100 tiền Thụy Điển bằng bao nhiêu tiền vn

Bộ chuyển đổi Krona Thụy Điển/Đồng Việt Nam được cung cấp mà không có bất kỳ bảo hành nào. Giá có thể khác với giá của các tổ chức tài chính như ngân hàng (Sveriges Riksbank, State Bank of Vietnam), công ty môi giới hoặc công ty chuyển tiền. Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.

Cập nhật gần nhất: 12 Th06 2023

Gửi tiền ra nước ngoài

Wise

Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm

Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?

Ngày tốt nhất để đổi từ Krona Thụy Điển sang Đồng Việt Nam là Thứ bảy, 12 Tháng mười một 2022. Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.

100 Krona Thụy Điển = 239 358.9099 Đồng Việt Nam

Ngày xấu nhất để đổi từ Krona Thụy Điển sang Đồng Việt Nam là Thứ ba, 27 Tháng chín 2022. Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.

100 Krona Thụy Điển = 208 923.9856 Đồng Việt Nam

Lịch sử Krona Thụy Điển / Đồng Việt Nam

Lịch sử của giá hàng ngày SEK /VND kể từ Thứ sáu, 20 Tháng năm 2022.

Tối đa đã đạt được Thứ bảy, 12 Tháng mười một 2022

1 Krona Thụy Điển = 2 393.5891 Đồng Việt Nam

tối thiểu trên Thứ ba, 27 Tháng chín 2022

1 Krona Thụy Điển = 2 089.2399 Đồng Việt Nam

Lịch sử giá VND / SEK

DateSEK/VNDThứ hai, 12 Tháng sáu 20232 163.8129Thứ hai, 5 Tháng sáu 20232 165.5082Thứ hai, 29 Tháng năm 20232 167.5421Thứ hai, 22 Tháng năm 20232 218.7804Thứ hai, 15 Tháng năm 20232 266.9197Thứ hai, 8 Tháng năm 20232 305.3899Thứ hai, 1 Tháng năm 20232 270.6448Thứ hai, 24 Tháng tư 20232 293.9369Thứ hai, 17 Tháng tư 20232 268.5260Thứ hai, 13 Tháng ba 20232 223.5829Thứ hai, 6 Tháng ba 20232 264.9698Thứ hai, 27 Tháng hai 20232 292.7524Thứ hai, 20 Tháng hai 20232 294.5658Thứ hai, 13 Tháng hai 20232 275.5947Thứ hai, 6 Tháng hai 20232 212.2367Thứ hai, 30 Tháng một 20232 257.2594Thứ hai, 23 Tháng một 20232 290.4556Thứ hai, 16 Tháng một 20232 250.7004Thứ hai, 9 Tháng một 20232 254.2989Thứ hai, 2 Tháng một 20232 261.8516Thứ hai, 26 Tháng mười hai 20222 248.9702Thứ hai, 19 Tháng mười hai 20222 282.7718Thứ hai, 12 Tháng mười hai 20222 295.3360Thứ hai, 5 Tháng mười hai 20222 305.5995Thứ hai, 28 Tháng mười một 20222 348.3316Thứ hai, 21 Tháng mười một 20222 319.4190Thứ hai, 14 Tháng mười một 20222 357.5570Thứ hai, 7 Tháng mười một 20222 292.9727Thứ hai, 31 Tháng mười 20222 252.8361Thứ hai, 24 Tháng mười 20222 229.0990Thứ hai, 17 Tháng mười 20222 184.1400Thứ hai, 10 Tháng mười 20222 114.4501Thứ hai, 3 Tháng mười 20222 170.4455Thứ hai, 26 Tháng chín 20222 093.9668Thứ hai, 19 Tháng chín 20222 197.6129Thứ hai, 12 Tháng chín 20222 244.8820Thứ hai, 5 Tháng chín 20222 180.5288Thứ hai, 29 Tháng tám 20222 199.6662Thứ hai, 22 Tháng tám 20222 185.4572Thứ hai, 15 Tháng tám 20222 262.4535Thứ hai, 8 Tháng tám 20222 305.3950Thứ hai, 1 Tháng tám 20222 307.9197Thứ hai, 25 Tháng bảy 20222 295.4473Thứ hai, 18 Tháng bảy 20222 255.6283Thứ hai, 11 Tháng bảy 20222 195.5287Thứ hai, 4 Tháng bảy 20222 260.6343Thứ hai, 27 Tháng sáu 20222 305.0063Thứ hai, 20 Tháng sáu 20222 296.7167Thứ hai, 13 Tháng sáu 20222 276.2047Thứ hai, 6 Tháng sáu 20222 365.9778Thứ hai, 30 Tháng năm 20222 376.5882Thứ hai, 23 Tháng năm 20222 358.9646

