Tiếng ViệtSửa đổi
Cách phát âmSửa đổi
va̰ːʔt˨˩ | ja̰ːk˨˨ | jaːk˨˩˨ |
vaːt˨˨ | va̰ːt˨˨ |
Phồn thểSửa đổi
- 韈: vạt, miệt
- 襪: vạt, miệt
- 韤: vạt
Chữ NômSửa đổi
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
- 韤: vạt, mạt
- 韈: vạt, mạt, miệt
- 襪: vạt, mạt, miệt
- 𧛌: vạt
- 蔑: vạt, mốt, một, miết, mệt, miệt, mít
- 拔: vạt, gạt, bạt, bội, bặt
- 𧟝: vạt
- 袜: vạt, mạt, mặc, miệt
- 篾: vạt, miết, miệt, mịch
Từ tương tựSửa đổi
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
- vắt
- vặt
- vật
Danh từSửa đổi
vạt
- Thân áo. Sửa lại vạt áo. Vạt trước. Vạt sau.
- Mảnh đất trồng trọt hình dải dài. Vạt ruộng. Mạ gieo thành từng vạt. Vạt đất trồng rau. Vạt rừng non.
- (Ph.) . x. vạc3.
Động từSửa đổi
vạt
- Đẽo xiên. Vạt nhọn chiếc đòn xóc. Dùng dao vạt dừa.
DịchSửa đổi
Tham khảoSửa đổi
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)