Unhappily là loại từ gì

Dưới đây là những mẫu câu có chứa từ "unhappily", trong bộ từ điển Từ điển Anh - Việt. Chúng ta có thể tham khảo những mẫu câu này để đặt câu trong tình huống cần đặt câu với từ unhappily, hoặc tham khảo ngữ cảnh sử dụng từ unhappily trong bộ từ điển Từ điển Anh - Việt

1. Unhappily, the northern kingdom had a disastrous start.

Đáng buồn thay, nước phương bắc có một sự khởi đầu tai hại.

2. Unhappily, the cultivators betrayed the vineyard owner, even killing his son.

Thật là đáng buồn, những kẻ trồng nho mướn đã phản bội chủ vườn nho, thậm chí giết con trai của chủ.

3. (Genesis 1:31; Job 38:4-7) Unhappily, though, that universal peace did not last.

Tuy nhiên, bất hạnh thay, sự hòa thuận khắp vũ trụ đó đã không được bền lâu.

4. They believed that after death, those who had lived unhappily or had died violently became vengeful spirits who haunted the living.

Họ tin rằng những người sống không hạnh phúc hoặc chết bất đắc kỳ tử, sau khi chết sẽ trở thành những thần linh hay trả thù và ám ảnh người sống.

Từ điển mở Wiktionary

Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm

Mục lục

  • 1 Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Tính từ
    • 1.3 Tham khảo

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /.ˈhæ.pi/

Tính từ[sửa]

unhappy /.ˈhæ.pi/

  1. Không có hạnh phúc, khổ sở, khốn khổ.
  2. Không may, rủi, bất hạnh, không tốt, không hay. an unhappy event — một việc không hay

Tham khảo[sửa]

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)

Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=unhappy&oldid=1939535”

Thể loại:

  • Mục từ tiếng Anh
  • Tính từ
  • Tính từ tiếng Anh

Thông tin thuật ngữ unhappily/ tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

Unhappily là loại từ gì
unhappily/
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ unhappily/

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

unhappily/ tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ unhappily/ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ unhappily/ tiếng Anh nghĩa là gì.


Thuật ngữ liên quan tới unhappily/

  • error log tiếng Anh là gì?
  • leninist tiếng Anh là gì?
  • suites tiếng Anh là gì?
  • cross-arm tiếng Anh là gì?
  • photomicrographies tiếng Anh là gì?
  • drowsily tiếng Anh là gì?
  • anamnestically tiếng Anh là gì?
  • torse tiếng Anh là gì?
  • politico tiếng Anh là gì?
  • sacrovertebral tiếng Anh là gì?
  • sword-belt tiếng Anh là gì?
  • rear-engined tiếng Anh là gì?
  • slingshots tiếng Anh là gì?
  • cribrellum tiếng Anh là gì?
  • temporizes tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của unhappily/ trong tiếng Anh

unhappily/ có nghĩa là: Không tìm thấy từ unhappily/ tiếng Anh. Chúng tôi rất xin lỗi vì sự bất tiện này!

Đây là cách dùng unhappily/ tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ unhappily/ tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

Không tìm thấy từ unhappily/ tiếng Anh. Chúng tôi rất xin lỗi vì sự bất tiện này!