Thành ngữ về thời gian tiếng Anh

Third time’s a charm, Time Flies, It's high time ... là một số thành ngữ Tiếng Anh phổ biến liên quan đến thời gian.

Học cụm động từ theo nhóm từ gốc sẽ khiến bạn mau chán, không hiệu quả bằng việc học nhóm từ phụ trợ, nhóm theo chủ đề hoặc đặt trong bối cảnh.

Cùng điểm danh 10 thành ngữ Tiếng Anh về thời gian phổ biến

#1. Time flies

Ý nghĩa: Thời gian trôi qua vô cùng nhanh chóng.

Ví dụ: Look how time flies that we all get older. (Nhìn thời gian trôi nhanh như thế nào để tất cả chúng ta đều trưởng thành rồi)

#2. It’s high time

Ý nghĩa: Đã đến lúc (thời điểm cần phải làm gì), hoặc đã qua thời điểm thích hợp để làm điều gì đó

Ví dụ: It’s high time he met with me to resolve this issue. (Đã đến lúc tôi nên gặp anh ấy để giải quyết vấn đề này)

#3. Third time’s a charm

Ý nghĩa: Quá tam ba bận, lần thứ 3 bạn phải làm gì đó

Ví dụ: I had to ask her out three times before she said yes. Well you know… Third time’s a charm. (Tôi đã phải hỏi cô ấy ba lần trước khi cô ấy nói có. Bạn biết đấy…quá tam ba bận mà)

#4. Beat the clock

Ý nghĩa: Hoàn thành việc gì đó trước khi hết giờ, trước thời hạn.

Ví dụ:Although she was late to the exam, she managed to beat the clock and finished all of it 10 minutes before the end. (Mặc dù cô ấy đi thi muộn nhưng cô vẫn đến phòng thi kịp lúc và hoàn thành hết bài làm trước khi kết thúc 10 phút)

#5. Better late than never

Ý nghĩa: Làm điều gì đó muộn còn hơn là không làm. Nó có thể được dùng để mỉa mai nếu ai đó đến muộn.

Ví dụ: Well hello John. Better late than never, huh? Class started half an hour ago. (Xin chào John. Muộn còn hơn không, hả? Lớp học bắt đầu từ nửa giờ trước)

#6. At the eleventh hour

Ý nghĩa: Gần như quá muộn hoặc vào thời điểm cuối cùng có thể.

Ví dụ: We barely made the deadline, there was so much to do in this project we turned it in at the eleventh hour. (Chúng tôi hầu như không hoàn thành đúng thời hạn, có quá nhiều việc phải làm trong dự án này, chúng tôi đã hoàn thành vào thời khắc cuối cùng)

#7. In the long run

Ý nghĩa: Về lâu dài, trong thời gian dài.

Ví dụ: I hate having so much after school activities now, but I know in the long run this will be beneficial for me. (Tôi ghét có quá nhiều hoạt động sau giờ học, nhưng tôi biết về lâu dài, điều này sẽ có lợi cho tôi)

#8. Make up for lost time

Ý nghĩa: Bắt kịp, làm một việc gì đó thật nỗ lực để bù đắp cho một thời gian dài không làm được.

Ví dụ: Where have you been for so long? I ran into Katie, we had to make up for lost time and talked for hours.(Bạn đã ở đâu lâu vậy? Tôi tình cờ gặp Katie, chúng tôi đã bù đắp thời gian qua và nói chuyện hàng giờ đồng hồ)

#9. In the nick of time

Ý nghĩa: Vào thời điểm cuối cùng có thể, ngay trước khi quá muộn.

Ví dụ: I made it to the wedding in the nick of time, I almost missed the ceremony. (Tôi vừa kịp đến dự đám cưới, tôi suýt bỏ lỡ buổi lễ)

#10. Ship has sailed

Ý nghĩa: Mất cơ hội, bị trượt

Ví dụ: Sorry Chad, that ship has sailed. She got married last month. (Rất tiếc, Chad, cậu đã mất cơ hội rồi. Cô ấy đã kết hôn vào tháng trước).

