50 Philippine bằng bao nhiêu tiền Việt Nam

Tỷ giá hối đoái từ Peso Philippine sang Vietnamese Dong: Trong 90 ngày qua, đồng Peso Philippine đã tăng giá 0.07% so với Vietnamese Dong, tăng từ ₫432.6109 lên ₫432.9050 mỗi Peso Philippine. Thị trường ngoại hối luôn mở và tỷ giá thường xuyên thay đổi do nhiều yếu tố liên quan đến mối quan hệ thương mại giữa Việt Nam và Phi-líp-pin.

php/vnd Biểu đồ lịch sử

Ngày nay, tỷ giá chuyển đổi từ Peso Philippine sang Vietnamese Dong là 432.9 ₫.

Bạn đang xem: Top 15+ đổi Tiền Philippin Sang Việt

Thông tin và kiến thức về chủ đề đổi tiền philippin sang việt hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.

Peso Philippine là đồng tiền của đất nước Philippin, vậy 1 Peso Philippine bằng bao nhiêu tiền Việt Nam VND? Mời bạn cùng tìm hiểu kiến thức này trong bài viết dưới đây để biết được tỉ số quy đổi giữa Peso Philippine và tiền Việt Nam VND nhé.

Không chỉ thông tin về đồng tiền của Trung Quốc là 1 tệ bằng bao nhiêu tiền Việt Nam VNĐ thì đổi 1 Peso Philippine bằng bao nhiêu tiền Việt Nam VND cũng được nhiều người quan tâm, nhất là những người sắp đi du lịch, du học ở đất nước Phillippine và nhà đầu tư tiền tệ. Để giải đáp thắc mắc tỷ giá peso Philippine USD, VND thì cùng tham khảo bài viết này.

50 Philippine bằng bao nhiêu tiền Việt Nam

100 peso = vnd? tỷ giá peso Philippine?

1 Peso Philippine bằng bao nhiêu tiền Việt Nam VND

Theo cập nhật của ngày 2/3/2018, tỷ giá 1 peso Philippine (Viết tắt: PHP) = 437,08 Việt Nam Đồng (VND)

Như vậy

- 10 peso Philippine = 4.370,80 VND
- 20 peso Philippine = 8.741,6 VND
- 50 peso Philippine = 21.854 VND
- 100 peso Philippine = 43.708,32 VND
- 1.000 peso Philippine = 437.083,16 VND

Peso Philippine hay được viết khác như Piso, đây là đơn vị tiền tệ chính thức của Philippines. Philippin peso là tên chuẩn theo ISO 4217, có mã là PHP. Tại nước này, mọi người đều giao dịch bằng tiền Peso. Một số trường hợp thì có thể sử dụng tiền Euro hoặc tiền USD. Tiền Peso Philippine cũng được chia thành hai loại là tiền giấy với mệnh giá là 20 peso, 50 peso, 100 peso, 200 peso, 500 peso và 1000 peso; còn tiền xu có mệnh giá là 5, 10, 25 centavo, 1, 5 và 10 peso. 

So với tỷ giá peso hôm qua thì tỷ giá peso Philippine hôm nay có phần thay đổi và nếu bạn đổi với mệnh giá lớn hơn thì tỷ lệ chênh sẽ rõ rệt hơn.

Bên cạnh tìm tỷ giá Peso, USD thì bạn có thể tham khảo thêm tỷ giá bảng Anh, 1 bảng Anh GBP bằng bao nhiêu tiền Việt Nam VND, USD để đưa ra quyết định đầu tư đúng đắn nhất.

Bộ chuyển đổi Peso Philipin/Đồng Việt Nam được cung cấp mà không có bất kỳ bảo hành nào. Giá có thể khác với giá của các tổ chức tài chính như ngân hàng (Central Bank of the Philippines (Bangko Sentral ng Pilipinas), State Bank of Vietnam), công ty môi giới hoặc công ty chuyển tiền. Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.

Cập nhật gần nhất: 12 Th02 2023

Gửi tiền ra nước ngoài

Wise

Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm

Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?

Ngày tốt nhất để đổi từ Peso Philipin sang Đồng Việt Nam là Thứ tư, 23 Tháng hai 2022. Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.

100 Peso Philipin = 44 621.6992 Đồng Việt Nam

Ngày xấu nhất để đổi từ Peso Philipin sang Đồng Việt Nam là Thứ ba, 27 Tháng chín 2022. Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.

100 Peso Philipin = 40 079.1752 Đồng Việt Nam

Lịch sử Peso Philipin / Đồng Việt Nam

Lịch sử của giá hàng ngày PHP /VND kể từ Thứ ba, 18 Tháng một 2022.

