Show I. HỢP CHẤT SẮT (II)Tính chất hóa học đặc trưng của hợp chất sắt (II) là tính khử. 1. Sắt (II) oxit (FeO)
3FeO + 10HNO3 \(\underrightarrow{t^o}\) 3Fe(NO3)3 + NO + 5H2O Phương trình ion rút gọn như sau: 3FeO + NO3- + 10H+ → 3Fe3+ + NO + 5H2O
Fe2O3 + CO \(\underrightarrow{t^o}\) 2FeO + CO2 @1800713@
Fe2+ + 2OH- → Fe(OH)2↓ (trắng xanh) 4Fe(OH)2 + O2 + 2H2O → 4Fe(OH)3 Vì vậy, muốn có Fe(OH)2 tinh khiết phải điều chế trong điều kiện không có không khí. 3. Muối sắt (II)Muối sắt (II) dễ bị oxi hóa thành muối sắt (III) bởi các chất oxi hóa. FeCl2 + Cl2 → 2FeCl3 Điều chế: cho Fe (hoặc FeO, Fe(OH)2) tác dụng với HCl hoặc H2SO4 loãng: Fe + 2HCl → FeCl2 + H2 FeO + H2SO4 → FeSO4 + H2 Chú ý: dung dịch muối sắt (II) điều chế được cần dùng ngay, vì trong không khí muối sắt (II) sẽ chuyển dần thành muối sắt (III). II. HỢP CHẤT SẮT (III)Trong các phản ứng hóa học, ion Fe3+ có thể nhận 1 hoặc 3 electron để trở thành ion Fe2+ hoặc Fe. Như vậy, tính chất hóa học đặc trưng của hợp chất sắt (III) là tính oxi hóa. 1. Sắt (III) oxit Fe2O3
Fe2O3 + 6HCl → 2FeCl3 + 3H2O Bị CO hoặc H2 khử ở nhiệt độ cao tạo thành Fe. Fe2O3 + 3H2 \(\underrightarrow{t^o}\) 2Fe + 3H2O
2Fe(OH)3 \(\underrightarrow{t^o}\) Fe2O3 + H2O
2. Sắt (III) hidroxit
2Fe(OH)3 + 3H2SO4 → Fe2(SO4)3 + 6H2O Kết tủa Fe(OH)3
FeCl3 + 3NaOH → Fe(OH)3 + 3NaCl 3. Muối sắt (III)
Fe + 2FeCl3 → 3FeCl2 Cu + 2FeCl3 (vàng nâu) → CuCl2 + FeCl2
@1800621@@38982@ Trong quá trình học tập, nếu có bất kỳ thắc mắc nào, các em hãy để lại câu hỏi ở mục hỏi đáp để cùng thảo luận và trả lời nhé. Chúc các em học tốt! |