A violin nghĩa là gì

Tiếng AnhSửa đổi

violin

Cách phát âmSửa đổi

  • IPA: /ˌvɑɪ.ə.ˈlɪn/

Hoa Kỳ[ˌvɑɪ.ə.ˈlɪn]

Danh từSửa đổi

violin /ˌvɑɪ.ə.ˈlɪn/

  1. (Âm nhạc) Đàn viôlông.
  2. Người chơi viôlông (trong một dàn nhạc).

Tham khảoSửa đổi

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)