Tủ lạnh tên tiếng anh là gì

Định nghĩa từ tủ lạnh tiếng anh

(Định nghĩa danh từ tủ lạnh  theo Từ điển Người học Nâng cao Oxford) Definition of refrigerator noun from the Oxford Advanced Learner’s Dictionary

refrigerator: Tủ lạnh

noun /rɪˈfrɪdʒəreɪtə(r)/ /rɪˈfrɪdʒəreɪtər/(North American English or formal)(also fridge especially in British English, North American English, old-fashioned icebox)

  1. ​Enlarge imagea piece of electrical equipment in which food is kept cold so that it stays fresh / một phần của thiết bị điện trong đó thực phẩm được giữ lạnh để chúng luôn tươi
    • This dessert can be served straight from the refrigerator. Món tráng miệng này có thể được phục vụ ngay từ tủ lạnh.

Cách phát âm chính xác của từ tủ lạnh/refrigerator

Theo Vnexpress: Tủ lạnh (refrigerator) có đến 90% người Việt Nam phát âm sai. Bạn hãy thử khả năng bằng cách chọn ra phương án chính xác.

Tủ lạnh là một trong những thiết bị điện tử cần thiết và được sử dụng rộng rãi trong cuộc sống. Hôm nay, Bhiu.edu.vn sẽ giới thiệu đến bạn đọc bài viết Tủ lạnh tiếng Anh là gì? Cùng bộ từ vựng hữu ích về loại thiết bị thông minh này để bạn có thể tự tin sử dụng tủ lạnh đúng cách và hiệu quả nhé. 

Tủ lạnh tiếng Anh là gì?

Trong tiếng Anh, tủ lạnh được gọi là refrigerator /rɪˈfrɪdʒəreɪtər/ và chúng ta có thể gọi tắt là Fridge. 

Tủ lạnh tên tiếng anh là gì
Tủ lạnh tiếng Anh là gì

Example:

This fruit dessert can be served straight from the fridge. 

Món trái cây tráng miệng này có thể được phục vụ ngay khi được lấy ra từ tủ lạnh.

NHẬP MÃ BHIU5TR - GIẢM NGAY 5.000.000đ HỌC PHÍ KHÓA HỌC TẠI IELTS VIETOP

Vui lòng nhập tên của bạn

Số điện thoại của bạn không đúng

Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

Đặt hẹn

×

Đăng ký thành công

Đăng ký thành công. Chúng tôi sẽ liên hệ với bạn trong thời gian sớm nhất!

Để gặp tư vấn viên vui lòng click TẠI ĐÂY.

Evelyn opened the refrigerator to take out some apple juice.

Evelyn mở tủ lạnh lấy một ít nước táo ép.

Place the juice in the refrigerator overnight.

Đặt nước ép trong tủ lạnh qua đêm.

Cấu tạo các bộ phận của tủ lạnh bằng tiếng Anh

Tiếng AnhNghĩa tiếng ViệtPhiên âmFreezerNgăn đông hoặc ngăn đá /ˈfriːzər/Condenser (outdoor unit)Dàn ngưng (dàn nóng)/kənˈdensər/Ice MakerNgăn làm đá tự động/aɪs ˈmeɪkə/EvaporatorDàn bay hơi (dàn lạnh)/ɪˈvæpəreɪtə/Cooling fanQuạt dàn lạnh /ˈkuːlɪŋ fæn/Control circuitMạch điều khiển/kənˈtrəʊl ˈsɜːkɪt/Evaporator (indoor unit)Dàn bay hơi (dàn lạnh)/ɪˈvæpəreɪtə (ˈɪndɔː ˈjuːnɪt)/CompressorMáy nén/kəmˈprɛsə//Defrosting unitBộ phận xả đá/diːˈfrɒstɪŋ ˈjuːnɪt/Throttle valveVan tiết lưu/ˈθrɒtl vælv/Gas pipelinesĐường ống dẫn ga /gæs ˈpaɪplaɪnz/Refrigerant (or gas)Chất làm lạnh (hay khí ga)/rɪˈfrɪʤərənt (ɔː gæs)/

