Từ vựng tiếng Anh về tội phạm - Crimes (phần 2)
Trộm xe của người khác và lái xe một cách nguy hiểm rồi bỏ xe lại ở một nơi nào đó
Bỏ rác không đúng nơi quy định
Giả danh một người nào đó để lấy cắp tiền và tài sản của họ
Lừa đảo qua máy tính: giả dạng mình là một trang web ngân hàng và lừa người dùng nhập mật mã tài khoản rồi lấy cắp tiền của họ
- Intellectual property violation
Vi phạm sở hữu trí tuệ: sao chép hoặc sử dụng mà không trả tiền cho các sản phẩm như nhạc, phim, phần mềm
Cho nghỉ việc không có lý do chính đáng
Hành hạ động vật
Xuất bản hoặc phát ngôn gợi nên sự phân biệt chủng tộc ở người khác
Quang Phạm
LeeRit.com
giới thiệu cùng bạn
Học tiếng Anh cùng Tiếng Anh Mỗi Ngày:
-
Cải thiện kỹ năng nghe (Listening)
-
Nắm vững ngữ pháp (Grammar)
-
Cải thiện vốn từ vựng (Vocabulary)
-
Học phát âm và các mẫu câu giao tiếp (Pronunciation)
Học tiếng Anh ONLINE cùng Tiếng Anh Mỗi Ngày
Vốn
từ vựng tiếng Anh
của bạn có đủ dùng?
Làm ngay bài kiểm tra từ vựng nhanh dưới đây!
Bạn đã trả lời đúng 0 / 0 câu hỏi.
Bạn vừa học một số từ về chủ đề nghề nghiệp với LeeRit.
Bạn có thích cách học từ vựng này không nào?
Để học với LeeRit, bạn chỉ cần tạo cho mình một tài khoản hoàn toàn Miễn Phí!
Các bài viết khác cùng trong chủ đề Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề:
-
Thành ngữ tiếng Anh với từ Life
-
Từ vựng tiếng Anh về Ăn Uống
-
Từ vựng tiếng Anh về Cảnh quan địa lý
-
Từ vựng tiếng Anh về Đồ đạc trong phòng ăn
-
Từ vựng tiếng Anh về môn Bi a
|
Chia sẻ suy nghĩ hay Viết câu hỏi của bạn về bài viết