The early bird catches the worm nghĩa là gì

Nội dung bài viết

  • Nghĩa tiếng việt
  • Giải thích nghĩa
  • Cách sử dụng
  • Các ví dụ
  • Nguồn gốc
  • Từ đồng nghĩa
  • Hội thoại
  • Video

Nghĩa tiếng việt của "the early bird gets the worm"

  • Ăn cỗ đi trước, lội nước theo sau.
  • Trâu chậm thì uống nước đục
  • Đi sớm ăn cỗ
  • Thằng cha dạy sớm đi bắt sâu
  • Ai đến sớm sẽ được miếng ngon

Giải thích nghĩa của "the early bird gets the worm"

Bạn đang tìm cách để nói với ai đó hãy bắt đầu sớm một việc gì đó? Nếu vậy, bạn có thể sử dụng câu tục ngữ "the early bird gets the worm".

Ý nghĩa của câu nói "the early bird gets the worm" là những người đến sớm để tham dự các sự kiện hoặc dậy sớm vào buổi sáng sẽ có nhiều khả năng tìm thấy cơ hội trong cuộc sống hơn.

Bằng cách đến sớm, bạn có ưu thế trước những người khác và bạn có cơ hội tốt hơn để trải qua một tình huống may mắn hoặc đạt được những gì bạn muốn trong cuộc sống.

Cụm từ này phổ biến đến mức đôi khi nó còn được rút ngắn thành "early bird". Các nhà hàng nhỏ sẽ quảng cáo giờ mở cửa sớm hoặc giá để thu hút những người đi làm sớm.

Cụm từ này không liên quan gì đến chim hoặc sâu. Câu tục ngữ này có nghĩa là xuất hiện sớm hơn dự kiến sẽ có lợi trong cuộc sống. Bằng cách dành thời gian để đến đích hoặc hoàn thành nhiệm vụ sớm hơn những người khác, bạn sẽ tránh được sự hỗn loạn khi đám đông đến.

Cách sử dụng của "the early bird gets the worm"

Câu nói "the early bird gets the worm" là một câu tục ngữ, vì vậy nó không có nghĩa đen. Bạn có thể sử dụng câu nói trong nhiều trường hợp khác nhau. Ví dụ: nếu bạn đang cố gắng cho con đi ngủ sớm để đi học, bạn có thể nói với chúng rằng "the early bird gets the worm" để chúng biết lý do tại sao chúng cần đi ngủ sớm. Bạn cũng có thể sử dụng nó trong các tình huống chuyên nghiệp khi bạn đang nói với nhân viên hoặc đồng nghiệp nỗ lực hơn nữa để đạt được những gì họ muốn trong sự nghiệp của mình.

Bạn có thể sử dụng cụm từ "the early bird gets the worm" khi bạn đang cố gắng nói với ai đó rằng họ cần đến một địa điểm sớm hoặc rằng họ cần thức dậy sớm hơn vào buổi sáng để tận hưởng nhiều hơn trong ngày. Cụm từ này phù hợp với việc sử dụng trong nghề nghiệp và xã hội. Nếu bạn đang làm việc, "the early bird gets the worm" có nghĩa là bạn có lợi thế tiếp cận đầu tiên với các khách hàng tiềm năng trong ngày. Ở nhà, đó có thể là một cách để bảo con bạn dậy sớm hơn và ngừng lãng phí thời gian nằm trên giường.

Các ví dụ của "the early bird gets the worm"

  • Remember that old saying: The early bird gets the worm.

  • Hãy nhớ rằng câu tục ngữ: Ai đến sớm sẽ được miếng ngon

  • If you see a job that interests you, apply as soon as possible. The early bird gets the worm.

  • Nếu anh tìm được công việc thích hợp, hãy nộp đơn sớm nhất có thể. Nhanh thì còn, chậm thì hết đấy.

  • We have to get there before everyone else, or they’ll be nothing left. The early bird gets the worm, so let’s make sure we get out of the house by sunrise.

  • Chúng ta phải đến đó trước những người khác, nếu không họ sẽ không còn gì cả. Trâu chậm thì uống nước đục, vì vậy hãy đảm bảo rằng chúng ta sẽ ra khỏi nhà vào lúc mặt trời mọc.

Nguồn gốc của "the early bird gets the worm"

Ý tưởng đằng sau thành thức này là những con chim thức dậy sớm nhất có cơ hội tốt nhất để bắt được một bữa ăn ngon, vì không có con chim nào khác thức dậy để tìm sâu. Tương tự như vậy, những người đến trước có cơ hội tốt hơn những người đến muộn.

Nguồn gốc của câu nói "early bird gets the worm" bắt nguồn từ thế kỷ 17. John Ray đã sử dụng thành ngữ này trong tác phẩm của mình "A compleat collection of English Proverbs" được xuất bản vào khoảng năm 1670 đến năm 1678. Câu nói này xuất hiện như sau.

"The early bird catcheth the worm"

Theo Dictionary.com, bản ghi âm đầu tiên của nó bằng tiếng Anh là vào năm 1605. Nếu đúng như vậy thì câu tục ngữ này đã hơn 400 năm tuổi. Mặc dù có rất nhiều cụm từ thành ngữ xuất hiện và biến mất trong khoảng thời gian đó, nhưng cụm từ này vẫn tồn tại và vẫn được sử dụng phổ biến cho đến ngày nay.

Các từ đồng nghĩa với "the early bird gets the worm"

  • The early bird catches the worm
  • Early bird
  • First come first serve
  • You snooze you lose

Hội thoại của "the early bird gets the worm"

  • Yeah, that sounds great.

  • Dạ có, nghe hay đó.

  • Ooh, tough break, champ. I just gave the last one

  • Ôi, xui rồi cháu à. Chú lỡ đưa miếng cuối cùng

  • to Sarah Lynn. Early bird gets the worm.

  • Cho Sarah Lynn rồi. Đến trước ăn mồi trước vậy.

Video của "the early bird gets the worm"

Chủ đề