백화점 [pekhoa-chơm] cửa hàng bách hóa/siêu thị lớn 점원 [chơmuơn] người bán hàng 손님 [sônnim] khách hàng 탈의실 [tharisil] phòng thay đồ 매장 [me-chang] gian hàng 현금 [hyơn-gưm] tiền mặt 사다 [sađa] mua 팔다 [phalđa] bán 세일하다 [sêilhađa] bán hạ giá 고르다 [kôrưđa] chọn 결제하다 [kyơlchêhađa] thanh toán 품목 [phummôc] mặt hàng 디자인 [ti-chain] thiết kế 신상품 [sinsangphum] sản phẩm mới 재고품 [chegôphum] hàng trong kho 입다 [ipta] mặc 마음에 들다 [maưmê tưlđa] vừa ý (lòng) 비슷하다 [pisưthađa] giống 할인하다 [harin-hađa] giảm giá 교환하다 [kyôhoan-hađa] đổi lại 환불하다 [hoanbulhađa] trả lại tiền 취소하다 [chhuysôhađa] hủy, bỏ 쇼핑몰 [syôphingmôl] khu mua sắm 계산대 [kyêsanđe] quầy tính tiền 최신유행 [chhuêsinnyuheng] mốt mới nhất 화장품 [hoa-changphum] mỹ phẩm 샘플 [semphưl] hàng mẫu 인기가 있다 [inkiga ita] được ưa chuộng, 크다 [khưđa] to, lớn 사용해 보다 [sayông-he pôđa] dùng thử 구경하다 [kugyơng-hađa] xem/ngắm 예정이다 [yê-chơng-iđa] dự định 어울리다 [ơulliđa] phù hợp 비교하다 [pigyôhađa] so sánh 흥정하다 [hưngchơng-hađa] trả giá/thỏa thuận giá cả 정찰제 [chơngchhalchê] chế độ bán hàng theo giá quy định 덤 [tơm] quà khuyến mãi, thêm 스킨로션 [sưkhinrôsyơn] nước dưỡng da (skin lotion) 단골손님 [tan-gôlsônnim] khách quen 향기 [hyangghi] mùi thơm 모자라다 [mô-charađa] thiếu 싸다 [sađa] rẻ 비싸다 [pisađa] đắt, mắc 깎다 [kacta] mặc cả 얼마예요? [ơlmayêyô?] giá bao nhiêu tiền? 젊다 [chơmta] trẻ ============= THÔNG TIN LIÊN HỆ Trung tâm Bright Education Centre Like và Follow fanpage BEC English Centre để update thêm các từ vựng và Sample mẫu HOT nhất trong IELTS! Tham gia ngay cộng đồng IELTS SPEAKING tại BEC : https://bitly.vn/1vby để cập nhật các bài học cũng như đề thi IELTS mới nhất từ cộng đồng các bạn học viên của BEC. Chúc các bạn ôn tập thật tốt! |