Đóng tất cả Kết quả từ 2 từ điển luck [lʌk] | danh từ vận, sự may rủi good luck vận may poor /hard /bad luck vận rủi to try one's luck xem vận mình có đỏ không, thử thời vận to be down on one's luck gặp vận rủi, gặp cơn đen worse luck rủi thay, lại càng bất hạnh thay hard luck ! thật không may!, không may thay! just my luck thật là đúng như vận mình xưa nay vận may, vận đỏ to be in luck ; to be in luck's way gặp may I hope this charm will bring you luck tôi hy vọng lá bùa này sẽ đem lại cho anh vận may I always carry one for luck tôi luôn đeo một lá bùa để lấy hên I had the luck to find him at home tôi may mắn tìm thấy hắn ở nhà any luck with the job ? có may mắn gì với chỗ làm đó không? our luck has run out vận may của chúng tôi hết rồi to have no luck ; to be out of luck không may beginner's luck sự may mắn khi khởi sự làm việc gì the devil's own luck xem devil better luck next time thua keo này, bày keo khác good luck in your exams ! chúc anh may mắn trong kỳ thi! (What ) bad /rotten luck ! (dùng để bày tỏ sự thông cảm) one's luck is in gặp may the luck of the draw số phận the luck of the game sự hên xui may rủi (trái với sự vận dụng trí tuệ) no such luck quả là vận đen! to push one's luck liều thử vận may to take pot luck có gì ăn nấy (không khách sáo) luck | luck
luck
(n)
antonym: misfortune
|