8 4 triệu euro bằng bao nhiêu tiền việt năm 2024

Euro là một trong những đồng tiền có tầm ảnh hưởng lớn trên thế giới, thường được coi là thế đối trọng với đồng USD, bởi vậy mà việc cập nhật tỷ giá của đồng tiền này trở thành mối quan tâm của nhiều người. Bài viết này sẽ giúp bạn giải đáp thắc mắc 1 triệu Euro bằng bao nhiêu tiền Việt.

1 triệu Euro bằng bao nhiêu tiền Việt Nam?

Tỷ giá đồng Euro hôm nay tại Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam (Vietcombank) đang được niêm yết ở mức:

1 EURO (EUR) = 25.938,48 VND

Dựa vào tỷ giá đó dễ dàng xác định được tỷ giá 1tr EURO bằng bao nhiêu tiền Việt Nam:

1 triệu EURO = 25.938.480.000 VND

Áp dụng cách tính này cho các trường hợp tương tự ta có:

Tỷ giá EURO (EUR) Tỷ giá quy đổi (VND) 2 triệu EURO 51.876.960.000 5 triệu EURO 129.692.400.000 10 triệu EURO 259.384.800.000 50 triệu EURO 1.296.924.000.000 60 triệu EURO 1.556.308.800.000 100 triệu EURO 2.593.848.000.000

Như vậy:

  • Với 50tr EURO, có thể đổi được khoảng 1.296.924.000.000 tiền Việt
  • Với 100tr EURO, có thể đổi được khoảng 2.593.848.000.000 tiền Việt Nam.

8 4 triệu euro bằng bao nhiêu tiền việt năm 2024

Cập nhật tỷ giá 1tr EURO bằng bao nhiêu tiền Việt Nam hôm nay

Hướng dẫn cách tra cứu tỷ giá đồng Euro và tiền Việt

So với tiền Việt Nam, đồng Euro có giá trị cao hơn nhiều, do đó việc quy đổi tỷ giá theo cách truyền thống khiến đem đến nhiều khó khăn.

Dưới đây là hai cách thức tra cứu tỷ giá đồng Euro trực tuyến dễ dàng, tiện lợi.

* Tra cứu bằng Google

Bạn hoàn toàn có thể tra cứu tỷ giá đồng Euro chỉ dựa vào Google theo quy trình sau:

  • Truy cập vào Google, tìm kiếm từ khóa EUR to VND
  • Nhập số tiền cần quy đổi vào ô có ký hiệu EUR (ví dụ 1.000.000) và chờ kết quả

* Tra cứu tỷ giá bằng công cụ chuyển đổi tỷ giá ở các website

Bên cạnh Google, một số website hiện nay giúp khách hàng dễ dàng tra cứu tỷ giá. Cách thức được thực hiện tương tự như trên:

  • Bước 1: Truy cập vào website và chọn loại tiền tệ cần chuyển đổi
  • Bước 2: Nhập số tiền cần chuyển đổi và chờ kết quả

Địa điểm đổi từ đồng Euro sang tiền Việt

Để quy đổi đồng Euro sang tiền Việt bạn nên lựa chọn các địa điểm uy tín và được Nhà nước cho phép, bao gồm:

  • Ngân hàng thương mại
  • Tiệm vàng, tiệm trang sức được cấp phép kinh doanh ngoại tệ
  • Sân bay, cửa khẩu (bao gồm cả đường biển, đường hàng không và đường bộ)

Tuy nhiên trên thực tế, khách hàng thường được khuyên nên đổi tiền tại ngân hàng bởi tính an toàn cao. Nếu muốn đổi từ Euro sang tiền Việt, trước tiên bạn cần quan tâm đến tỷ giá chuyển đổi ngoại tệ ở các ngân hàng.

