Buổi biểu diễn nghệ thuật tiếng anh là gì năm 2024

Nghệ thuật luôn luôn hiện hữu trong cuộc sống của chúng ta dưới nhiều phương thức khác nhau, có thể là một bức ảnh, một bộ phim, một bản nhạc,… Chính vì thế, tìm hiểu về tiếng Anh chủ đề nghệ thuật có thể giúp bạn hiểu sâu hơn ý nghĩa đằng sau một tác phẩm. Bạn là người làm việc trong lĩnh vực nghệ thuật hay là một người đam mê nghệ thuật hãy học những từ vựng tiếng Anh chủ đề về nghệ thuật sau đây để có thể trao đổi hay tìm hiểu thêm về lĩnh vực này nhé.

Nội dung chính

1. Từ vựng tiếng Anh về nghệ thuật hình ảnh

Visual art [ ˈvɪʒəwəl ɑrt ]: nghệ thuật thị giác

ceramics [ səˈræm.ɪks ]: đồ gốm

drawing [ ˈdrɑː.ɪŋ ]: vẽ

painting [ ˈdrɑː.ɪŋ ]: bức vẽ

sculpture [ ˈskʌlp.tʃɚ ]: điêu khắc

printmaking [ ˈprɪntˌmeɪkɪŋ ]: in ấn

design [ dɪˈzaɪn ]: thiết kế

crafts [ kræfts ]: đồ thủ công

photography [ fəˈtɑː.ɡrə.fi ]: nhiếp ảnh

video [ ˈvɪd.i.oʊ ]: chiếu phim

film-making [ fɪlm meɪ.kɪŋ ]: làm phim

architecture [ ˈɑːr.kə.tek.tʃɚ ]: kiến trúc

2. Từ vựng tiếng Anh về nghệ thuật ngôn ngữ

Written art [ ˈrɪtən ɑrt ]: nghệ thuật viết

literature [ ˈlɪt̬.ɚ.ə.tʃɚ ]: văn chương

novels [ ˈnɑvəlz ]: tiểu thuyết

drama [ ˈdræm.ə ]: kịch

short story [ ˌʃɔːrt ˈstɔːr.i ] : truyện ngắn

biography / autobiography [ baɪˈɑgrəfi / ˌɔtəbaɪˈɑgrəfi ]; tiểu sử / tự truyện

poetry [ ˈpoʊ.ə.tri ]: thơ

3. Từ vựng tiếng Anh về nghệ thuật biểu diễn

performing art [ pərˈfɔrmɪŋ ɑrt ]: nghệ thuật biểu diễn dance [ dæns ]: nhảy cinema [ ˈsɪn.ə.mə ]: rạp chiếu phim theater [ ˈθiː.ə.t̬ɚ ]: rạp hát ballet [ bælˈeɪ ]: vở bale concert [ ˈkɑːn.sɚt ]: buổi hòa nhạc opera [ ˈɑː.pɚ.ə ]: nhạc kịch

4. Từ vựng tiếng Anh về nghệ thuật hội họa

Painting [ ˈpeɪn.t̬ɪŋ ] bức vẽ

portrait [ ˈpɔːr.trɪt ] chân dung

brush stroke [ brʌʃ stroʊk ] nét cọ

canvas [ ˈkæn.vəs ]: tranh sơn dầu

landscape [ ˈlændˌskeɪp ]: phong cảnh

still-life picture [ still-life ˈpɪkʧər ]: tranh tĩnh vật

palette [ ˈpæl.ət ] : bảng màu

impressionism [ ɪmˈpreʃ.ən.ɪ.zəm ]: trường phái ấn tượng

expressionism [ ɪkˈspreʃ.ən.ɪ.zəm ]: chủ nghĩa biểu diễn

sketch [ sketʃ ]: bản phác thảo

5. Từ vựng tiếng Anh về nơi trưng bày nghệ thuật

Bỏ thêm vốn từ vựng tiếng anh này để vào tài liệu tiếng anh của bạn. Tự tin giao tiếp tiếng anh khi đến chỗ trưng bày nghệ thật.