Theo Course Finders

TAGS: thành ngữ tiếng anh thoi gian

Thời gian là vàng, là bạc, là một trong những thứ quí giá nhất mà con người sở hữu và cần được giữ gìn. Vậy bạn đã biết trong kho tàng thành ngữ (idioms) tiếng Anh, khái niệm quan trọng và có ý nghĩa này được diễn đạt như thế nào chưa? Hãy cùng aroma tìm hiểu nhé!

  • Thành ngữ tiếng anh về thời gian (Phần 2)

Trước hết, hãy cùng nhớ lại một vài thành ngữ chỉ thời gian đã trở nên khá quen thuộc và phổ biến như: “rush hour” (giờ cao điểm), “better late than never” (thà muộn còn hơn không) hay “for good” (mãi mãi).

Sau đây aroma xin được giới thiệu cùng bạn đọc một vài thành ngữ chỉ thời gian tiêu biểu khác với hi vọng giúp phần nào các bạn bổ sung và làm sống động thêm vốn thành ngữ tiếng Anh của mình.

Day in, day out: Khi bạn nói rằng mình làm một thứ gì đó suốt nhiều ngày trời, hết ngày này sang ngày khác, ngày nào cũng giống nhau thì điều đó có thể được diễn đạt như sau:

  • I couldn’t stand doing the same thing day in, day out for months. I’d go crazy!

Khi đó, người nghe sẽ hiểu rằng bạn đang lặp đi lặp lại những thứ giống nhau hàng ngày (every single day), và họ cũng thầm thích thú trước cách diễn đạt thông qua thành ngữ hết sức thú vị của bạn đấy.

⏰CÓ THỂ BẠN CHƯA BIẾT 25 THÀNH NGỮ HAY HO VỀ THỜI GIAN

?Tìm hiểu ngay tại Hệ thống học tiếng Anh giao tiếp toàn diện cho người bắt đầu: //daotaochungchi.vn/

⏰ time flies /taɪm/ /flaɪz/

thời gian trôi nhanh

- Time flies when you're having fun.
Thời gian trôi nhanh khi bạn vui vẻ.

⏰ the third time's a charm /ðə/ /θɜːd/ /taɪmz/ /ə/ /ʧɑːm/

qúa tam ba bận

- I have failed twice, but the third time's a charm. I will try again. Tôi đã thất bại hai lần rồi, nhưng quá tam ba bận mà. Tôi sẽ thử lần nữa.

⏰ work against the clock /wɜːk/ /əˈgɛnst/ /ðə/ /klɒk/

chạy đua với thời gian

- The students are working against the clock to finish the exam.

⏰ pressed for time /prɛst/ /fɔː/ /taɪm/

không có thời gian

- I'm preparing for the examination tomorrow, so I'm pressed for time. Tôi đang chuẩn bị cho kỳ thi ngày mai nên không có thời gian.

⏰ around the clock /əˈraʊnd/ /ðə/ /klɒk/

suốt ngày đêm, 24/7

- Is this drugstore open around the clock?
Hiệu thuốc này có mở cửa 24/7 không?

⏰ call it a day /kɔːl/ /ɪt/ /ə/ /deɪ/

nghỉ tay, kết thúc công việc

- It's time to call it a day.
Đã đến lúc nghỉ tay rồi.

⏰ in the nick of time /ɪn/ /ðə/ /nɪk/ /ɒv/ /taɪm/

vừa đúng lúc

- The doctor arrived in the nick of time to deliver the baby.
Bác sĩ đến vừa đúng lúc để đỡ đẻ em bé.

⏰ time is on one's side
/taɪm/ /ɪz/ /ɒn/ /wʌnz/ /saɪd/

This idiom implies that you are young and have plenty of time ahead of you.
Thành ngữ này ám chỉ rằng bạn còn trẻ và còn nhiều thời gian.