Tỷ giá đồng EURO tại mỗi ngân hàng sẽ có sự khác nhau. Nếu muốn đổi đồng EURO với số lượng lớn, bạn nên tham khảo tỷ giá từ nhiều ngân hàng khác nhau để có được sự lựa chọn tối ưu nhất. Dưới đây là bảng tỷ giá mua bán ngoại tệ tại một số ngân hàng trong ngày hôm nay mà bạn có thể tham khảo:

8 4 triệu euro bằng bao nhiêu tiền việt năm 2024

Cần tham khảo tỷ giá đồng EURO từ nhiều ngân hàng khác nhau

EURO là một trong những đồng tiền ổn định và có ảnh hưởng đến thị trường tiền tệ quốc tế, trong đó có Việt Nam. Do đó việc cập nhật tỷ giá của đồng tiền này giúp các nhà đầu tư đưa ra được kế hoạch và chiến lược phù hợp. Ngoài ra trong trường hợp cá nhân có nhu cầu du lịch, học tập hay làm việc ở các quốc gia thuộc Liên minh châu Âu thì việc cập nhật tỷ giá sẽ giúp cho bạn chủ động và tự tin hơn.

EURO là đồng tiền nằm trong top 10 đồng tiền có giá trị cao nhất (theo Tạp chí công thương). Độ phổ biến của đồng EURO chỉ sau đồng đô la. Nhưng bạn có biết giá 1 EURO bằng bao nhiêu tiền Việt? Hãy xem bài viết dưới đây!

Đồng EURO là gì?

8 4 triệu euro bằng bao nhiêu tiền việt năm 2024
Đồng EURO (EUR) là đơn vị tiền tệ được sử dụng tại các nước thuộc Liên minh châu Âu

Đồng EURO (EUR) là đơn vị tiền tệ được sử dụng tại các nước thuộc Liên minh châu Âu, có kí hiệu là €. Vào năm 2002, đồng EURO được phát hành dưới dạng tiền giấy và tiền xu, trở thành đồng tiền chính thức và thay thế cho tiền tệ quốc gia thuộc Liên minh châu Âu và một số quốc gia khác.

Đồng EURO được ra đời như thế nào?

Năm 1991, hiệp ước Maastricht ra đời đánh dấu sự thành lập Cộng đồng châu Âu (nay là Liên minh châu Âu), tạo ra một đơn vị tiền tệ chung, gọi là đồng EURO.

Năm 2002, ban đầu đồng EURO chỉ giới hạn ở một số thị trường tài chính và doanh nghiệp nhất định, sau đó các quốc gia thành viên đã bắt đâu sử dụng như một đơn vị tiền tệ chung.

8 4 triệu euro bằng bao nhiêu tiền việt năm 2024
các mệnh giá tiền euro

Được biết đến là đồng tiền có giá trị cao, được sử dụng ở nhiều nước châu Âu, đồng EURO có hai hình thức chính là tiền xu (tiền kim loại) và tiền giấy.

  • Tiền kim loại thường dùng là 1 cent, 2 cent, 5 cent, 10 cent, 20 cent, 50 cent, 1 EURO, 2 EURO. Riêng 1 cent và 2 cent chỉ dùng ở Hà Lan và Phần Lan

Đặc điểm của tiền kim loại là mặt trước giống nhau nhưng mặt sau lại in hình ảnh các quốc gia khác nhau. Điều này giúp phân biệt được loại tiền đó đến từ quốc gia nào.

  • Tiền giấy thường dùng là 5 EURO, 10 EURO, 20 EURO, 50 EURO, 100 EURO. Ngoài ra còn có 100 EURO, 200 EURO, 500 EURO, 0 EURO dùng để làm tiền lưu niệm.

Tiền giấy giống nhau ở mọi quốc gia và được in hình của các công trình kiến trúc từng thời kỳ, không phải là hình ảnh vĩ nhân như các nước khác trên thế giới.

