Trace là gì và Trace có ý nghĩa như thế nào trong các lĩnh vực vẽ tranh, trong y học hay trace trong ngôn ngữ lập trình,… Hãy tham khảo bài viết này để có những cái nhìn tổng quan nhất. Trong
từ điển tiếng anh thì trace có ý nghĩa là dấu vết khi được dịch ra tiếng việt. Tùy từng ngữ cảnh để có cách dịch chính xác nhất. Sau đây là một số ví dụ: Trace ngoại động từ /ˈtreɪs/ (Có nghĩa là Vạch, kẻ, vạch ra) Ví dụ: To trace out a plan … Có nghĩa là: vạch một kế hoạch gì đó Trace: Kẻ theo vạch, chỉ theo đường. Ví dụ: To trace the line with one’s finger … Có nghĩa là: lấy ngón tay chỉ theo
đường kẻ Trace: Theo vết, theo vết chân. Ví dụ: To trace someone … Có nghĩa là: Lần theo vết chân Trace trong tranh là gì?Một số thuật ngữ thường gặp như “Trace trong vẽ là gì”, “Trace trong illustrator”, … Trong lĩnh vực vẽ tranh thì trace được sử dụng khá phổ biến, trong quá trình vẽ tranh bằng tay hay vẽ trên những công cụ, thiết bị hiện đại illustrator adobe, photoshop thì thuật ngữ này
rất dễ để nhận ra Trace trong trường hợp này được hiểu là vẽ theo, vẽ theo 1 dấu vết đã có hoặc khi vẽ tranh trên tờ giấy thì trace có thể hiểu là bạn đang vẽ trên một tờ giấy không còn là tờ giấy trắng mà nó đã có những họa tiết từ trước và bạn sẽ cần vẽ theo, lần theo những họa tiết đó. Trace trong y học là gì?Thuật ngữ Trace trong y học thường được sử dụng trong quá trình thăm khám, các chỉ số kết quả xét nghiệm
protein… Ví dụ khi nói về chỉ số Protein không có trong nước tiểu, các bác sĩ thường dùng thuật ngữ trace (vết, không đáng kể):7.5-20mg/dL, Nghĩa là chỉ số Protein ở mức an toàn, mức cho phép Trace trong tin học, ngôn ngữ lập trìnhThuật ngữ trace trong lập trình trở nên quen thuộc với các lập trình viên nó được xem như là biến, hằng, các câu lệnh thẩm chí đó là 1 chương trình, 1 hàm,… tùy vào từng cách
sử dụng của từng cách tùy biến, cách sử dụng của từng người Có thể giải thích một số thuật ngữ như sau: Tracert = Traceroute = chương trình, ứng dụng hoặc là câu lệnh chạy chương trình tìm kiếm một giá trị nào đó Trace hay traceroot là cũng là một ứng dụng một chương
trình tìm kiếm trong ngôn ngữ lập trình trên một nền tảng bất kỳ, trong trường hợp này trace, traceroot cũng có nghĩa là dò tìm, dò tìm dấu vết hoặc giá trị nào đóCác thuật ngữ khác như: Traceroute is successful, Trace complete cũng được các lập trình viên sử dụng thường xuyên một cách rất phổ biến Ocnhoi.net là một kênh thông tin đa chiều, đem đến những thông tin – kiến thức cho người dùng,
website này có rất nhiều kiến thức khác bạn có thể tham khảo, bạn cũng có thể tìm kiếm thông tin ở các website khác để có những kiến thức đa chiều. Bạn cũng có thể tìm thấy bài viết này qua một số từ khóa khác như ref la gi | tracing là gì | tracer là gì | trace tranh là gì | ref nghĩa là gì English to Vietnamese
English
| Vietnamese
| trace
| * danh từ, (thường) số nhiều - dây kéo (buộc vào ngựa để kéo xe) !to be in the traces - đang thắng cương (đen & bóng) !to kick opver the traces - (xem) kick * danh từ - ((thường) số nhiều) dấu, vết, vết tích =the traces of an ancient civilization+ những vết tích của một nền văn minh cổ - một chút, chút ít =not to show a trace of fear+ không để lộ ra một chút gì là sợ hãi cả * ngoại động từ - ((thường) + out) vạch, kẻ; vạch ra, chỉ
