70m CREDIT INT CAPITALISE là gì

   

Tiếng Anh Credit Interest
Tiếng Việt Lãi Tiền Vay; Lãi Mua Chịu; Lãi Tín Dụng; Lãi Tiền Gởi
Chủ đề Kinh tế
  • Credit Interest là Lãi Tiền Vay; Lãi Mua Chịu; Lãi Tín Dụng; Lãi Tiền Gởi.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .

Thuật ngữ tương tự - liên quan

Danh sách các thuật ngữ liên quan Credit Interest

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Credit Interest là gì? (hay Lãi Tiền Vay; Lãi Mua Chịu; Lãi Tín Dụng; Lãi Tiền Gởi nghĩa là gì?) Định nghĩa Credit Interest là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Credit Interest / Lãi Tiền Vay; Lãi Mua Chịu; Lãi Tín Dụng; Lãi Tiền Gởi. Truy cập sotaydoanhtri.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục

nhờ cả nhà chút ạ:

trên sổ phụ ngân hàng e thấy có 1 nghiệp vụ (số tiền rất ít) vào ngày cuối tháng với nội dung là: 710 CREDIT INT CAPITALISE. ko biết đó là gì và hạch toán thế nào ah

cảm ơn cả nhà