1 EURO bằng bao nhiêu tiền Việt 24/03/2024

1 EUR bằng bao nhiêu tiền Việt Nam phụ thuộc hoàn toàn vào tỷ giá EUR trong phiên giao dịch mới nhất.

Theo đó, tỷ giá eur rrong phiến giao dịch ngày 24/03/2024 như sau:

Giá EUR chợ đen hôm nay

Giá 1 EUR chợ đen: VND

Giá EUR trung bình: VND

Giá cập nhật lúc 11:59:52 24/03/2024

Dưới đây là bảng quy đổi đồng EURO sang vnd, với giá trị từ 1 đến 50.000 EURO.

Đổi đồng EURO sang Việt Nam Đồng ở ngân hàng nào?

Hiện nay có hơn 40 ngân hàng chấp nhận giao dịch, đổi đồng EURO (EUR). Tỷ giá trung bình khi so sánh giá ở 40 ngân hàng là

Dưới đây là bảng so sánh giá bán ra, mua vào đồng EURO của 17 ngân hàng lớn được nhiều người sử dụng:

Lời khuyên dành cho những người muốn mua EURO (EUR)

Ngân hàng SHB đang mua đồng EURO tiền mặt với giá cao nhất là 26.970 VND, thấp nhất là ngân hàng UOB với giá 26.289 VND.

Ngân hàn Sacombank đang mua chuyển khoản với giá cao nhất là 27.004 VNĐ, thấp nhất là ngân hàng PVCcomBank với giá 26.444 VND.

Lời khuyên dành cho những người bán EURO (EUR):

Bán tiền mặt EURO tại ngân hàng PVcombank sẽ được giá cao nhất là 27.820 VND, thấp nhất là ngân hàng HDBank với giá 27.280 VND.

Bán chuyển khoản cao nhất tại ngân hàng VietBank với giá 27.842 đồng, thấp nhất là Đông Á với giá 27.300 VND.

Những ưu điểm của đồng EURO

  • Đầu tiên, đồng EURO có thể trở thành một trong những đồng tiền thống trị nền kinh tế thế giới. Lý do là được sử dụng rộng rãi bởi các nước thành viên, đồng EURO trở thành đồng tiền của dự trữ ngoại hối. Theo báo cáo của Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF), đồng tiền này chỉ đứng vị thứ 2 sau Đô la Mỹ.
  • Thứ hai, chi phí giao dịch và bảo hiểm có rủi ro thấp, vì đồng tiền này khá ổn định. Sự biến động của tỷ giá hối đoái ít làm thay đổi tỷ giá EURO.
  • Thứ ba, chi phí giao dịch và thương mại giảm thấp. Do EURO là đồng tiền quốc tế chung nên chi phí giao dịch giữa các quốc gia cũng giảm xuống. Các nhà đầu tư ở các nước sử dụng đồng EURO không phải chịu rủi ro tiền tệ.
  • Thứ tư, tiếp cận thị trường rộng hơn và cạnh tranh mạnh hơn. Hội nhập dẫn đến việc mở rộng thị trường và gia tăng tính cạnh tranh. Các công ty trong nước có thể bán hàng hóa và dịch vụ một cách tự do cho các nước thành viên khác mà không phải đối mặt với các rào cản thương mại.

Những mặt trái của đồng EURO

  • Thứ nhất, không thúc đẩy tăng trưởng kinh tế. Ví dụ, nền kinh tế Đức tăng trưởng chậm lại từ quý 3 năm 2019. Kể từ cuộc khủng hoảng năm 2008, tăng trưởng kinh tế ở Khu vực đồng tiền chung châu Âu chỉ đạt dưới 3%.
  • Thứ hai , các nước thành viên mất chính sách tiền tệ độc lập. Chính sách kinh tế là vì mục tiêu chung. Tuy nhiên, nó có thể không phải là một công thức tốt cho các nền kinh tế riêng lẻ.

Kết luận

Bài viết trên hy vọng đã giải đáp thắc mắc 1 EURO bằng bao nhiêu tiền việt cho bạn. Đồng tiền EURO có thể trở thành đồng tiền ổn định để đầu tư và ít tăng giá trong tương lai. Chúc các bạn giao dịch thành công.