Xanh như tàu lá Tiếng Anh là gì

Tiếng Anh có khá nhiều thành ngữ về màu sắc. Thú vị hơn là màu sắc trong thành ngữ tiếng Anh biến hóa khôn lường, xanh không chỉ là xanh và đỏ không chỉ là đỏ. Cùng Edu2Review khám phá nào.
Xanh như tàu lá Tiếng Anh là gì

Cũng như tiếng Việt, một số từ tiếng Anh khi kết hợp với với các từ khác sẽ cho ra một nghĩa hoàn toàn mới. Các bạn hãy xem những từ ngữ về màu sắc khi kết hợp với các từ khác trong một thành ngữ tiếng Anh sẽ tạo ra nghĩa gì nhé!

Show


Black

  • In black and white: Trắng đen rõ ràng
  • Black sheep: Người có việc làm không được gia đình ủng hộ.
  • In the black: Giàu có, ăn nên làm ra.
  • The black market: Thị trường chợ đen.
  • Black mood: Tâm trạng không tốt.

Xanh như tàu lá Tiếng Anh là gì
I'm the black sheep of my family


White

  • As white as street/ghost: Trắng bệch, xanh như tàu lá.
  • A white-collar worker/job: Nhân viên/công việc văn phòng.
  • A white lie: Lời nói dối vô hại.
  • White-livered: Nhát gan.

Xanh như tàu lá Tiếng Anh là gì

As white as ghost

Red

  • To be in the red: Rơi vào cảnh nợ nần.
  • To be shown the red card: Bị sa thải, bị đuổi ra (trong bóng đá).
  • To see the red light: Cảm thấy nguy hiểm.
  • A red letter day: Ngày quan trọng, ngày đáng nhớ.
  • To catch someone red-handed: Bắt quả tang.


Xanh như tàu lá Tiếng Anh là gì

To be shown the red card


Blue

  • To appear/happen out of the blue: Bất ngờ, ngoài ý muốn.
  • Till one is blue in the face: Nói hết lời.
  • A blue-eyed boy: Đứa con cưng.
  • A blue-collar worker/job: Lao động chân tay.
  • Blue blood: Dòng giống hoàng tộc.

A blue-eyed boy

Green

  • Grass is always greener on the other side: Đứng núi này trông núi nọ.
  • Green with envy: Tái đi vì ghen.
  • Be green: Còn non nớt.
  • Have green fingers: Có tay làm vườn.

Xanh như tàu lá Tiếng Anh là gì

Have green fingers


Golden

  • A golden key can open any door: Có tiền mua tiên cũng được.
  • A golden boy: Chàng trai vàng (trong lĩnh vực thể thao).
  • A golden opportunity: Cơ hội ngàn vàng.
  • A golden handshake: Điều khoản cái bắt tay vàng
  • Golden handcuffs: Chiếc khóa tay vàng.

Golden handcuffs

Brown

  • To be browned off: Chán ngấy, tức giận.
  • Brown as a berry: Màu nâu, sạm nắng (nói về màu da).
  • Do it up brown: Chu toàn một việc gì đó.

Xanh như tàu lá Tiếng Anh là gì
As brown as berry

Với các thành ngữ tiếng Anh về màu sắc trên, bạn có thể vận dụng để sử dụng linh hoạt trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày nhé.

Thúy Duy (tổng hợp)

Tags

Thành ngữ tiếng anh
Tự học tiếng anh giao tiếp
Xanh như tàu lá Tiếng Anh là gì