ra, định ra =to trace out a plan+ vạch một kế hoạch =to trace a line of conduct+ vạch ra một lối cư xử - kẻ theo vạch, chỉ theo đường =to trace the line with one's finger+ lấy ngón tay chỉ theo đường kẻ - theo vết, theo vết chân =to trace someone+ theo vết chân của người nào - theo, đi theo =to trace a shady way+ đi dọc theo con đường râm mát - tìm thấy dấu vết =to trace an influence+ tìm thấy dấu vết của một ảnh hưởng !to trace back to - truy
nguyên đến !to trace off - vẽ phóng lại !to trace out - vạch; phát hiện, tìm ra; xác định (ngày tháng, nguồn gốc, vị trí, kích thước...) !to trace over - đồ lại (một bức hoạ)
|
English
| Vietnamese
| trace
| bám sát ; bị phát hiện ; chuyển động hay dấu tích gì ; chứng cứ ; cả ; dây chính ; dò theo ; dò tìm ; dò ; dấu hiệu nào ; dấu hiệu ; dấu vết gì hết ; dấu vết gì ; dấu vết ; fbi ; lâ ̀ n ra ; lượng nhỏ ; lần ngược theo dấu ; lần ra ; lần theo ; lần tín hiệu ; lần ; manh mối ; phác ; theo dõi ; theo dấu ; theo ngược ; theo như dâ ; theo như dấu vết để ; thấy ; truy ngược ; truy ra ; truy tìm manh mối ; truy tìm ; truy ; trí ; tìm kiếm ; tìm ra ; tìm ; tích ; tín ; vết của ; vết nào hết
; vết nơi gọi ; vết tích ; vết ; ảnh ;
| trace
| bám sát ; bị phát hiện ; chứng cứ ; cả ; dâ ; dây chính ; dò theo ; dò tìm ; dò ; dấu hiệu nào ; dấu hiệu ; dấu vết gì hết ; dấu vết gì ; dấu vết nào ; dấu vết ; fbi ; lâ ̀ n ra ; lượng nhỏ ; lần ngược theo dấu ; lần theo ; lần tín hiệu ; lần ; manh mối ; phác ; theo dõi ; theo dấu ; theo ngược ; theo như dâ ; theo như dấu vết để ; thấy ; truy ngược ; truy ra ; truy tìm manh mối ; truy tìm ; truy ; trí ; tìm kiếm ; tìm ra ; tìm ; tích ; tín ; vết của ; vết nào hết ; vết nơi gọi ; vết
tích ; vết ;
|
English
| English
| trace; hint; suggestion
| a just detectable amount
| trace; shadow; tincture; vestige
| an indication that something has been present
| trace; ghost; touch
| a suggestion of some quality
| trace; tracing
| a drawing created by superimposing a semitransparent sheet of paper on the original image and copying on it the lines of the original image
| trace; follow
| follow, discover, or ascertain the course of development of something
| trace; delineate; describe; draw; line
| make a mark or lines on a surface
| trace; retrace
| to go back over again
| trace; hound; hunt
| pursue or chase relentlessly
| trace; decipher
| read with difficulty
|
English
| Vietnamese
| re-trace
| * ngoại động từ+ (re-trace) /'ri:'treis/ - vạch lại, kẻ lại, vẽ lại * ngoại động từ - truy cứu gốc tích - hồi tưởng lại - trở lại (con đường cũ); thoái lui =to retrace one's step (way)+ thoái lui; trở lại ý kiến trước
| trace element
| * danh từ - nguyên tố vết (cần rất ít cho sinh vật; có rất ít trong đất...)
| tracing
| * danh từ - sự vạch, sự kẻ - sự theo dấu vết - sự đồ lại (hình vẽ; hình vẽ đồ lại)
| dual trace oscilloscope
| - (Tech) máy đo sóng hai tia
| generalized trace facility (gtf)
| - (Tech) phương tiện truy nguyên được tổng quát hóa
|
English Word Index: A . B . C . D . E . F
. G . H . I . J . K . L . M .
N . O . P . Q . R . S . T .
U . V . W . X . Y . Z . Vietnamese Word
Index: A . B . C . D . E . F .
G . H . I . J . K . L . M .
N . O . P . Q . R . S . T .
U . V . W . X . Y . Z . Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy
đánh dấu chúng tôi:
|