140 phút bằng bao nhiêu giờ bằng bao nhiêu phút

salya123 đã chọn câu trả lời này

1 giờ 20 phút = 80 phút
 1 ngày rưỡi = 1,5 ngày
5 giờ 5 phút = 305 phút
28 tháng = 2 năm 4 tháng
150 giây = 2 phút 30 giây
144 phút = 2 giờ 24 phút
54 giờ = 2 ngày 6 giờ
3,4 ngày = 130 giờ
4 ngày 12 giờ = 108 giờ
140 phút = 2 giờ 20 phút
6 năm = 72 tháng
4 năm 2 tháng = 50 tháng
3 năm rưỡi = 42 tháng
2 phút 12 giây = 132 giây   vote cho tớ cậu nha

1 giờ 20 phút = 80 phút
 1 ngày rưỡi = 1,5 ngày
5 giờ 5 phút = 305 phút 
28 tháng = 2năm4tháng
150 giây = 2phút30giây 
144 phút = 2giờ24phút
54 giờ = 2ngày6giờ 
3,4 ngày = 204 giờ
4 ngày 12 giờ = 108giờ 
140 phút = 2giờ20phút
6 năm = 72 tháng 
4 năm 2 tháng = 50tháng
3 năm rưỡi = 186 tháng 
2 phút 12 giây = 132giây

1 giờ 20 phút = 80 phút
 1 ngày rưỡi = 1,5 ngày
5 giờ 5 phút = 305 phút
28 tháng = 2 năm 4 tháng
150 giây = 2 phút 30 giây
144 phút = 2 giờ 24 phút
54 giờ = 2 ngày 6 giờ
3,4 ngày = 130 giờ
4 ngày 12 giờ = 108 giờ
140 phút = 2 giờ 20 phút
6 năm = 72 tháng
4 năm 2 tháng = 50 tháng
3 năm rưỡi = 42 tháng
2 phút 12 giây = 132 giây

Đáp án+Giải thích các bước giải:

1 giờ 20 phút = 80 phút

1 ngày rưỡi = 1,5 ngày

5 giờ 5 phút = 305 phút

28 tháng= 2 năm 4 tháng

150 giây = 2 phút 30 giây

144 phút = 2 giờ 24 phút

54 giờ = 2 ngày 26 giờ

3,4 ngày = 74,2 giờ

4 ngày 12 giờ = 108 giờ

140 phút = 2 giờ 20 phút

6 năm = 72 tháng

4 năm 2 tháng = 50 tháng

3 năm rưỡi = 42 tháng

2 phút 12 giây = 132 giây

 XIN TRẢ LỜI HAY NHẤT

Đáp án + Giải thích các bước giải:

Bài 1.

1 giờ 20 phút = 80 phút

5 giờ 5 phút = 305 phút

150 giây = 2 phút 30 giây

54 giờ = 2 ngày 6 giờ

4 ngày 12 giờ = 108 giờ

6 năm = 72 tháng

3 năm rưỡi = 36 tháng

1 ngày rưỡi = 1,5 ngày

28 tháng = 1 ngày 4 tháng

144 phút = 2 giờ 24 phút

3,4 ngày = 81,6 giờ

140 phút = 2 giờ 20 phút

4 năm 2 tháng = 50 tháng

2 phút 12 giây = 132 giây

Chúc bn hok tốt!!!!

Cho mik xin ctlhn nha!!!

2.3333333333333335 giờ sang các đơn vị khác2.3333333333333335 giờ (h)8400 giây (s)2.3333333333333335 giờ (h)140 phút (m)2.3333333333333335 giờ (h)2.3333333333333335 giờ (h)2.3333333333333335 giờ (h)0.09722222222222222 ngày (d)2.3333333333333335 giờ (h)0.01388888888888889 tuần (w)2.3333333333333335 giờ (h)0.0034722222222222225 tháng (tháng)2.3333333333333335 giờ (h)0.0002663622526636225 năm (năm)