Có câu An cư, lạcnghiệp, chỗ ở có yên ổn thì người ta mới có thể tập trung cho sự nghiệp được. Tự học tiếng Trung bài nàytrung tâm tiếng Trung Như Ý sẽ giúplàm quen với những từ vựng vềNhà ở, những từ chỉ bộ phận của một căn nhà nhé!
Tự học tiếng Trung: từ vựng chủ đề Nhà ở>> Tự học tiếng Trung: Từ vựngNHÀ BẾP
>> Tự học tiếng Trung: Từ vựngPHÒNG NGỦ
>> Tự học tiếng Trung: Từ vựng PHÒNG KHÁCH
Từ vựng chủ đề NHÀ Ở gồm có:
Chữ Hán | Phiên âm | Nghĩa |
邻居 | Línjū | láng giềng, hàng xóm |
楼道 | lóudào | hành lang |
饭厅 | fàntīng | phòng ăn |
厨房 | chúfáng | nhà bếp |
床户 | chuáng hu | cử sổ |
浴室、卫生间 | yùshì/ wèishēngjiān | phòng tắm, nhà vệ sinh |
墙壁 | qiángbì | tường |
地板 | dìbǎn | sàn nhà |
客厅 | kètīng | phòng khách |
家具 | jiājù | đồ nội thất |
储藏室 | Chǔcáng shì | kho chứa đồ |
天花板 | tiānhuābǎn | trần nhà |
卧室 | wòshì | phòng ngủ |
窗帘 | chuānglián | rèm cửa sổ |
书房 | shūfáng | phòng đọc sách |
玻璃 | bōli | kính |
阳台 | yángtái | ban công |
门铃 | ménlíng | chuông cửa |
锁 | suǒ | khóa |
钥匙 | yàoshi | chìa khóa |
大门 | dàmén | cổng |
保安 | bǎoān | bảo vệ |
停车场 | tíngchē chǎng | chỗ đỗ xe |
小区 | xiǎoqū | khu chung cư, khu dân cư |
儿童游乐场 | értóng yóulè chǎng | sân chơi giải trí dành cho trẻ con |
楼 | lóu | nhà cao tầng |
电梯 | diàntī | thang máy |
楼梯 | lóutī | cầu thang |
窗台 | chuāngtái | bệ cửa sổ |
信箱 | xìnxiāng | hòm thư |
健身器材 | jiànshēn qìcái | máy tập thể dục |
花园 | huāyuán | vườn hoa |
Cùng Như Ý học từ mới thôi nào các bạn
Tiếng Trung Như Ý Giúp bạn vững bước vươn tới thành công
Website: www.tiengtrungnhuy.edu.vn
Facebook://www.facebook.com/TiengTrungNhuY
Hotline: 098.873.1387
Bình luận
bình luận