Tiệm thuốc tay tiếng Trung là gì

Từ vựng tiếng Anh là yếu tố không thể thiếu nếu như bạn đi công tác hoặc đi du lịch tại nước ngoài. Bạn đã bao giờ gặp phải trường hợp bị ốm, ra hiệu thuốc mà không phải biết nói thế nào để dược sĩ hiểu. Nếu có, bài học hôm nay nhất định sẽ giúp ích cho bạn: Từ vựng tiếng Anh trong hiệu thuốc.
Để giúp các bạn trở tự tin và nhiều màu sắc hơn trong các cuộc hội thoại tiếng Anh giao tiếp, các giảng viên Tôi đã soạn bộ giáo án về từ vựng tiếng Anh theo nhiều chủ đề khác nhau. Mỗi bài giảng gồm 3 nội dung chính:
  • Từ vựng
  • Mẫu câu giao tiếp thông dụng
  • Đoạn hội thoại thông dụng


Ok. Lets begin!

Bài 24: Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Trong quầy thuốc

Trước tiên, mời các bạn đến với nội dung thứ nhất: Từ vựng tiếng Anh


  • Prescription
  • Medicine
  • Aspirin
  • Sore throat
  • Tablet
  • Vaccine
  • Dose
  • External use
  • Sleeping pill
  • Bad cold
  • Oral administration
  • Keep the fever down
  • Take before eating
  • Take with food
  • Đơn thuốc
  • Thuốc
  • Aspirin
  • Đau học
  • Viên thuốc
  • Vắc xin
  • Liều dùng
  • Tác dụng phụ
  • Thuốc ngủ
  • Cảm nặng
  • Thuốc uống
  • Hạ sốt
  • Uống trước khi ăn
  • Uống trong khi ăn

Tham khảo lộ trình học tiếng Anh giao tiếp cho người mất gốc hoặc mới bắt đầu tại: Học tiếng Anh giao tiếp.

Giờ hãy theo dõi nội dung thứ hai: Mẫu câu giao tiếp thông dụng


  • Im going to write you a prescription: Tôi sẽ viết cho bạn một đơn thuốc
  • This medicine will relieve your pain: Thuốc này sẽ giảm cơn đau của bạn
  • Take before going to bed: Dùng trước khi đi ngủ
  • This is for oral administration: Thuốc này dùng để uống
  • Take in the morning: Dùng vào buổi sáng
  • This medicine should be taken with food: Thuốc này nên được dùng trong khi ăn.
  • Can you prepare this prescription: Bạn có thể chuẩn bị theo đơn thuốc này được không?
  • Can you give me something for it: Bạn có thể cho tôi thuốc gì để trị nó không?
  • Take 2 every 3 hours: Ba tiếng uống 1 lần, mỗi lần 2 viên.
  • Can you fill this prescription for me: Ông có thể ghi đơn thuốc giúp tôi được không?
  • Does it have any side effects: Nó có tác dụng phụ nào không?

Giờ hãy cùng với những đoạn hội thoại thông dụng trong chủ đề trong hiệu thuốc nhé!

Hội thoại 1
  • Amit: Hello!
  • Hugo: Hello. How can I help you?
  • Amit: Ive got terrible headache.
  • Hugo: How long have you had that for?
  • Amit: Only for 2 or 3 hours.
  • Hugo: Well, lets try these tablets. Take 2 every 3 hours.
  • Amit: Thank you so much.
  • Hugo: Get better soon. Bye.
Hội thoại 2
  • Hugo: Hello. I wonder if you could help me. Ive got a bad cold and a headache. Can you give me anything for it.
  • Amit: Ok. You can take these tables 3 times a day.
  • Hugo: Ok. Thank you. Could I get some tissues as well?
  • Amit: Sure. Anything else?
  • Thats all. Thank you very much.

Vậy là bạn đã học xong bài từ vựng tiếng Anh trong hiệu thuốc, hãy luyện tập nhé.


BỘ TÀI LIỆU TỪ VỰNG TIẾNG ANH
Để giúp các bạn trở tự tin và nhiều màu sắc hơn trong các cuộc hội thoại tiếng Anh giao tiếp, các giảng viên Tôi đã soạn bộ giáo án về từ vựng tiếng Anh theo nhiều chủ đề khác nhau. Mỗi bài giảng gồm 3 nội dung chính
  • Từ vựng
  • Mẫu câu giao tiếp thông dụng
  • Đoạn hội thoại thông dụng

Nếu có bất kì thắc mắc nào, các bạn hãy để lại comment ở dưới để được đội ngũ giảng viên Tôi hỗ trợ nhé!