Đại Học Mỏ Địa Chất điểm chuẩn 2022 - HUMG điểm chuẩn 2022 Dưới đây là điểm chuẩn Trường Đại Học Mỏ Địa Chất STT | Chuyên ngành | Tên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú | 1 | | Công nghệ kỹ thuật hoá học | 7510401 | DGTD | 14 | Đánh giá tư duy ĐHBKHN | 2 | | Kỹ thuật địa vật lý | 7520502 | DGTD | 14 | Đánh giá tư duy ĐHBKHN | 3 | | Kỹ thuật dầu khí | 7520604 | DGTD | 14 | Đánh giá tư duy ĐHBKHN | 4 | | Quản lý đất đai | 7850103 | DGTD | 14 | Đánh giá tư duy ĐHBKHN | 5 | | Kỹ thuật tuyển khoáng | 7520607 | DGTD | 14 | Đánh giá tư duy ĐHBKHN | 6 | | Kỹ thuật xây dựng | 7580201 | DGTD | 14 | Đánh giá tư duy ĐHBKHN | 7 | | Công nghệ thông tin | 7480201 | DGTD | 14 | Đánh giá tư duy ĐHBKHN | 8 | | Kỹ thuật cơ khí | 7520103 | DGTD | 14 | Đánh giá tư duy ĐHBKHN | 9 | | Kỹ thuật điện | 7520201 | DGTD | 14 | Đánh giá tư duy ĐHBKHN | 10 | | Kỹ thuật trắc địa - bản đồ | 7520503 | A00, A01, D01, C01 | 15 | Điểm thi TN THPT | 11 | | Công nghệ kỹ thuật hoá học | 7510401 | A00, A01, D07 | 19 | Điểm thi TN THPT | 12 | | Địa kỹ thuật xây dựng | 7580211 | A00, A01, D01, C04 | 15 | Điểm thi TN THPT | 13 | | Kỹ thuật địa vật lý | 7520502 | A00, A01 | 18 | Điểm thi TN THPT | 14 | | Kỹ thuật dầu khí | 7520604 | A00, A01 | 18 | Điểm thi TN THPT | 15 | | Quản trị kinh doanh | 7340101_V | A00, A01, D01, D07 | 22 | Điểm thi TN THPT | 16 | | Tài chính - Ngân hàng | 7340201 | A00, A01, D01, D07 | 22 | Điểm thi TN THPT | 17 | | Quản lý đất đai | 7850103 | A00, B00, A01, D01 | 15 | Điểm thi TN THPT | 18 | | Địa chất học | 7440201 | A00, A01, A06, A04 | 15.5 | Điểm thi TN THPT | 19 | | Kế toán | 7340301 | A00, A01, D01, D07 | 22 | Điểm thi TN THPT | 20 | | Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá | 7520216 | DGTD | 14 | Đánh giá tư duy ĐHBKHN | 21 | | Kỹ thuật tuyển khoáng | 7520607 | A00, A01, D01, D07 | 16 | Điểm thi TN THPT | 22 | | Kỹ thuật môi trường | 7520320 | A00, B00, A01, D01 | 15 | Điểm thi TN THPT | 23 | | Kỹ thuật địa chất | 7520501 | A00, A01, D01, C04 | 15 | Điểm thi TN THPT | 24 | | Kỹ thuật xây dựng | 7580201 | A00, A01, D07, C01 | 15.5 | Điểm thi TN THPT | 25 | | Công nghệ thông tin | 7480201 | A00, A01, D01, C01 | 23 | Điểm thi TN THPT | 26 | | Kỹ thuật cơ khí | 7520103 | A00, A01, C01 | 16 | Điểm thi TN THPT | 27 | | Kỹ thuật điện | 7520201 | A00, A01, C01 | 18 | Điểm thi TN THPT | 28 | | Kỹ thuật dầu khí | 7520604 | A00, A01, D07, D01, XDHB | 22 | Học bạ | 29 | | Địa tin học | 7480206 | A00, D01, C01, D10 | 16 | Điểm thi TN THPT | 30 | | Kỹ thuật địa vật lý | 7520502 | A00, A01, D07, A04, XDHB | 19 | Học bạ | 31 | | Kỹ thuật hoá học | 7520301 | DGTD | 14 | Đánh giá tư duy ĐHBKHN (Chương trình tiên tiến) | 32 | | Kỹ thuật hoá học | 7520301 | A00, A01, D01, D07 | 19.5 | Điểm thi TN THPT (Chương trình tiên tiến) | 33 | | Công nghệ kỹ thuật hoá học | 7510401 | A00, A06, B00, D07, XDHB | 22 | Học bạ | 34 | | Kỹ thuật mỏ | 7520601 | DGTD | 14 | Đánh giá tư duy ĐHBKHN | 35 | | Kỹ thuật mỏ | 7520601 | A00, A01, D01, C01 | 16 | Điểm thi TN THPT | 36 | | Quản lý dữ liệu khoa học trái đất | 7440229 | A00, A01, D07, A04, XDHB | 20.5 | Học bạ | 37 | | Kỹ thuật cơ điện tử | 7520114 | DGTD | 14 | Đánh giá tư duy ĐHBKHN | 38 | | Kỹ thuật