⏰ take one's time /teɪk/ /wʌnz/ /taɪm/

từ từ, thong thả

- You really took your time getting to class today Cai!.
Cậu đến lớp thong thả quá nhỉ, Cai.

⏰ somebody wasn't born yesterday /ˈsʌmbədi/ /wɒznt/ /bɔːn/ /ˈjɛstədeɪ/

lõi đời, không dễ bị lừa

- I'm not falling for that trick. I wasn't born yesterday.
Tôi không bị lừa bởi trò này đâu. Tôi đâu có dễ bị lừa.

⏰ on time /ɒn taɪm/

đúng giờ

- She is always on time.
Cô ấy luôn đúng giờ.

⏰ in time /ɪn/ /taɪm/

kịp lúc

- We have finished the exam just in time.
Chúng tôi hoàn thành bài kiểm tra vừa kịp lúc.

⏰ a devil of a time /ə/ /ˈdɛvl/ /ɒv/ /ə/ /taɪm/

quãng thời gian khó khăn

- I had a devil of a time looking for a job.
Tôi có quãng thời gian khó khăn để tìm việc làm.

⏰ ahead of one's time /əˈhɛd/ /ɒv/ /wʌnz/ /taɪm/

đi trước thời đại

- She was ahead of her time with her fashionable designs.
Cô ấy đi trước thời đại với những mẫu thiết kế thời trang tinh tế.

⏰ a matter of time /ə/ /ˈmætər/ /ɒv/ /taɪm/

chỉ là vấn đề thời gian

- It's only a matter of time before they break up.
Việc họ chia tay chỉ là vấn đề thời gian mà thôi.

⏰ all in good time /ɔːl/ /ɪn/ /gʊd/ /taɪm/

chuyện gì đến sẽ đến

- I know you want to get married immediately, but all in good time. Tôi biết bạn muốn kết hôn ngay, thế nhưng chuyện gì đến sẽ đến.

⏰ for the time being /fɔː/ /ðə/ /taɪm/ /ˈbiːɪŋ/

bây giờ

- For the time being, we are focusing on finishing this project Bây giờ, chúng tôi đang tập trung để hoàn thành dự án này.

⏰ better late than never /ˈbɛtə/ /leɪt/ /ðæn/ /ˈnɛvə/

Thà muộn còn hơn không

- She didn't get married until she was 50, but better late than never. Đến tận 50 tuổi cô ấy mới kết hôn, nhưng thà muộn còn hơn không.

⏰ at the eleventh hour /æt/ /ði/ /ɪˈlɛvnθ/ /ˈaʊə/

vào đúng phút chót

- He scored a goal at the eleventh hour.
Anh ấy ghi bàn vào đúng phút chót.

⏰ make up for lost time /meɪk/ /ʌp/ /fɔː/ /lɒst/ /taɪm/

bù lại khoảng thời gian đã mất

- I made up for lost time by studying all night.
Tôi phải học cả đêm để bù lại cho khoảng thời gian đã mất.

⏰ on the spur of the moment /ɒn/ /ðə/ /spɜːr/ /ɒv/ /ðə/ /ˈməʊmənt/

bất ngờ, hấp tấp

- They made the decision on the spur of the moment.
Họ đưa ra quyết định một cách bất ngờ.

⏰ live on borrowed time
/lɪv/ /ɒn/ /ˈbɒrəʊd/ /taɪm/ may mắn sống sót

- She's been living on borrowed time since getting cancer.
Cô ấy may mắn sống sót sau khi bị ung thư.

⏰ in broad daylight /ɪn/ /brɔːd/ /ˈdeɪlaɪt/

giữa thanh thiên bạch nhật

- The bank was bombed in broad daylight.
Ngân hàng bị đánh bom ngay giữa thanh thiên bạch nhật.

⏰ the time is ripe /ðə/ /taɪm/ /ɪz/ /raɪp/

thời gian chín muồi

- The time is ripe for a scientific revolution.
Thời gian chín muồi cho cuộc cách mạng khoa học.

