- Trang chủ /
- Trang chủ từ vựng theo chủ đề /
- Nhóm : Đời sống /
- Từ vựng tiếng hàn về Các loại xe
Giới thiệu về chủ đề Các loại xe
Từ vựng tiếng hàn về Các loại xe nằm trong loạt bài "Từ vựng tiếng hàn theo chủ đề" trên website hohohi. Được chia ra làm 3 phần :
1 : Từ vựng chuyên ngành. Gồm các
từ tiếng hàn thuộc các chuyên ngành đại học.
2 : Từ vựng theo chủ đề đời sống. Những từ vựng cần thiết trong từng trường hợp thực tế.
2 : Từ vựng theo giáo trình tiếng hàn. Gồm những từ vựng được tổng hợp từ các giáo trình tiếng hàn và sách.
Xem tất cả từ vựng tiếng hàn theo chủ đề. Bằng việc học tiếng hàn qua chủ đề. Các bạn
sẽ có được lượng từ vựng cần thiết để nghiên cứu tài liệu chuyên ngành và phục vụ cho đời sống, công việc, học tập.
Bảng từ vựng tiếng hàn về Các loại xe
Click vào từ vựng để xem ví dụ.
Click vào hán hàn để xem những từ hán hàn liên quan.
Click vào Luyện tập từ vựng ngay để luyện tập tất cả từ vựng trong chủ đề với 3 dạng bài. Luyện nghe,luyện nói,luyện viết.
1 | 경적 [警笛] | còi, cái còi, tiếng còi | |
2 | 관광 [觀光] | sự tham quan, chuyến du lịch | |
3 | 기어 [gear] | cần số (ô tô) | |
4 | 모터 [motor] | mô tơ, động cơ | |
5 | 반사 [反射] | sự phản xạ | |
6 | 받침 | giá đỡ, vật kê, vật chống | |
7 | 보조 [步調] | bước chân, bước, nhịp bước | |
8 | 브레이크 [brake] | phanh, thắng | |
9 | 사경 [四更] | canh bốn | |
10 | 사슬 | xiềng sắt, xích sắt | |
11 | 스쿠터 [scooter] | Xe ga | |
12 | 스탠드 [stand] | giá, bệ, khung | |
13 | 엔진 [engine] | máy | |
14 | 오토바이 [▼←auto bicycle] | xe máy | |
15 | 펌프 [pump] | máy bơm, bơm | |
16 | 페달 [pedal] | pê-đan, bàn đạp | |
17 | 핸들 [handle] | tay cầm, tay nắm | |
18 | 장치 [裝置] | sự trang bị, thiết bị, trang thiết bị | |
19 | 남자 [男子] | nam giới | |
20 | 다리 | chân | |
21 | 밸브 [valve] | van, chốt | |
22 | 범퍼 [bumper] | bộ giảm chấn, bộ giảm xung | |
23 | 세발자전거 [세발自轉車] | xe đạp ba bánh | |
24 | 여자 [女子] | con gái, phụ nữ | |
25 | 자리 | chỗ | |
26 | 자물쇠 | ổ khóa | |
27 | 자의 [自意] | ý chí của mình, ý muốn của mình. | |
28 | 케이블 [cable] | dây cáp | |
29 | 타이어 [Thai語] | tiếng Thái Lan | |
30 | 톱니바퀴 | bánh răng cưa | |
31 | 헬멧 [helmet] | mũ bảo hiểm, nón bảo hiểm |
Đánh giá bảng từ vựng tiếng hàn về Các loại xe
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích bài này không ?
Câu hỏi thường gặp
Số từ vựng trong chủ đề Các loại xe là 31
Trong bài bạn có thể :
- Xem danh sách từ vựng về lĩnh vực
- Phát âm thanh từ vựng
- Luyện tập danh sách từ vựng qua 3 dạng bài. Nghe, nói, viết
- Phân tích các từ vựng là hán hàn. Nghĩa là bạn có thể xem các từ hán hàn liên quan. Nếu từ vựng đó là một từ hán hàn.
Tiếng Hàn cấp tốc
Chia sẻ 30 từ vựng tiếng Hàn về chủ đề giao thông.
Thời gian đăng: 22/03/2017 14:58
Với chủ đề quen thuộc trong cuộc sống thường ngày sẽ giúp việc học từ vựng tiếng Hàn của bạn cũng sẽ thú vị và hiệu quả hơn rất nhiều.
Chủ đề giao thông trong từ vựng tiếng hàn
Từ vựng tiếng Hàn về các phương tiện giao thông.
교통수달—phương tiện giao thông
비행기—máy bay
자동차—xe hơi
자전거—xe đạp
오토바이—xe máy
버스—xe buýt
택시—taxi
배 —tầu thủy
기차—tầu hỏa
전철—tầu điện
캠핑카 xe nhà lưu động
대형버스 xe khách
화물차 xe tải
미니버스 xe buýt nhỏ
스쿠터 xe gắn máy có bàn đạp
스쿠터 xe ga
경운기 xe đầu kéo
트럭 xe tải
Từ vựng tiếng Hàn về các biển báo cấm
통행금지: Cấm lưu thông, Đường cấm
승용차통행금지: Cấm ô tô lưu thông
화물차통행금지: Cấm các loại xe tải
승합차통행금지: Cấm xe buýt
Kinh nghệm học tiếng hàn online hiệu quả
트랙터 및 경운기 통행금지: Cấm xe cải tiến/ máy cày, công nông
우마차 통행금지: Cấm xe kéo (xe bò, xe ngựa, xe trâu…)
손수레 통행금지: Cấm xe đẩy
자전거 통행금지: Cấm xe đạp
진입금지: Đường cấm
우회전금지: Cấm quẹo phải
좌회전금지: Cấm quẹo trái
직진금지: Cấm đi thẳng
횡단금지: Cấm băng ngang
유턴금지: Cấm quay đầu xe
앞지르기금지: Cấm vượt
주정차금지 Cấm dừng đỗ xe quá 5 phút
주차금지: Cấm đỗ xe
보행자 횡단금지: Cấm người đi bộ băng qua đường
보행자 보행금지: Cấm người đi bộ
위험물적제 차량통행금지: Cấm xe chở các loại hàng hóa có thể gây nguy hiểm
이륜차 원동기장치 자전거통행금지: Cấm xe Moto 2 bánh, xe gắn máy, xe đạp
승용차 이륜차 원동기장치 자전거통행금지: Cấm xe ô tô, xe Moto 2 bánh, xe gắn máy, xe đạp.
Hy vọng với 40 từ vựng tiếng Hàn về chủ đề giao thông trong bài viết trên đây sẽ cung cấp cho bạn những kiến thức giúp ích cho việc học của bạn.
Thông tin được cung cấp bởi:
Cơ sở 1: Số 365 Phố Vọng - Đồng Tâm - Hai Bà Trưng -
Hà Nội
Cơ sở 2: Số 44 Trần Vĩ ( Lê Đức Thọ Kéo Dài ) - Mai Dịch - Cầu Giấy - Hà Nội
Cơ sở 3: Số 54 Ngụy Như Kon Tum - Thanh Xuân - Hà Nội
Cơ sở 4: Số 491B Nguyễn Văn Cừ - Long Biên - Hà Nội
Email:
Điện thoại: (84-4) 62 921 082 Hoặc: (84-4) 0964 66 12 88
website : //trungtamtienghan.edu.vn/
<
- Bình luận face
- Bình luận G+