week tiếng Anh là gì ? Định nghĩa, khái niệm, lý giải ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng week trong tiếng Anh .
Thông tin thuật ngữ week tiếng Anh
(phát âm có thể chưa chuẩn) |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa – Khái niệm
week tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ week trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ week tiếng Anh nghĩa là gì.
week /wi:k/
* danh từ– tuần lễ, tuần=what day of the week is it?+ hôm nay là ngày thứ mấy trong tuần?=yesterday week+ tám hôm trước=tomorrow week+ tám hôm nữa=Monday week+ thứ hai là được một tuần; by hôm nữa kể từ thứ hai– những ngày làm việc trong tuần!a week of Sundays; a week of weeks– by tuần, bốn mưi chín ngày– (thông tục) thời gian dài!week in, week out
– tuần này tiếp đến tuần khác
danh từ
tuần lễ, tuầnwhat day of the week is it? → hôm nay là ngày thứ mấy trong tuần?
yesterday week → tám hôm trước
tomorrow week → tám hôm nữa
Monday week → thứ hai là được một tuần; by hôm nữa kể từ thứ hai những ngày làm việc trong tuần
a week of Sundays; a week of weeks
by tuần, bốn mưi chín ngày (thông tục) thời gian dàiweek in, week out
tuần này tiếp đến tuần khác
Từ: week
/wi:k/
-
danh từ
tuần lễ, tuần
what day of the week is it?
hôm nay là ngày thứ mấy trong tuần?
yesterday week
tám hôm trước
ví dụ khác
tomorrow week
tám hôm nữa
Monday week
thứ hai là được một tuần; by hôm nữa kể từ thứ hai
-
những ngày làm việc trong tuần
-
(thông tục) thời gian dài
Cụm từ/thành ngữ
a week of Sundays; a week of weeks
by tuần, bốn mưi chín ngày
week in, week out
tuần này tiếp đến tuần khác
Từ gần giống
weekly biweekly midweek midweekly triweekly