cơ điện tử | 7520114 | A00, A01, C01 | 19 | Điểm thi TN THPT | 39 | | Kỹ thuật khí thiên nhiên | 7520605 | A00, A01, D07, D01, XDHB | 20.5 | Học bạ | 40 | | Quản lý công nghiệp | 7510601 | A00, B00, A01, D01 | 17 | Điểm thi TN THPT | 41 | | Công nghệ số trong thăm dò và khai thác tài nguyên thiên nhiên | 7520606 | A00, A01, D07, D01, XDHB | 18.5 | Học bạ | 42 | | Kỹ thuật hoá học | 7520301 | A00, A01, B00, D07, XDHB | 22 | Chương trình tiên tiến, Học bạ | 43 | | Kỹ thuật cơ khí động lực | 7520116 | DGTD | 14 | Đánh giá tư duy ĐHBKHN | 44 | | Kỹ thuật cơ khí động lực | 7520116 | A00, A01, C01 | 15 | Điểm thi TN THPT | 45 | | Kỹ thuật địa chất | 7520501 | A00, A01, C04, D01, XDHB | 18 | Học bạ | 46 | | Địa chất học | 7440201 | A00, D07, C04, D01, XDHB | 18 | Học bạ | 47 | | Xây dựng công trình ngầm thành phố và hệ thống tàu điện ngầm | 7580204 | DGTD | 14 | Đánh giá tư duy ĐHBKHN | 48 | | Xây dựng công trình ngầm thành phố và hệ thống tàu điện ngầm | 7580204 | A00, A01, D01, C04 | 15 | Điểm thi TN THPT | 49 | | Du lịch địa chất | 7810105 | C04, D01, D07, D10, XDHB | 18 | Học bạ | 50 | | kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | 7580205 | DGTD | 14 | Đánh giá tư duy ĐHBKHN | 51 | | kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | 7580205 | A00, A01, D01, C04 | 15 | Điểm thi TN THPT | 52 | | Địa kỹ thuật xây dựng | 7580211 | A00, A01, C04, D01, XDHB | 18 | Học bạ | 53 | | Kỹ thuật tài nguyên nước | 7580212 | A00, A01, C04, D01, XDHB | 18 | Học bạ | 54 | | Du lịch địa chất | 7810105 | D01, D07, C04, D10 | 16 | Điểm thi TN THPT | 55 | | Đá quý Đá mỹ nghệ | 7520505 | A00, D10, C04, D01, XDHB | 18 | Học bạ | 56 | | Kỹ thuật trắc địa - bản đồ | 7520503 | A00, D10, C04, D01, XDHB | 18.5 | Học bạ | 57 | | Quản lý đất đai | 7850103 | A00, A01, C04, D01, XDHB | 23 | Học bạ | 58 | | Địa tin học | 7480206 | A00, D10, C04, D01, XDHB | 18 | Học bạ | 59 | | Quản lí phát triển đô thị và bất động sản | 7580109 | A00, D10, C04, D01, XDHB | 23 | Học bạ | 60 | | Kỹ thuật mỏ | 7520601 | A00, A01, C01, D01, XDHB | 18 | Học bạ | 61 | | Kỹ thuật tuyển khoáng | 7520607 | A00, A01, B00, D01, XDHB | 18 | Học bạ | 62 | | Bảo hộ lao động | 7850202 | A00, A01, B00, D01, XDHB | 18 | An toàn, Vệ sinh lao động, Học bạ | 63 | | Công nghệ thông tin | 7480201 | A00, A01, D07, D01, XDHB | 26 | Học bạ | 64 | | Khoa học dữ liệu | 7480109 | A00, A01, D07, D01, XDHB | 23 | Học bạ | 65 | | Kỹ thuật cơ khí | 7520103 | A00, A01, C01, XDHB | 24.6 | Tiêu chí phụ: 7.13, Học bạ | 66 | | Kỹ thuật cơ điện tử | 7520114 | A00, A01, C01, XDHB | 26.88 | Tiêu chí phụ: 8.37, Học bạ | 67 | | Kỹ thuật cơ khí động lực | 7520116 | A00, A01, C01, XDHB | 22.77 | Tiêu chí phụ: 6.83, Học bạ | 68 | | Kỹ thuật điện | 7520201 | A00, A01, C01, XDHB | 23.99 | Tiêu chí phụ: 6.77, Học bạ | 69 | | Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá | 7520216 | A00, A01, C01, XDHB | 27.89 | Tiêu chí phụ: 8.87, Học bạ | 70 | | Kỹ thuật ô tô | 7520130 | A00, A01, C01, XDHB | 27.2 | Tiêu chí phụ: 8, Học bạ | 71 | | Kỹ thuật xây dựng | 7580201 | A00, A01, C04, D01, XDHB | 18 | Học bạ | 72 | | kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | 7580205 | A00, A01, C04, D01, XDHB | 18 | Học bạ | 73 | | Xây dựng công trình ngầm thành phố và hệ thống tàu điện ngầm | 7580204 | A00, A01, C04, D01, XDHB | 18 | Học bạ | 74 | | Quản lý xây dựng | 7580302 | A00, A01, C04, D01, XDHB | 18 | Học bạ | 75 | | Kỹ thuật môi trường | 7520320 | A00, A01, B00, D01, XDHB | 18 | Học bạ | 76 | | Quản lý tài nguyên và môi trường | 7850101 | A00, B08, C04, D01, XDHB | 18 | Học bạ | 77 | | Quản trị kinh doanh | 7340101 | A00, A01, D07, D01, XDHB | 26 | Học bạ | 78 | | Kế toán | 7340301 | A00, A01, D07, D01, XDHB | 26 | Học bạ | 79 | | Tài chính - Ngân hàng | 7340201 | A00, A01, D07, D01, XDHB | 26 | Học bạ | 80 | | Quản lý công nghiệp | 7510601 | A00, A01, B00, D01, XDHB | 23 | Học bạ | 81 | | Hoá dược | 7720203 | A00, A01, B00, D07, XDHB | 22 | Học bạ | 82 | | Quản lý dữ liệu khoa học trái đất | 7440229 | A00, A01, D07, A04 | 18 | Điểm thi TN THPT | 83 | | Quản lý dữ liệu khoa học trái đất | 7440229 | DGTD | 14 | Đánh giá tư duy ĐHBKHN | 84 | | Kỹ thuật khí thiên nhiên | 7520605 | A00, A01, D01, D07 | 18 | Điểm thi TN THPT | 85 | | Công nghệ số trong thăm dò và khai thác tài nguyên thiên nhiên | 7520606 | A00, A01, D01, D07 | 18 | Điểm thi TN THPT | 86 | | Đá quý Đá mỹ nghệ | 7520505 | A00, D01, C04, D10 | 15 | 7520505 | 87 | | Kỹ thuật tài nguyên nước | 7580212 | A00, A01, D01, C04 | 15 | Điểm thi TN THPT | 88 | | Quản lí phát triển đô thị và bất động sản | 7580109 | A00, D01, C04, D10 | 16.5 | Điểm thi TN THPT | 89 | | Bảo hộ lao động | 7850202 | A00, B00, A01, D01 | 15 | An toàn, Vệ sinh lao động; Điểm thi TN THPT | 90 | | Khoa học dữ liệu | 7460108 | A00, A01, D01, D07 | 20.5 | Điểm thi TN THPT | 91 | | Công nghệ thông tin | 7480201_CLC | A00, A01, D01, D07 | 23.5 | Điểm thi TN THPT | 92 | | Kỹ thuật ô tô | 7520130 | A00, A01, C01 | 18.5 | Điểm thi TN THPT | 93 | | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 7510301 | A00, A01, C01 | 18 | Điểm thi TN THPT | 94 | | Robot và trí tuệ nhân tạo | 7520218 | A00, A01, C01 | 20 | Điểm thi TN THPT | 95 | | Quản lý xây dựng | 7580302 | A00, A01, C01, D04 | 16 | Điểm thi TN THPT | 96 | | Quản lý tài nguyên và môi trường | 7850101 | A00, B08, D01, C04 | 15 | Điểm thi TN THPT | 97 | | Hoá dược | 7720203 | A00, B00, A01, D07 | 17 | Điểm thi TN THPT | 98 | | Kỹ thuật khí thiên nhiên | 7520605 | DGTD | 14 | Đánh giá tư duy ĐHBKHN | 99 | | Công nghệ số trong thăm dò và khai thác tài nguyên thiên nhiên | 7520606 | DGTD | 14 | Đánh giá tư duy ĐHBKHN | 100 | | Bảo hộ lao động | 7850202 | DGTD | 14 | An toàn, Vệ sinh lao động; Đánh giá tư duy ĐHBKHN | 101 | | Khoa học dữ liệu | 7460108 | DGTD | 14 | Đánh giá tư duy ĐHBKHN | 102 | | Công nghệ thông tin | 7480201_CLC | DGTD | 14 | Đánh giá tư duy ĐHBKHN | 103 | | Kỹ thuật ô tô | 7520130 | DGTD | 14 | Đánh giá tư duy ĐHBKHN | 104 | | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 7510301 | DGTD | 14 | Đánh giá tư duy ĐHBKHN | 105 | | Robot và trí tuệ nhân tạo | 7520218 | DGTD | 14 | Đánh giá tư duy ĐHBKHN | 106 | | Quản lý xây dựng | 7580302 | DGTD | 14 | Đánh giá tư duy ĐHBKHN | 107 | | Hoá dược | 7720203 | DGTD | 14 | Đánh giá tư duy ĐHBKHN | 108 | | Công nghệ thông tin | 7480201_CLC | A00, A01, D01, D07 | 22.7 | Điểm thi TN THPT + Chứng chỉ tiếng Anh |
|