Chuyển đổi của người dùnggiá Won Hàn Quốc mỹ Đồng Việt Nam1 KRW = 18.1688 VNDthay đổi Đô la Mỹ Đồng Việt Nam1 USD = 23477.0219 VNDchuyển đổi Real Braxin Đồng Việt Nam1 BRL = 4811.1479 VNDYên Nhật chuyển đổi Đồng Việt Nam1 JPY = 168.2436 VNDTỷ giá Euro Đồng Việt Nam1 EUR = 25210.8000 VNDTỷ lệ Ringgit Malaysia Đồng Việt Nam1 MYR = 5076.6508 VNDtỷ lệ chuyển đổi Peso Philipin Đồng Việt Nam1 PHP = 418.4129 VNDBạt Thái Lan Đồng Việt Nam1 THB = 676.6601 VNDđổi tiền Nhân dân tệ Đồng Việt Nam1 CNY = 3286.1092 VNDchuyển đổi Đô la Đài Loan mới Đồng Việt Nam1 TWD = 762.7525 VND

Tiền Của Thụy Điển

flag SEK

  • ISO4217 : SEK
  • Thụy Điển
  • SEK Tất cả các đồng tiền
  • Tất cả các đồng tiền SEK

Tiền Của Việt Nam

flag VND

  • ISO4217 : VND
  • Việt Nam
  • VND Tất cả các đồng tiền
  • Tất cả các đồng tiền VND

bảng chuyển đổi: Krona Thụy Điển/Đồng Việt Nam

Thứ hai, 12 Tháng sáu 2023

số lượngchuyển đổitrongKết quả1 Krona Thụy Điển SEKSEKVND2 163.81 Đồng Việt Nam VND2 Krona Thụy Điển SEKSEKVND4 327.63 Đồng Việt Nam VND3 Krona Thụy Điển SEKSEKVND6 491.44 Đồng Việt Nam VND4 Krona Thụy Điển SEKSEKVND8 655.25 Đồng Việt Nam VND5 Krona Thụy Điển SEKSEKVND10 819.06 Đồng Việt Nam VND10 Krona Thụy Điển SEKSEKVND21 638.13 Đồng Việt Nam VND15 Krona Thụy Điển SEKSEKVND32 457.19 Đồng Việt Nam VND20 Krona Thụy Điển SEKSEKVND43 276.26 Đồng Việt Nam VND25 Krona Thụy Điển SEKSEKVND54 095.32 Đồng Việt Nam VND100 Krona Thụy Điển SEKSEKVND216 381.29 Đồng Việt Nam VND500 Krona Thụy Điển SEKSEKVND1 081 906.45 Đồng Việt Nam VND

bảng chuyển đổi: SEK/VND

Các đồng tiền chính

tiền tệISO 4217Đô la MỹUSDWon Hàn QuốcKRWNhân dân tệCNYĐô la Đài Loan mớiTWDYên NhậtJPYBạt Thái LanTHBEuroEURRinggit MalaysiaMYRKip LàoLAKPeso PhilipinPHP