⏰ time is up /taɪm/ /ɪz/ /ʌp/

thời gian đã hết

- Time's up. Please hand over your exam paper.
Thời gian đã hết. Hãy nộp lại bài kiểm tra nào.

⏰ kill time /kɪl/ /taɪm/

giết thời gian

- When waiting for the bus, he reads a book to kill time.
Khi đang chờ xe buýt, anh ấy đọc một quyển sách để giết thời gian

Nguồn: Sưu tầm.

? Trải nghiệm ngay một lớp học vui nhộn, nhưng không kém phần bổ ích và hiệu quả bằng cách đăng ký họcngay hôm nay thôi: //daotaochungchi.vn/…! ❤ Hoặc để lại SĐT để được tư vấn tận tình nhé!

Page 2

⏰CÓ THỂ BẠN CHƯA BIẾT 25 THÀNH NGỮ HAY HO VỀ THỜI GIAN

?Tìm hiểu ngay tại Hệ thống học tiếng Anh giao tiếp toàn diện cho người bắt đầu: //daotaochungchi.vn/

⏰ time flies /taɪm/ /flaɪz/

thời gian trôi nhanh

- Time flies when you're having fun.
Thời gian trôi nhanh khi bạn vui vẻ.

⏰ the third time's a charm /ðə/ /θɜːd/ /taɪmz/ /ə/ /ʧɑːm/

qúa tam ba bận

- I have failed twice, but the third time's a charm. I will try again. Tôi đã thất bại hai lần rồi, nhưng quá tam ba bận mà. Tôi sẽ thử lần nữa.

⏰ work against the clock /wɜːk/ /əˈgɛnst/ /ðə/ /klɒk/

chạy đua với thời gian

- The students are working against the clock to finish the exam.

⏰ pressed for time /prɛst/ /fɔː/ /taɪm/

không có thời gian

- I'm preparing for the examination tomorrow, so I'm pressed for time. Tôi đang chuẩn bị cho kỳ thi ngày mai nên không có thời gian.

⏰ around the clock /əˈraʊnd/ /ðə/ /klɒk/

suốt ngày đêm, 24/7

- Is this drugstore open around the clock?
Hiệu thuốc này có mở cửa 24/7 không?

⏰ call it a day /kɔːl/ /ɪt/ /ə/ /deɪ/

nghỉ tay, kết thúc công việc

- It's time to call it a day.
Đã đến lúc nghỉ tay rồi.

⏰ in the nick of time /ɪn/ /ðə/ /nɪk/ /ɒv/ /taɪm/

vừa đúng lúc

- The doctor arrived in the nick of time to deliver the baby.
Bác sĩ đến vừa đúng lúc để đỡ đẻ em bé.

⏰ time is on one's side
/taɪm/ /ɪz/ /ɒn/ /wʌnz/ /saɪd/

This idiom implies that you are young and have plenty of time ahead of you.
Thành ngữ này ám chỉ rằng bạn còn trẻ và còn nhiều thời gian.

⏰ take one's time /teɪk/ /wʌnz/ /taɪm/

từ từ, thong thả

- You really took your time getting to class today Cai!.
Cậu đến lớp thong thả quá nhỉ, Cai.

⏰ somebody wasn't born yesterday /ˈsʌmbədi/ /wɒznt/ /bɔːn/ /ˈjɛstədeɪ/

lõi đời, không dễ bị lừa

- I'm not falling for that trick. I wasn't born yesterday.
Tôi không bị lừa bởi trò này đâu. Tôi đâu có dễ bị lừa.

⏰ on time /ɒn taɪm/

đúng giờ

- She is always on time.
Cô ấy luôn đúng giờ.

⏰ in time /ɪn/ /taɪm/

kịp lúc

- We have finished the exam just in time.
Chúng tôi hoàn thành bài kiểm tra vừa kịp lúc.

