1 rúp tiền Nga bằng bao nhiêu tiền Việt Nam?

Bộ chuyển đổi Rúp Nga/Đồng Việt Nam được cung cấp mà không có bất kỳ bảo hành nào. Giá có thể khác với giá của các tổ chức tài chính như ngân hàng (Central Bank of the Russian Federation, State Bank of Vietnam), công ty môi giới hoặc công ty chuyển tiền. Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.

Cập nhật gần nhất: 19 Th04 2023

Gửi tiền ra nước ngoài

Wise

Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm

Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?

Ngày tốt nhất để đổi từ Rúp Nga sang Đồng Việt Nam là Thứ tư, 29 Tháng sáu 2022. Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.

100 Rúp Nga = 44 323.7724 Đồng Việt Nam

Ngày xấu nhất để đổi từ Rúp Nga sang Đồng Việt Nam là Thứ hai, 7 Tháng ba 2022. Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.

100 Rúp Nga = 16 017.6614 Đồng Việt Nam

Lịch sử Rúp Nga / Đồng Việt Nam

Lịch sử của giá hàng ngày RUB /VND kể từ Thứ ba, 1 Tháng ba 2022.

Tối đa đã đạt được Thứ tư, 29 Tháng sáu 2022

1 Rúp Nga = 443.2377 Đồng Việt Nam

tối thiểu trên Thứ hai, 7 Tháng ba 2022

1 Rúp Nga = 160.1766 Đồng Việt Nam

Lịch sử giá VND / RUB

DateRUB/VNDThứ hai, 17 Tháng tư 2023286.3160Thứ hai, 13 Tháng ba 2023314.3984Thứ hai, 6 Tháng ba 2023313.8653Thứ hai, 27 Tháng hai 2023317.9711Thứ hai, 20 Tháng hai 2023316.5288Thứ hai, 13 Tháng hai 2023318.5499Thứ hai, 6 Tháng hai 2023328.5201Thứ hai, 30 Tháng một 2023335.6416Thứ hai, 23 Tháng một 2023340.0159Thứ hai, 16 Tháng một 2023340.9521Thứ hai, 9 Tháng một 2023335.4380Thứ hai, 2 Tháng một 2023332.9011Thứ hai, 26 Tháng mười hai 2022345.2767Thứ hai, 19 Tháng mười hai 2022346.2242Thứ hai, 12 Tháng mười hai 2022374.7833Thứ hai, 5 Tháng mười hai 2022383.4639Thứ hai, 28 Tháng mười một 2022402.7622Thứ hai, 21 Tháng mười một 2022409.5226Thứ hai, 14 Tháng mười một 2022403.1498Thứ hai, 7 Tháng mười một 2022403.1197Thứ hai, 31 Tháng mười 2022401.9061Thứ hai, 24 Tháng mười 2022400.8854Thứ hai, 17 Tháng mười 2022392.1655Thứ hai, 10 Tháng mười 2022374.2448Thứ hai, 3 Tháng mười 2022411.7043Thứ hai, 26 Tháng chín 2022408.1693Thứ hai, 19 Tháng chín 2022393.8828Thứ hai, 12 Tháng chín 2022388.0230Thứ hai, 5 Tháng chín 2022385.4388Thứ hai, 29 Tháng tám 2022379.5248Thứ hai, 22 Tháng tám 2022389.2615Thứ hai, 15 Tháng tám 2022380.5329Thứ hai, 8 Tháng tám 2022378.7706Thứ hai, 1 Tháng tám 2022370.7767Thứ hai, 25 Tháng bảy 2022399.8595Thứ hai, 18 Tháng bảy 2022406.0507Thứ hai, 11 Tháng bảy 2022373.6574Thứ hai, 4 Tháng bảy 2022409.6635Thứ hai, 27 Tháng sáu 2022437.6041Thứ hai, 20 Tháng sáu 2022424.3691Thứ hai, 13 Tháng sáu 2022401.7633Thứ hai, 6 Tháng sáu 2022377.7716Thứ hai, 30 Tháng năm 2022362.9029Thứ hai, 23 Tháng năm 2022395.6467Thứ hai, 16 Tháng năm 2022357.4072Thứ hai, 9 Tháng năm 2022328.4664Thứ hai, 2 Tháng năm 2022324.8012Thứ hai, 25 Tháng tư 2022305.8662Thứ hai, 21 Tháng ba 2022214.3921Thứ hai, 14 Tháng ba 2022190.8289Thứ hai, 7 Tháng ba 2022160.1766

