Wrist la gi

I was on academic and disciplinary probation before I hit double digits, and I first felt handcuffs on my wrists when I was 11 years old.

Tôi đã bị quản chế về học tập và kỉ luật trước khi tôi lên 10, và lần đầu bị cảnh sát còng tay khi tôi 11 tuổi.

ted2019

Those fingers and toes are just beginning to form this week , and the arms can even flex at the elbows and wrists .

Các ngón tay , ngón chân đó chỉ mới bắt đầu hình thành vào tuần này thôi , và cánh tay có thể đã gập ở khuỷu tay và cổ tay .

EVBNews

He slashed his wrists with a piece of the cell mirror.

Ông ta cắt cổ tay của bằng một mảnh gương trong xà lim.

OpenSubtitles2018.v3

Young children may have bowed legs and thickened ankles and wrists; older children may have knock knees.

Trẻ nhỏ có thể bị khoèo chân, có mắt cá chân và cổ tay dày lên; trẻ lớn có thể bị chứng gối vẹo trong.

WikiMatrix

It's a mnemonic for the wrist bones.

Đó là câu nhớ cho xương cổ tay.

OpenSubtitles2018.v3

Asshole, now you're going to address me as master chief or I'll snap your goddamn wrist.

Thằng ngu, Hãy gọi tao là Thượng sỹ ngay hoặc tao sẽ bẻ cổ tay chết tiệt của mày.

OpenSubtitles2018.v3

A cartesian coordinate robot (also called linear robot) is an industrial robot whose three principal axes of control are linear (i.e. they move in a straight line rather than rotate) and are at right angles to each other.The three sliding joints correspond to moving the wrist up-down,in-out,back-forth.

Một robot tọa độ Descartes (còn gọi là robot tuyến tính) là một robot công nghiệp có ba trục điều khiển chính là tuyến tính (tức là chúng di chuyển theo đường thẳng chứ không phải xoay) và vuông góc với nhau.Ba khớp trượt tương ứng với việc di chuyển cổ tay lên xuống, vào-ra, tới-lùi.

WikiMatrix

Wrap up your wrist and say you hurt yourself and you're looking for a doctor.

Hãy quấn cổ tay anh lại và nói là anh bị thương, và nói anh đi tìm một bác sĩ.

OpenSubtitles2018.v3

You can also purchase motion sickness wrist bands at the pharmacy .

Bạn cũng có thể mua băng cổ tay chống say tàu xe ở hiệu thuốc .

EVBNews

Respectfully -- but it is so -- " " If you don't shut up I shall twist your wrist again, " said the Invisible Man.

Kính - nhưng nó là như vậy - " Nếu bạn không đóng cửa lên tôi sẽ xoay của bạn cổ tay một lần nữa, " Invisible Man.

QED

Now he is taking Kwok Kit’s pulse from both wrists in several positions and with varying pressures, a procedure that is believed to reveal the condition of various organs and parts of the body.

Bây giờ ông bắt mạch của Kwok Kit ở vài chỗ trên cả hai cườm tay và với áp lực khác nhau, một phương pháp mà người ta tin rằng sẽ cho biết tình trạng của các cơ quan và các phần khác nhau của cơ thể.

jw2019

Researchers in Milan, Italy, concluded that infants born prematurely gained several health benefits by being exposed to their mother’s voice through a device on the wrist of the infant while in the hospital.

Các nhà nghiên cứu ở Milan, Ý, kết luận rằng trẻ sinh non sẽ khỏe mạnh hơn nhờ nghe được tiếng của người mẹ qua một thiết bị đeo ở cổ tay bé khi nằm trong bệnh viện.

jw2019

The RC-20 Wrist Computer was released in 1985, under the joint brand name "Seiko Epson".

RC-20 Wrist Computer được phát hành vào năm 1985 dưới tên thương hiệu chung "Seiko Epson".

WikiMatrix

The reason I'm holding onto my wrist is because that's actually the secret of the illusion.

Lý do tôi nắm cổ tay là vì đó là bí mật của ảo giác.

ted2019

Unable to secure funding for further work and allegedly suffering from health problems, Kurosawa apparently reached the breaking point: on December 22, 1971, he slit his wrists and throat multiple times.

Không thể đảm bảo kinh phí cho tác phẩm tiếp theo và bị cho là có vấn đề về sức khoẻ, Kurosawa dường như không còn có thể chịu đựng nổi: ngày 22 tháng 12 năm 1971, ông đã cào xé cổ tay và cổ họng nhiều lần.

WikiMatrix

Broken wrist and soiled knickers.

Gãy cổ tay và bẩn quần lót.

OpenSubtitles2018.v3

After taking three-months rest from the tour, Robson underwent surgery on her left wrist in April.

Sau khi nghỉ ba tháng không tham gia các giải đấu nào, Robson tiến hành phẫu thuạt cổ tay trái vào tháng 4.

WikiMatrix

I know I did not raise a wrist

Tôi biết tôi đã không đưa cổ tay lên

ted2019

(Sings) I know I did not raise a wrist

(Hát) Tôi biết tôi đã không đưa cổ tay lên

ted2019

Although we would never accept treatment from a witch doctor, might we tie a string around the wrist of our newborn with the thought that it might somehow protect the child from harm?

Mặc dù chúng ta không bao giờ chấp nhận để cho một thầy phù thủy chữa bệnh, chúng ta có cột vào cườm tay của đứa bé sơ sinh một sợi dây nhợ nghĩ rằng đó là bùa hộ mạng có thể che chở nó khỏi điều dữ không?

jw2019

In another moment Jaffers, cutting short some statement concerning a warrant, had gripped him by the handless wrist and caught his invisible throat.

Trong thời điểm khác Jaffers, cắt ngắn một số tuyên bố liên quan đến một bảo đảm, đã nắm chặt cổ tay handless và bắt cổ họng vô hình của mình.

QED

He couldn't remember taking it off my wrist.

Hắn không nhớ là đã giật khỏi cổ tay tôi.

Literature

The most commonly sought medical attention is for joint pain, with the small joints of the hand and wrist usually affected, although all joints are at risk.

Triệu chứng được khám nhiều nhất là đau khớp, những khớp nhỏ ở tay và cổ tay thường bị ảnh hưởng nhất, mặc dù tất cả các khớp đều có nguy cơ.

WikiMatrix

A person's first cuts to their arm when slashing their wrist.

Thường thì khi cắt cổ tay, sẽ có dấu hiệu của sự lưỡng lự.

OpenSubtitles2018.v3

I promise you From now on, if you need me You only need to ring the bell on your wrist

Tôi hứa với cô sau này gặp phải khó khăn gì chỉ cần lắc chiếc vòng cô mang trên tay tôi sẽ đến giúp cô đánh đuổi bọn người xấu