21 6 km/h bằng bao nhiêu mét trên phút

Kilômet trên phútMét trên giây40km/min666.67m/s41km/min683.33m/s42km/min700.00m/s43km/min716.67m/s44km/min733.33m/s45km/min750.00m/s46km/min766.67m/s47km/min783.33m/s48km/min800.00m/s49km/min816.67m/s50km/min833.33m/s51km/min850.00m/s52km/min866.67m/s53km/min883.33m/s54km/min900.00m/s55km/min916.67m/s56km/min933.33m/s57km/min950.00m/s58km/min966.67m/s59km/min983.33m/s

1 km/h = (1 km)/( 1 giờ) = (1000 m)/(3600 giây) = 1000/3600 (m/giây) = 1/3.6 (m/s) = 0.277777778 (m/s)

Như vậy:

Vận tốc V đơn vị mét trên giây (m/s) bằng vận tốc V đơn vị kilomet trên giờ (km/h) chia cho 3,6 (hoặc nhân với 0,277777778).

Câu trả lời được xác thực chứa thông tin chính xác và đáng tin cậy, được xác nhận hoặc trả lời bởi các chuyên gia, giáo viên hàng đầu của chúng tôi.

21 6 km/h bằng bao nhiêu mét trên phút

a. 21,6km = 21600m và 1 giờ = 60 phút, 1 giờ = 3600 giây

Vận tốc ô tô với đơn vị đo m/phút là:

21600 : 60 = 360 (m/phút)

b. Vận tốc của ô tô với đơn vị đo m/giây là:

21600 : 3600 = 6 (m/giây)

Đáp số: a. 360m/phút; b. 6m/giây