2e. grammar - unit 2. every day sbt tiếng anh 6 – right on

6: *** Put the words in the correct order to form questions, then answer them.

Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

  • Bài 1
  • Bài 2
  • Bài 3
  • Bài 4
  • Bài 5
  • Bài 6

Bài 1

1. * Underline the correct adverb of frequency.

(Gạch chân dưới trạng từ chỉ tần suất đúng.)

1. We always/never walk to school. (0%)

2. My mother usually/often goes to bed late (75%)

3. My brother sometimes/always does his homework. (100%)

4. Bao often/sometimes goes to football practice. (50%)

Lời giải chi tiết:

1. never

2. usually

3. always

4. often

1. We neverwalk to school.

(Chúng tôi không bao giờ đi bộ đến trường.)

2. My mother usuallygoes to bed late.

(Mẹ tôi thường đi ngủ muộn.)

3. My brother alwaysdoes his homework.

(Anh tôi luôn luôn làm bài tập về nhà của anh ấy.)

4. Bao oftengoes to football practice.

(Bảo thường đi tập đá bóng.)

Bài 2

2. ** Rewrite the sentences. Put the adverbs of frequency in the corect place.

(Viết lại câu. Đặt trạng từ chỉ tần suất vào chỗ thích hợp.)

1. I get up at 7:00 a.m. (always)

______________________________________________

2. Fran chats online. (sometimes)

______________________________________________

3. Neil plays video games. (usually)

______________________________________________

4. John and Mark have breakfast. (never)

______________________________________________

Lời giải chi tiết:

1. I always get up at 7:00 a.m.

(Tôi luôn dậy lúc 7:00 sáng.)

2. Fran sometimeschats online.

(Fran thỉnh thoảng trò chuyện trực tuyến.)

3. Neil usuallyplays video games.

(Neil thường chơi trò chơi điện tử.)

4. John and Mark never have breakfast.

(John và Mark không bao giờ ăn sáng.)

Bài 3

3. *** Look at the table. Write sentences using the adverbs of frequency.

(Nhìn vào bảng sau. Viết câu bằng cách sử dụng các trạng từ chỉ tần suất.)

always

often

sometimes

never

Kate/walk to school

Bob/play football

Greg/study at night

Ann and Sue/ go to bed early

Lời giải chi tiết:

1. Kate sometimes walks to school.

(Kate thỉnh thoảng đi bộ đi học.)

2. Bob often plays football.

(Bob thường chơi đá bóng.)

3. Greg never studies at night.

(Greg không bao giờ học vào ban đêm.)

4. Ann and Sue always go to bed early.

(Ann và Sue luôn luôn đi ngủ sớm.)

Bài 4

Present Simple (interrogative & short answers)

(Thì hiện tại đơn (câu nghi vấn và câu trả lời ngắn))

4.* Match the questions to the corect answers.

(Nối các câu hỏi với câu trả lời đúng.)

1

Does Jenifer run fast?

2

Do you get up at 7:00?

3

Does Michael play video games?

4

Do they like basketball?

1. No, I dont

2. Yes, they do

3. Yes, she does

4. No, he doesnt

Lời giải chi tiết:

1 - c

2 - a

3 - d

4 - b

1. Does Jenifer run fast? => Yes, she does.

(Jenifer chạy nhanh không? -Vâng, cô ấy chạy rất nhanh.)

2. Do you get up at 7:00? => No, I dont.

(Bạn dậy lúc 7:00 à? -Không đâu, tôi không dậy vào giờ đó.)

3. Does Michael play video games? => No, she doesnt.

(Michael chơi trò chơi điện tử đúng không? -Không, cô ấy không chơi đâu.)

4. Do they like basketball? => Yes, they do.

(Họ có thích chơi bóng rổ không? -Đúng rồi, học thích chơi bóng rổ.)

Bài 5

5. ** Fill in the gaps with do, does, dont or doesnt.

(Điền do, does, dont hoặc doesnt vào chỗ trống)

1.__________Frank have breakfast at 7 oclock?

No, he____________.

2. __________you go to school at 8:00?

No, we____________.

3. __________she speak English?

Yes, she___________.

4. ____________they play football?

Yes, they______________.

Lời giải chi tiết:

1. Does Frank have breakfast at 7 oclock? - No, he doesnt.

(Frank có ăn sáng lúc 7 giờ không? -Không, anh ấy không.)

2. Do you go to school at 8:00? - No, we dont.

(Bạn có đi học lúc 8 giờ không? -Không, chúng tôi không.)

3. Does she speak English? - Yes, shedoes.

(Cô ấy có nói tiếng Anh không? -Có, cô ấy có.)

4. Do they play football? - Yes, they do.

(Họ có chơi bóng đá không? -Có, họ có.)

Bài 6

6: *** Put the words in the correct order to form questions, then answer them.

(Đặt các từ theo đúng thứ tự để tạo thành câu hỏi, sau đó trả lời.)

1. he/play/Does/tennis/? ()

____________________________________

____________________________________

2. lunch/you/Do/have/with your family/? (X)

____________________________________

____________________________________

3. in the morning/Tatiana/a shower/take/Does/? ()

____________________________________

____________________________________

4. in the evening/Do/watch/you/TV/? (X)

____________________________________

________________________________

Lời giải chi tiết:

1. Does he play tennis? - Yes, he does.

(Anh ấy có chơi quần vợt không? -Có, anh ấy có.)

2. Do you have lunch with your family? - No, I/we dont.

(Bạn có ăn trưa với gia đình không? -Không, tôi / chúng tôi không.)

3. Does Tatiana take a shower in the morning? - Yes, she does.

(Tatiana có tắm vào buổi sáng không? -Có, cô ấy có.)

4. Do you watch TV in the evening? - No, I/we dont.

(Bạn có xem TV vào buổi tối không? -Không, tôi / chúng tôi không.)