⏰ a devil of a time /ə/ /ˈdɛvl/ /ɒv/ /ə/ /taɪm/

quãng thời gian khó khăn

- I had a devil of a time looking for a job.
Tôi có quãng thời gian khó khăn để tìm việc làm.

⏰ ahead of one's time /əˈhɛd/ /ɒv/ /wʌnz/ /taɪm/

đi trước thời đại

- She was ahead of her time with her fashionable designs.
Cô ấy đi trước thời đại với những mẫu thiết kế thời trang tinh tế.

⏰ a matter of time /ə/ /ˈmætər/ /ɒv/ /taɪm/

chỉ là vấn đề thời gian

- It's only a matter of time before they break up.
Việc họ chia tay chỉ là vấn đề thời gian mà thôi.

⏰ all in good time /ɔːl/ /ɪn/ /gʊd/ /taɪm/

chuyện gì đến sẽ đến

- I know you want to get married immediately, but all in good time. Tôi biết bạn muốn kết hôn ngay, thế nhưng chuyện gì đến sẽ đến.

⏰ for the time being /fɔː/ /ðə/ /taɪm/ /ˈbiːɪŋ/

bây giờ

- For the time being, we are focusing on finishing this project Bây giờ, chúng tôi đang tập trung để hoàn thành dự án này.

⏰ better late than never /ˈbɛtə/ /leɪt/ /ðæn/ /ˈnɛvə/

Thà muộn còn hơn không

- She didn't get married until she was 50, but better late than never. Đến tận 50 tuổi cô ấy mới kết hôn, nhưng thà muộn còn hơn không.

⏰ at the eleventh hour /æt/ /ði/ /ɪˈlɛvnθ/ /ˈaʊə/

vào đúng phút chót

- He scored a goal at the eleventh hour.
Anh ấy ghi bàn vào đúng phút chót.

⏰ make up for lost time /meɪk/ /ʌp/ /fɔː/ /lɒst/ /taɪm/

bù lại khoảng thời gian đã mất

- I made up for lost time by studying all night.
Tôi phải học cả đêm để bù lại cho khoảng thời gian đã mất.

⏰ on the spur of the moment /ɒn/ /ðə/ /spɜːr/ /ɒv/ /ðə/ /ˈməʊmənt/

bất ngờ, hấp tấp

- They made the decision on the spur of the moment.
Họ đưa ra quyết định một cách bất ngờ.

⏰ live on borrowed time
/lɪv/ /ɒn/ /ˈbɒrəʊd/ /taɪm/ may mắn sống sót

- She's been living on borrowed time since getting cancer.
Cô ấy may mắn sống sót sau khi bị ung thư.

⏰ in broad daylight /ɪn/ /brɔːd/ /ˈdeɪlaɪt/

giữa thanh thiên bạch nhật

- The bank was bombed in broad daylight.
Ngân hàng bị đánh bom ngay giữa thanh thiên bạch nhật.

⏰ the time is ripe /ðə/ /taɪm/ /ɪz/ /raɪp/

thời gian chín muồi

- The time is ripe for a scientific revolution.
Thời gian chín muồi cho cuộc cách mạng khoa học.

⏰ time is up /taɪm/ /ɪz/ /ʌp/

thời gian đã hết

- Time's up. Please hand over your exam paper.
Thời gian đã hết. Hãy nộp lại bài kiểm tra nào.

⏰ kill time /kɪl/ /taɪm/

giết thời gian

- When waiting for the bus, he reads a book to kill time.
Khi đang chờ xe buýt, anh ấy đọc một quyển sách để giết thời gian

Nguồn: Sưu tầm.

? Trải nghiệm ngay một lớp học vui nhộn, nhưng không kém phần bổ ích và hiệu quả bằng cách đăng ký họcngay hôm nay thôi: //daotaochungchi.vn/…! ❤ Hoặc để lại SĐT để được tư vấn tận tình nhé!

Video liên quan

Chủ đề