Tối đa đã đạt được Thứ tư, 23 Tháng hai 2022

1 Peso Philipin = 446.2170 Đồng Việt Nam

tối thiểu trên Thứ ba, 27 Tháng chín 2022

1 Peso Philipin = 400.7918 Đồng Việt Nam

Lịch sử giá VND / PHP

DatePHP/VNDThứ hai, 6 Tháng hai 2023428.1997Thứ hai, 30 Tháng một 2023429.5806Thứ hai, 23 Tháng một 2023430.9278Thứ hai, 16 Tháng một 2023429.4046Thứ hai, 9 Tháng một 2023428.1938Thứ hai, 2 Tháng một 2023423.4553Thứ hai, 26 Tháng mười hai 2022427.7792Thứ hai, 19 Tháng mười hai 2022428.2467Thứ hai, 12 Tháng mười hai 2022425.9282Thứ hai, 5 Tháng mười hai 2022428.2190Thứ hai, 28 Tháng mười một 2022437.4998Thứ hai, 21 Tháng mười một 2022432.7057Thứ hai, 14 Tháng mười một 2022432.6119Thứ hai, 7 Tháng mười một 2022427.1058Thứ hai, 31 Tháng mười 2022427.0488Thứ hai, 24 Tháng mười 2022422.4536Thứ hai, 17 Tháng mười 2022413.3075Thứ hai, 10 Tháng mười 2022404.8237Thứ hai, 3 Tháng mười 2022404.6264Thứ hai, 26 Tháng chín 2022402.1015Thứ hai, 19 Tháng chín 2022412.5191Thứ hai, 12 Tháng chín 2022414.2698Thứ hai, 5 Tháng chín 2022412.0125Thứ hai, 29 Tháng tám 2022416.6340Thứ hai, 22 Tháng tám 2022415.6151Thứ hai, 15 Tháng tám 2022418.5794Thứ hai, 8 Tháng tám 2022421.3105Thứ hai, 1 Tháng tám 2022421.7183Thứ hai, 25 Tháng bảy 2022418.7576Thứ hai, 18 Tháng bảy 2022416.4342Thứ hai, 11 Tháng bảy 2022417.1021Thứ hai, 4 Tháng bảy 2022424.2516Thứ hai, 27 Tháng sáu 2022423.3786Thứ hai, 20 Tháng sáu 2022429.3881Thứ hai, 13 Tháng sáu 2022434.9307Thứ hai, 6 Tháng sáu 2022437.9629Thứ hai, 30 Tháng năm 2022442.8806Thứ hai, 23 Tháng năm 2022443.3502Thứ hai, 16 Tháng năm 2022440.5806Thứ hai, 9 Tháng năm 2022436.2852Thứ hai, 2 Tháng năm 2022437.0244Thứ hai, 25 Tháng tư 2022438.7031Thứ hai, 21 Tháng ba 2022436.1875Thứ hai, 14 Tháng ba 2022437.0134Thứ hai, 7 Tháng ba 2022437.0224Thứ hai, 28 Tháng hai 2022444.5136Thứ hai, 21 Tháng hai 2022443.5915Thứ hai, 14 Tháng hai 2022442.7354Thứ hai, 7 Tháng hai 2022438.4878Thứ hai, 31 Tháng một 2022442.4263Thứ hai, 24 Tháng một 2022440.3768

Chuyển đổi của người dùnggiá Yên Nhật mỹ Đồng Việt Nam1 JPY = 179.4368 VNDthay đổi Bạt Thái Lan Đồng Việt Nam1 THB = 701.1870 VNDchuyển đổi Đô la Đài Loan mới Đồng Việt Nam1 TWD = 780.9193 VNDNhân dân tệ chuyển đổi Đồng Việt Nam1 CNY = 3463.2321 VNDTỷ giá Won Hàn Quốc Đồng Việt Nam1 KRW = 18.5987 VNDTỷ lệ Đô la Mỹ Đồng Việt Nam1 USD = 23582.5420 VNDtỷ lệ chuyển đổi Ringgit Malaysia Đồng Việt Nam1 MYR = 5443.1749 VNDKip Lào Đồng Việt Nam1 LAK = 1.4004 VNDđổi tiền Bảng Anh Đồng Việt Nam1 GBP = 28449.9815 VNDchuyển đổi Euro Đồng Việt Nam1 EUR = 25206.2000 VND

Tiền Của Philippines

flag PHP

  • ISO4217 : PHP
  • Philippines
  • PHP Tất cả các đồng tiền
  • Tất cả các đồng tiền PHP

Tiền Của Việt Nam

flag VND

  • ISO4217 : VND
  • Việt Nam
  • VND Tất cả các đồng tiền
  • Tất cả các đồng tiền VND

bảng chuyển đổi: Peso Philipin/Đồng Việt Nam

Chủ nhật, 12 Tháng hai 2023

số lượngchuyển đổitrongKết quả1 Peso Philipin PHPPHPVND432.91 Đồng Việt Nam VND2 Peso Philipin PHPPHPVND865.81 Đồng Việt Nam VND3 Peso Philipin PHPPHPVND1 298.72 Đồng Việt Nam VND4 Peso Philipin PHPPHPVND1 731.62 Đồng Việt Nam VND5 Peso Philipin PHPPHPVND2 164.53 Đồng Việt Nam VND10 Peso Philipin PHPPHPVND4 329.06 Đồng Việt Nam VND15 Peso Philipin PHPPHPVND6 493.59 Đồng Việt Nam VND20 Peso Philipin PHPPHPVND8 658.12 Đồng Việt Nam VND25 Peso Philipin PHPPHPVND10 822.65 Đồng Việt Nam VND100 Peso Philipin PHPPHPVND43 290.58 Đồng Việt Nam VND500 Peso Philipin PHPPHPVND216 452.90 Đồng Việt Nam VND

bảng chuyển đổi: PHP/VND

Các đồng tiền chính

tiền tệISO 4217Nhân dân tệCNYĐô la MỹUSDWon Hàn QuốcKRWĐô la Đài Loan mớiTWDBạt Thái LanTHBEuroEURYên NhậtJPYRinggit MalaysiaMYRRiel CampuchiaKHRKip LàoLAK