Đô la Úc (AUD) là đơn vị tiền tệ chính thức của khối Thịnh vượng chung Australia. Đô la Úc là tiền tệ phổ biến thứ 5 trên thế giới. Vì vậy 1 đô Úc bằng bao nhiêu tiền Việt Nam? Tỷ giá đô Úc hôm nay? Luôn được nhiều người quan tâm và tìm kiếm. Show Mục Lục 1 Đô Úc bằng bao nhiêu tiền ViệtDưới đây là tỷ giá 1 AUD = VND 2023 cập nhật liên mới nhất liên tục từ taichinh.vip: Tỷ giá hối đoái AUD/VND 15723.89 đã cập nhật 9 phút trước Tỷ giá Đô la Úc (AUD) hôm nay tại các ngân hàngBảng tỷ giá đô Úc ( AUD/VND 2023 ) cập nhật 24/24 tại các ngân hàng lớn Ngân hàngTỷ giá AUD hôm nay (15/04/2023)Tỷ giá AUD hôm qua (14/04/2023)Mua tiền mặtMua chuyển khoảnBán raMua tiền mặtMua chuyển khoảnBán raVCB15,483.9315,640.3316,144.2015,483.9315,640.3316,144.20Agribank15,604.0015,667.0016,142.0015,604.0015,667.0016,142.00Vietinbank15,411.0015,431.0016,131.0015,612.0015,712.0016,262.00BIDV15,548.0015,642.0016,128.0015,548.0015,642.0016,128.00DAB15,640.0015,740.0016,090.0015,640.0015,740.0016,090.00SCB16,820.0016,870.0017,270.0016,820.0016,870.0017,270.00HSBC15,520.0015,631.0016,205.0015,520.0015,631.0016,205.00NCB15,563.0015,663.0016,165.0015,563.0015,663.0016,165.00 Chuyển đổi Đô Úc ( AUD ) sang Đồng Việt Nam ( VND )Theo thông tin cập nhật tỷ giá mới nhất 2023 thì 10 australia = 167.594,81 VND, 100 australia = 1.675.948,1 VND. Chuyển đổi Đô la Australia thành Đồng Việt NamAUDVND115723.89578619.4610157238.9220314477.8550786194.621001572389.252503930973.135007861946.26100015723892.53 Chuyển đổi Đồng Việt Nam thành Đô la AustraliaVNDAUD10.00006450.00032100.00064200.0013500.00321000.00642500.0165000.03210000.064 1 Đô Úc (AUD) = 16271.32 VND 10 Đô Úc (AUD) = 162713.2 VND 100 Đô Úc (AUD) = 1627132 VND 1 ngàn = 1000 Đô Úc (AUD) = 16271320 VND 10 ngàn = 10000 Đô Úc (AUD) = 162713200 VND 100 ngàn = 100000 Đô Úc (AUD) = 1627132000 VND 1 triệu = 1000000 Đô Úc (AUD) = 16271320000 VND Tỷ giá hối đoái đô Úc so với các đồng ngoại tệ khácTỷ giá AUD/EUR , AUD/USD, AUD/JPY, AUD/CHF, AUD/CAD, AUD/GBP 2023 Symbol USD EUR GBP JPY CHF CAD AUD USD10.90900.8055133.790.89381.33631.4907 EUR1.099510.8856147.100.98291.46961.6391 GBP1.24151.12921166.101.10961.65891.8508 JPY0.00750.00680.00602110.00670.009990.01114 CHF1.11881.01750.9013149.6811.49551.6675 CAD0.74830.68050.6028100.110.668911.1155 AUD0.67080.61030.540389.750.59970.89641Tìm hiểu Đô la Úc ( AUD )Đô la Úc là gì?Đô la Úc là đơn vị tiền tệ được sử dụng chính thức tại Thịnh vượng chung Australia bao gồm Đảo giáng sinh, Quần đảo Cocos, Đảo Norfolk. và ở cả những quần đảo ở Thái Bình Dương. Ký Hiệu: ($) hay (A$) hay (AU$) để phân biệt với những đồng đô la khác trên thế giới như: Đô la Mỹ, Đô La Singapore… Mã tiền tệ quốc tế: AUD – 036. Bạn có thể tìm hiểu kỹ hơn ISO-4217 Hình ảnh tiền AustraliaMệnh giá tiền Australia ( Đô Úc)Tiền xu ( tiền kim loại)Tiền xu của Úc đơn vị là cent. Ký hiệu là: c hoặc ¢. Và 1 đô Úc = 100 cent. Hiện có 6 mệnh giá tiền xu đang lưu hành ở Úc là: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2. Tiền giấyLịch sử tiền giấyTiền giấy của Úc trải qua 3 quá trình thay đổi như sau
Mệnh giá tiền giấy Úc đang lưu hànhHiện có 5 mệnh giá tiền Polyme đang lưu hành tại Úc theo thứ tự từ bé đến lớn là: 5 đô (AUD), 10 đô (AUD), 20 đô (AUD), 50 đô (AUD), 100 đô (AUD).
Kết luậnTaichinh.vip vừa gửi đến các bạn những thông tin về tỷ giá Tiền Úc hôm nay giao dịch trên thị trường như thế nào? Giá 1 đô la Úc bằng bao nhiêu tiền Việt. Hy vọng sẽ hữu ích với tất cả các bạn. |