Chuyển đổi của người dùnggiá Đô la Mỹ mỹ Đồng Việt Nam1 USD = 23507.0390 VNDthay đổi Won Hàn Quốc Đồng Việt Nam1 KRW = 17.8308 VNDchuyển đổi Bạt Thái Lan Đồng Việt Nam1 THB = 684.8167 VNDNhân dân tệ chuyển đổi Đồng Việt Nam1 CNY = 3417.6152 VNDTỷ giá Kwanza Angola Đồng Việt Nam1 AOA = 46.4092 VNDTỷ lệ Yên Nhật Đồng Việt Nam1 JPY = 175.0154 VNDtỷ lệ chuyển đổi Ringgit Malaysia Đồng Việt Nam1 MYR = 5302.7338 VNDĐô la Đài Loan mới Đồng Việt Nam1 TWD = 770.4493 VNDđổi tiền Riyal Ả Rập Xê-út Đồng Việt Nam1 SAR = 6267.5348 VNDchuyển đổi Euro Đồng Việt Nam1 EUR = 25797.8000 VND

Tiền Của Nga

flag RUB

  • ISO4217 : RUB
  • Nga
  • RUB Tất cả các đồng tiền
  • Tất cả các đồng tiền RUB

Tiền Của Việt Nam

flag VND

  • ISO4217 : VND
  • Việt Nam
  • VND Tất cả các đồng tiền
  • Tất cả các đồng tiền VND

bảng chuyển đổi: Rúp Nga/Đồng Việt Nam

Thứ tư, 19 Tháng tư 2023

số lượngchuyển đổitrongKết quả1 Rúp Nga RUBRUBVND287.37 Đồng Việt Nam VND2 Rúp Nga RUBRUBVND574.75 Đồng Việt Nam VND3 Rúp Nga RUBRUBVND862.12 Đồng Việt Nam VND4 Rúp Nga RUBRUBVND1 149.49 Đồng Việt Nam VND5 Rúp Nga RUBRUBVND1 436.87 Đồng Việt Nam VND10 Rúp Nga RUBRUBVND2 873.73 Đồng Việt Nam VND15 Rúp Nga RUBRUBVND4 310.60 Đồng Việt Nam VND20 Rúp Nga RUBRUBVND5 747.47 Đồng Việt Nam VND25 Rúp Nga RUBRUBVND7 184.34 Đồng Việt Nam VND100 Rúp Nga RUBRUBVND28 737.34 Đồng Việt Nam VND500 Rúp Nga RUBRUBVND143 686.70 Đồng Việt Nam VND

bảng chuyển đổi: RUB/VND

Các đồng tiền chính

tiền tệISO 4217Nhân dân tệCNYWon Hàn QuốcKRWĐô la MỹUSDĐô la Đài Loan mớiTWDYên NhậtJPYBạt Thái LanTHBRiel CampuchiaKHREuroEURRinggit MalaysiaMYRPeso PhilipinPHP

1 rúp của Nga bằng bao nhiêu tiền Việt Nam?

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?.

10 rúp bằng bao nhiêu tiền Việt Nam?

10 RUB = 7,554.00000 VND Ngày tồi tệ nhất để thay đổi Đồng rúp Nga (RUB) thành Đồng Việt Nam (VND) là 03/07/2022 (1 năm trước).

100 rúp Nga đổi được bao nhiêu tiền Việt Nam?

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?.

Đơn vị tiền của nước Nga là gì?

Rúp Nga