaĐược Chúa giúp đỡ46BasilHoàng gia47BenedictĐược ban phước48ClitusVinh quang49CuthbertNổi tiếng50CarwynĐược yêu, được ban phước51DaiTỏa sáng52DominicChúa tể53DariusGiàu có, người bảo vệ54EdselCao quý55ElmerCao quý, nổi tiếng56EthelbertCao quý, tỏa sáng57EugeneXuất thân cao quý58GalvinTỏa sáng, trong sáng59GwynĐược ban phước60JethroXuất chúng61MagnusVĩ đại62MaximilianVĩ đại nhất, xuất chúng nhất63NolanDòng dõi cao quý, nổi tiếng64OrborneNổi tiếng như thần linh65OtisGiàu sang66PatrickNgười quý tộc67ClementĐộ lượng, nhân từ68CurtisLịch sự, nhã nhặn69Dermot(Người) không bao giờ đố kỵ70EnochTận tụy, tận tâm71FinnTốt, đẹp, trong trắng72GregoryCảnh giác, thận trọng73HubertĐầy nhiệt huyết74PhelimLuôn tốt75BellamyNgười bạn đẹp trai76BevisChàng trai đẹp trai77BonifaceCó số may mắn78CaradocĐáng yêu79DuaneChú bé tóc đen80FlynnNgười tóc đỏ81KieranCậu bé tóc đen82LloydTóc xám83RowanCậu bé tóc đỏ84VennĐẹp trai85AidanLửa86AnatoleBình minh87ConalSói, mạnh mẽ88DalzielNơi đầy ánh nắng89EganLửa90EndaChú chim91FarleyĐồng cỏ tươi đẹp92FarrerSắt93LaganLửa94LeightonVườn cây thuốc95LionelChú sư tử con96LovellChú sói con97PhelanSói98RadleyThảo nguyên đỏ99SilasRừng cây100UriÁnh sáng

V. Tên instagram hay bằng tiếng Anh

1. Tên Instagram Tiếng Anh hay dành cho nam

Aymer nổi tiếng, cao thượng

Aiden được mệnh danh là những cậu trai rất nhã nhặn và nồng nhiệt

Avery những cậu bé nghịch ngợm, khỏe khoắn, giỏi ngoại giao và nụ cười tỏa nắng

Amyas được yêu thương

Baldric - lãnh đạo táo bạo

Barrett người lãnh đạo loài gấu

David cái tên kinh điển trong mọi thời đại

Edward "Thần tài hộ mệnh" những người đem lại may mắn về tiền bạc

Lucas những bé trai có tên cực ngầu này mang ý nghĩa "người thắp lên ánh sáng"

Leo tượng trưng cho những chú sư tử, ám chỉ những chàng trai mạnh mẽ, cuồng nhiệt, sáng tạo và rất tử tế

Maximilian - vĩ đại nhất, xuất chúng nhất

Mateo cái tên ám chỉ những người luôn ẩn chứa sức hút với người đối diện, tràn đầy năng lượng

Meredith trưởng làng vĩ đại

Nicholas mang ý nghĩa "người đứng trên đài vinh quang", tượng trưng cho những chiến thắng vẻ vang

Nolan dòng dõi cao quý

Orborne nỗi tiếng như thần linh

Otis - giàu sang

Ryan mang ý nghĩa là "quốc vương nhí"

Jackson - Những chàng trai mang tên này thường có thiên hướng nghệ sĩ hòa đồng và tính sáng tạo cao

2. Tên Instagram Tiếng Anh hay dành cho nữ

Adelaide người phụ nữ có xuất thân cao quý

Alice người phụ nữ cao quý

Amelinda xinh đẹp và đáng yêu

Amabel/Amanda đáng yêu

Annabella xinh đẹp

Aurelia tóc vàng óng

Brenna mỹ nhân tóc đen

Calliope khuôn mặt xinh đẹp

Charmaine/Sharmaine quyến rũ

Doris xinh đẹp

Fidelma mỹ nhân

Fiona trắng trẻo

Gloria vinh quang

Hebe trẻ trung

Isolde xinh đẹp

Keva mỹ nhân, duyên dáng

Kaylin người xinh đẹp và mảnh dẻ

Keisha mắt đen

Sarah công chúa, tiểu thư

Freya tiểu thư (tên của nữ thần Freya trong thần thoại Bắc Âu)

Regina nữ hoàng

Martha quý cô, tiểu thư

Mabel/Miranda đáng yêu

Rowan cô bé tóc đỏ

VI. Biệt danh cho người yêu bằng tiếng Anh hay nhất

Đặt biệt danh cho người yêu thường dần trở nên phổ biến và trở thành thói quen của những cặp đôi yêu nhau hiện nay. Chúng ta thường muốn đặt biệt danh cho ny với mong muốn truyền tải một ý nghĩa, thông điệp riêng nào đó mà chỉ 2 bạn hiểu. Chúng ta thường gọi nhau bằng biệt danh riêng hay đổi tên trên danh bạ, thay đổi biệt danh trên các trang mạng xã hội như: Facebook, Instagram, Messenger,.... Nhằm đáp ứng nhu cầu tìm ra những chiếc biệt danh đặc biệt cũng như ngắn gọn, dễ nhớ, VnDoc.com đã tổng hợp hơn 200++ những biệt danh hay bằng tiếng Anh đặt cho người yêu khác nhau dưới đây. Hãy cùng VnDoc.com tìm ra những cái tên hay nhất, đáng yêu nhất dành cho nửa kia của mình ngay thôi nào!!!

️Angel: Thiên thần

️ Angel face: Gương mặt thiên thần

️ Amore mio: người tôi yêu

️ Aneurin: người yêu thương

️ Agnes: tinh khiết, nhẹ nhàng

Xem nhiều hơn tại: Biệt danh cho người yêu bằng tiếng Anh

Trên đây là Hướng dẫn chọn tên tiếng Anh hay. Ngoài ra, VnDoc.com đã đăng tải nhiều tài liệu ôn tập Tiếng Anh cơ bản tại đây: Luyện viết Tiếng Anh, Luyện nghe Tiếng Anh, Luyện đọc Tiếng Anh, Luyện nói Tiếng Anh,.... Mời bạn đọc tham khảo, download phục vụ việc học tập và giảng dạy.