to | in | I | hạng 7: that | was | he | his |
Cách phát âmSửa đổi
- IPA: /ðæt/ (trọng âm), /ðət/ (không trọng âm)
Bắc California, Hoa Kỳ (nữ giới)(trợ giúp · chi tiết)[ðæt]
Từ nguyênSửa đổi
Từ tiếng Anh trung cổ thæt, từ tiếng Anh cổ þæt (“cái đó gt”).
Liên từSửa đổi
that /ðæt/
- Rằng, là. There's no doubt [that] the future holds peace. — Chắc chắn rằng tương lai sẽ có hòa bình.
- Để, để mà. Light the lamp that I may read the letter. — Thắp đèn lên để tôi có thể đọc bức thư.
- Đến nỗi. The cord was so long [that] I could not measure it. — Sợi dây dài đến nỗi tôi không thể đo được.
- Giá mà. Oh, that I knew what was happening! — Ôi! Giá mà tôi biết cơ sự như thế này!
Ghi chú sử dụngSửa đổi
Với ý nghĩa "rằng" hoặc "đến nỗi", liên từ này thường được bỏ qua để làm câu ngắn gọn hơn.
Từ dẫn xuấtSửa đổi
- in that
Thành ngữSửa đổi
- it is that: Là vì.
Từ hạn địnhSửa đổi
that /ðæt/ (số nhiều those)
- Ấy, đó, kia. that man — người ấy in that day and age — ngày đó, trong thời kỳ đó that book is old — quyển sách đó đã cũ
Từ dẫn xuấtSửa đổi
- thatness
Từ liên hệSửa đổi
- here
- there
- this
- what
- yon
- yonder
- on top of that
Đại từ chỉ địnhSửa đổi
that /ðæt/ (số nhiều those)
- Người ấy, vật ấy, cái ấy, điều ấy; người đó, vật đó, cái đó, điều đó.
What is that? — Cái gì đó?
Who is that? — Ai đó?
after that — sau đó
before that — trước đó
that is — nghĩa là, tức là
—Will you help me? (Anh có vui lòng giúp tôi không?)
—That I will. (Xin rất sẵn lòng.) That’s right! — Phải đó! That’s it! — Tốt lắm! What that? — Sao vậy?, Sao thế?, Cái gì vậy? And that’s that. So that’s that. — đấy, chỉ có thế, chỉ thế thôi - Cái kia, người kia. to prefer this to that — thích cái này hơn cái kia
- Cái, cái mà, cái như thế. a house like that described here — một cái nhà giống như cái tả ở đây
Thành ngữSửa đổi
- at that: Xem at.
Trái nghĩaSửa đổi
- here
- there
- this
- yon
- yonder
Đại từ quan hệSửa đổi
that /ðæt/
- (Kết hợp hạn chế) Người mà, cái mà, mà. He is the very man [that] I want to see. — Anh ấy đúng là người mà tôi cần gặp. This is he that brought the news. — Đây là người đã mang tin lại. He that sows iniquity shall reap sorrows. — Ai gieo gió sẽ gặt bão. (Kẻ gieo tai ác sẽ gặt tai ương. [1]) the night [that] I went to the theatre — bữa tối mà tôi đi xem hát
Đồng nghĩaSửa đổi
- which
- who
Phó từSửa đổi
that /ðæt/
- Như thế, đến thế, thế. I've done only that much. — Tôi chỉ làm được đến thế. that far — xa đến thế
- (Địa phương) Như thế này. The boy is that tall. — Đứa bé cao như thế này.
- (Thân mật) Đến nỗi. I wasn’t that tired. — Tôi không đến nỗi mệt.
Tham khảoSửa đổi
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)