Các kiểu tủ lạnh thông dụng nhất hiện nay 

  1. Refrigerator Mini – Compact

Tủ lạnh Mini – Compact

  1. Top Freezer

Tủ lạnh ngăn đá trên 

  1. Bottom Freezer

Tủ lạnh ngăn đá dưới

  1. Side-by-side refrigerator 

Tủ lạnh 2 cửa bên

  1. Multi Door Refrigerator

Tủ lạnh nhiều cửa

  1. Door-in-door refrigerator

Tủ lạnh cửa trong cửa

  1. French Door Refrigerator

Tủ lạnh cửa Pháp

  1. Built-in refrigerator

Tủ lạnh lắp âm

Tủ lạnh tên tiếng anh là gì
Các kiểu tủ lạnh thông dụng nhất hiện nay 

Với các kiểu tủ lạnh truyền thống, khi muốn chỉnh nhiệt độ các mức “Min – Med – Max” (nhỏ nhất- trung bình- cao nhất) bạn chỉ cần xoay núm chỉnh để chọn nhiệt độ mong muốn. Còn với các loại tủ lạnh thông minh ứng dụng bảng điều khiển cảm ứng hiện đại, bạn có thể chọn biểu tượng để thao tác nhanh chóng. 

  • Freeze Power /friːz ˈpaʊə/: làm đá nhanh.
  • Quick Freezing /kwɪk ˈfriːzɪŋ/: Cấp đông nhanh.
  • Ice On/Off (Freezer Convert) /aɪs ɒn/ɒf (ˈfriːzə ˈkɒnvɜːt)/: Chuyển đổi ngăn đông.
  • Fridge (Power Cool) /frɪʤ (ˈpaʊə kuːl)/: Làm lạnh nhanh. 
  • Quick Cooling /kwɪk ˈkuːlɪŋ/: Điều khiển ngăn mát.
  • Power Cool /ˈpaʊə kuːl/: Tăng tốc độ quạt lên tối đa làm mát nhanh chóng.

Các tính năng thông minh của dòng tủ lạnh 2 cửa (side by side) như:

  • Ice Maker /aɪs ˈmeɪkə/: chức năng làm đá tự động. 
  • Cubes /kjuːbz/: cho phép lấy đá viên ở ngoài tủ.
  • Crushed /krʌʃt/: cho phép lấy đá bào ở ngoài tủ.
  • Water /ˈwɔːtə/: lấy nước ngoài tủ. Khi hết nước trong tủ, đèn Tank empty sẽ sáng, báo hiệu nước trong hộc chứa đã hết và bạn cần cho thêm nước vào hộc chứa. 
  • Energy Saving /ˈɛnəʤi ˈseɪvɪŋ/: chế độ tiết kiệm điện
  • Child Lock /ʧaɪld lɒk/: Khóa trẻ em, các điều chỉnh trên bảng điều khiển sẽ bị khóa.

Xem thêm:

  • Dây chuyền tiếng Anh là gì
  • Ngôi nhà tiếng Anh là gì
  • Môn công nghệ tiếng Anh là gì

Ý nghĩa về các thông số kỹ thuật trên tủ lạnh

Ký tựÝ nghĩaGiải thíchW (Watt)Power/ Rated PowerCông suất (W) cho biết lượng điện năng tiêu thụ của thiết bị trong một giờ đồng hồ với điều kiện hoạt động bình thường.
Ví dụ: Với một tủ lạnh công suất 250W, tức là mỗi giờ tủ lạnh sẽ tiêu tốn 0,25 KW/h. V (Volt)Power supply / Rated Voltage/FrequencyĐiện áp sử dụng của tủ lạnh từ 130 – 220VANoiseĐộ ồn dB(A) khi tủ lạnh hoạt độngKg (kilogram)Gross WeightKhối lượng tủ lạnhmmProduct Dimensions Kích thước sản phẩmTTemperatureNhiệt độBBottom FreezerNgăn đá dưới NNo forstKhông đóng tuyếtMMulti DoorTủ lạnh nhiều cửa PUltra PlasmaCông nghệ kháng khuẩn, khử mùi UUV LedHệ thống đèn tia cực tímSStandardDòng phổ thông (tiêu chuẩn)

Bài viết trên đây là về chủ đề Tủ lạnh tiếng Anh là gì? Khái niệm cùng bộ từ vựng về tủ lạnh. Bhiu hy vọng với những thông tin hữu ích trên đây sẽ giúp bạn học tiếng anh tốt hơn và đạt kết quả cao! Và đừng quên theo dõi chuyên mục Vocabulary của BHIU để cập nhật những kiến thức mới nhất nhé! Chúc các bạn học tập tốt!