Places and events [ ˈpleɪsəz ænd ɪˈvɛnts ]: địa điểm và sự kiện

museum [ mjuːˈziː.əm ]: viện bảo tàng

gallery [ ˈɡæl.ɚ.i ]: bộ sưu tập

theater [ ˈθiː.ə.t̬ɚ ]: rạp hát

cinema/ movies [ cinema/ ˈmuviz ]: rạp chiếu phim / phim

exhibition [ ˌek.səˈbɪʃ.ən ]: buổi triển lãm

6. Từ vựng tiếng Anh về chủ đề âm nhạc

adoring fans [ əˈdɔrɪŋ fænz ]: người hâm mộ

background music [ ˈbækˌgraʊnd ˈmjuzɪk ]: nhạc nền

a catchy tune [ eɪ ˈkæʧi tun ]: một giai điệu hấp dẫn

classical music [ ˈklæsɪkəl ˈmjuzɪk ]: nhạc cổ điển

to download tracks [ ˈdaʊnˌloʊd træks ]: tải nhạc

to have a great voice [ tu hæv eɪ greɪt vɔɪs ]: có một giọng hát tuyệt vời

a huge following [ hjuʤ ˈfɑloʊɪŋ ]: một lượng lớn người theo dõi

to go on tour [ tu goʊ ɑn tʊr ]: đi tour

live music [ lɪv ˈmjuzɪk ]: nhạc trực tiếp

live performance [ lɪv pərˈfɔrməns ]: biểu diễn trực tiếp

a music festival [ ˈmjuzɪk ˈfɛstəvəl ]: một lễ hội âm nhạc

musical talent [ ˈmjuzɪkəl ˈtælənt ]: tài năng âm nhạc

to be/sing out of tune [ tu be/sing aʊt ʌv tun ]: hát lạc nhịp

a piece of music [ pis ʌv ˈmjuzɪk ]: một bản nhạc

taste in music [ teɪst ɪn ˈmjuzɪk ]: gu âm nhạc

a pop group [ pɑp grup ]: một nhóm nhạc pop

to read music [ rid ˈmjuzɪk ]: đọc nhạc

a rock band [ rɑk bænd ]: nhóm nhạc rock

to sing along to [ sɪŋ əˈlɔŋ tu ]: hát theo

a sing-song [ sɪŋ – sɑːŋ ]: hát bài hát

to take up a musical instrument [ teɪk ʌp eɪ ˈmjuzɪkəl ˈɪnstrəmənt ] : chơi một nhạc cụ

a massive hit [ ˈmæsɪv hɪt ]: một cú đánh lớn

to be tone-deaf [ ˌtoʊnˈdef ]: không cảm được nhạc, tone điếc

7. Cụm từ và mẫu câu tiếng Anh về chủ đề Nghệ thuật

Dưới đây là một số mẫu câu tiếng Anh giúp bạn có thể ứng dụng các từ vựng trên dễ dàng hơn.

Oh, the gallery is incredible!

Dịch: Ôi, bộ sưu tập thật là tuyệt vời

This movie has a good cast

Dịch: Bộ phim này có diễn viên thật giỏi

She actually did give a fantastic performance

Dịch: Cô ấy đã mang đến một màn biểu diễn thật tuyệt vời

Sorry, I have to do a performance next Friday

Dịch: Xin lỗi, tôi có một buổi biểu diễn vào thứ 6 tới

Yes, to pass the competition, you have to get a rave review

Dịch: Đúng vậy, để qua được cuộc thi này thì bạn cần phải nhận phê bình

I have a ticket to watch an exhibition by Salva Dior

Dịch: Tôi có một vé để xem triển lãm của Salva Dior

Hy vọng bài viết A+ English dưới đây đã mang đến cho bạn nhiều từ vựng và mẫu câu hữu ích trong tiếng Anh về chủ đề nghệ thuật. Bên cạnh đó, nâng cao việc học tiếng anh của bạn đến trung tâm tiếng anh, câu lạc bộ tiếng anh, học thêm tài liệu tiếng anh để cải thiện tiếng anh của bạn.

Nghệ thuật biểu diễn tiếng Anh là gì?

performance art, performing arts, performing arts là các bản dịch hàng đầu của "Nghệ thuật trình diễn" thành Tiếng Anh. Câu dịch mẫu: Nghệ thuật trình diễn. ↔ Performance art.

Biểu diễn tiếng Anh là gì?

Một màn trình diễn hay biểu diễn (tiếng Anh: performance) là sự hoàn thành nhiệm vụ bằng việc áp dụng kiến thức cũng như các kỹ năng và khả năng của bản thân.

Văn nghệ ở trường tiếng Anh là gì?

Văn nghệ (performing arts) là một thuật ngữ truyền thống (traditional term) để chỉ nghệ thuật (fine arts) và văn học (literature) được xem xét cùng nhau.

Biểu diễn văn nghệ là gì?

Biểu diễn văn nghệ là thể hiện những màn trình diễn mang tính văn hóa và nghệ thuật trên sân khấu như: ca, múa, hát, kịch, biểu diễn thời trang,...