Can you volunteer to assist the sick or the elderly, perhaps helping them with transportation to the meetings?
jw2019
Một xe buýt đưa đón miễn phí từ ga thăm bảo tàng nghệ thuật và lối vào công viên trên.
A free shuttle bus from the station visits the art museum and upper park entrance.
WikiMatrix
28 Một số người có thông lệ làm chứng cho các cha mẹ đưa đón con cái ở gần cổng trường.
28 Some make it a practice to witness to parents who are waiting for their children near the entrance of a school.
Home
Tiếng anh
Xe đưa đón nhân viên Tiếng Anh là gì
Xe đưa đón nhân viên Tiếng Anh là gìBy admin 20/01/2022 Tiếng anh 0 Comments
Vietnamese
xe buýt đưa đónNội dung chính
English
shuttle bus
Last Update: 2019-04-16
Usage Frequency: 1
Quality:
Bạn đang đọc: Xe đưa đón nhân viên Tiếng Anh là gì
Vietnamese
xe buÝt ĐƯa ĐÓn
English
shuttle bus
Last Update: 2019-04-13
Usage Frequency: 1
Quality:
Vietnamese
– như thể đưa đón .
English
– provide transportation services .
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Vietnamese
xe đưa đón tuyệt lắm, lenny .
English
nice school bus, lenny .
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Vietnamese
cậu trong cái ‘ xe Đưa Đón ‘ ấy .
English
pick up truck .
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Vietnamese
chuyện quái gì với xe đưa đón học viên này ?
English
what’s up with this school bus ?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Vietnamese
bạn có nhu yếu sử dụng dịch vụ xe đưa đón học viên
English
would you like to be consulted about the new school year tuition discount program ?
Last Update: 2021-06-17
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference: Anonymous
Vietnamese
cần gọi xe đưa cô đi không
English
shall i call a car for you ?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference: Anonymous
Vietnamese
lars sẽ lái xe đưa ông tới đó .
English
lars is going to drive you .
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference: Anonymous
Vietnamese
tớ phải đưa đón đi tới đi lui .
English
i ferry them back and forth .
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference: Anonymous
Xem thêm: Nguyên âm và Phụ âm trong tiếng Anh | 4Life English Center
Vietnamese
Để cho xe đưa mấy người đi .
English
get a car for them .
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference: Anonymous
Vietnamese
thật vinh hạnh khi được đưa đón bà .
English
it’s been a pleasure driving you mrs .
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference: Anonymous
Vietnamese
lái xe, đưa tôi tới nơi màn biểu diễn .
English
driver-man, take me to the arena .
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference: Anonymous
Vietnamese
– nhân viên cấp dưới phòng khám được tương hỗ xe đưa đón khi đi làm .
English
– the employees of clinic will be supported with pickup bus for traveling to workplace .
Last Update: 2019-06-11
Usage Frequency: 2
Quality:
Reference: Anonymous
Vietnamese
cô sẽ nhờ xe đưa con về dauntless .
English
then i’ll have my car take you back to dauntless .
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference: Anonymous
Vietnamese
em hoàn toàn có thể lái xe đưa cháu tới trường .
English
i can drive them. i’ll drive them to school .
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference: Anonymous
Vietnamese
tôi sẽ lái xe đưa cô và shelley về .
English
i’m gonna drive you and shelley back .
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference: Anonymous
Vietnamese
tôi hoàn toàn có thể tìm một chiếc xe buýt đưa đón cho trường bay ở đâu ?
English
where do i get an airport bus ?
Last Update: 2014-02-01
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference: Anonymous
Vietnamese
và tôi … tôi lái xe đưa bà về nhé ?
English
you just wanna leave it here, and i’ll … i’ll carry you on home ?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference: Anonymous
Xem thêm: con ngựa trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
Vietnamese
lát nữa, ông lái xe đưa tôi về nhé ?
English
actually, i was serious – i don’t know where it is. i’ll have a look tonight .
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference: Anonymous
Source: //helienthong.edu.vn
Category: Tiếng anh
Related Posts
95 Từ vựng tiếng Anh về các loại rau củ – Học tiếng anh online – làm tiếng anh trên mạng | Freetalk English
Xin lỗi tôi không biết tiếng Anh dịch sáng tiếng Anh
PHƯỢT TIẾNG ANH LÀ GÌ
About Author
adminAdd a Comment
HủyEmail của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *
Comment:*
Name:*
Email Address:*
Website:
Save my name, email, and website in this browser for the next time I comment.