Aberration là gì

aberration

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: aberration


Phát âm : /æ'be'reiʃn/

+ danh từ

  • sự lầm lạc; phút lầm lạc
  • sự kém trí khôn, sự loạn trí
  • sự khác thường
  • (vật lý) quang sai
    • lateral aberration
      quang sai ngang
  • (thiên văn học) tính sai
    • secular aberration
      tính sai trường kỳ
    • annual aberration
      tính sai hằng năm

Từ liên quan

  • Từ đồng nghĩa:
    distortion optical aberration aberrance aberrancy deviance

Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "aberration"

  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "aberration":
    aberration abortion

Lượt xem: 395

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ aberration trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ aberration tiếng Anh nghĩa là gì.

aberration /æ'be'reiʃn/* danh từ- sự lầm lạc; phút lầm lạc- sự kém trí khôn, sự loạn trí- sự khác thường- (vật lý) quang sai=lateral aberration+ quang sai ngang- (thiên văn học) tính sai=secular aberration+ tính sai trường kỳ=annual aberration+ tính sai hằng năm

aberration- (Tech) quang sai

aberration
- (vật lí) quang sai


  • appertains tiếng Anh là gì?
  • disinterring tiếng Anh là gì?
  • waggon-road tiếng Anh là gì?
  • marquetries tiếng Anh là gì?
  • true-love tiếng Anh là gì?
  • quarterly tiếng Anh là gì?
  • melanization tiếng Anh là gì?
  • escalates tiếng Anh là gì?
  • milk-livered tiếng Anh là gì?
  • asclepiadaceous tiếng Anh là gì?
  • twaddles tiếng Anh là gì?
  • handbrake tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của aberration trong tiếng Anh

aberration có nghĩa là: aberration /æ'be'reiʃn/* danh từ- sự lầm lạc; phút lầm lạc- sự kém trí khôn, sự loạn trí- sự khác thường- (vật lý) quang sai=lateral aberration+ quang sai ngang- (thiên văn học) tính sai=secular aberration+ tính sai trường kỳ=annual aberration+ tính sai hằng nămaberration- (Tech) quang saiaberration- (vật lí) quang sai

Đây là cách dùng aberration tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ aberration tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

aberration /æ'be'reiʃn/* danh từ- sự lầm lạc tiếng Anh là gì? phút lầm lạc- sự kém trí khôn tiếng Anh là gì?

sự loạn trí- sự khác thường- (vật lý) quang sai=lateral aberration+ quang sai ngang- (thiên văn học) tính sai=secular aberration+ tính sai trường kỳ=annual aberration+ tính sai hằng nămaberration- (Tech) quang saiaberration- (vật lí) quang sai

Aberration có nghĩa là (n) 1- Sự sai lệch, sai số, độ lệch, sai số có hệ thống

  • Aberration có nghĩa là (n) 1- Sự sai lệch, sai số, độ lệch, sai số có hệ thống. 2- Quang sai (Phys). - Aberrantly, aberrant (adj): Khác thường. - Aberrancy, abberabce (n): Sự đột biến (Biol).
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Giày da may mặc.

(n) 1- Sự sai lệch, sai số, độ lệch, sai số có hệ thống Tiếng Anh là gì?

(n) 1- Sự sai lệch, sai số, độ lệch, sai số có hệ thống Tiếng Anh có nghĩa là Aberration.

Ý nghĩa - Giải thích

Aberration nghĩa là (n) 1- Sự sai lệch, sai số, độ lệch, sai số có hệ thống. 2- Quang sai (Phys). - Aberrantly, aberrant (adj): Khác thường. - Aberrancy, abberabce (n): Sự đột biến (Biol)..

Đây là cách dùng Aberration. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Giày da may mặc Aberration là gì? (hay giải thích (n) 1- Sự sai lệch, sai số, độ lệch, sai số có hệ thống. 2- Quang sai (Phys). - Aberrantly, aberrant (adj): Khác thường. - Aberrancy, abberabce (n): Sự đột biến (Biol). nghĩa là gì?) . Định nghĩa Aberration là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Aberration / (n) 1- Sự sai lệch, sai số, độ lệch, sai số có hệ thống. 2- Quang sai (Phys). - Aberrantly, aberrant (adj): Khác thường. - Aberrancy, abberabce (n): Sự đột biến (Biol).. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Dịch Sang Tiếng Việt: danh từ 1. sự lầm lạc 2. mê hoặc, thác loạn 3. sai lầm hoặc khuyết tật 4. (vật lý) quang sai

5. (thiên văn học) tính sai

Từ điển chuyên ngành y khoa

Dictionary, Tra Từ Trực Tuyến, Online, Translate, Translation, Dịch, Vietnamese Dictionary, Nghĩa Tiếng Việt

Tiếng AnhSửa đổi

Cách phát âmSửa đổi

  • IPA: /ˌæ.bə.ˈreɪ.ʃən/

Hoa Kỳ[ˌæ.bə.ˈreɪ.ʃən]

Danh từSửa đổi

aberration (số nhiềuaberrations) /ˌæ.bə.ˈreɪ.ʃən/

  1. (Không đếm được) Sự lầm lạc; phút lầm lạc.
  2. (Không đếm được) Sự kém trí khôn, sự loạn trí.
  3. (Không đếm được) Sự khác thường.
  4. (Vật lý) Quang sai. lateral aberration — quang sai ngang
  5. (Thiên văn học) Tinh sai. secular aberration — tinh sai trường kỳ annual aberration — tinh sai hằng năm

Tham khảoSửa đổi

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)

Tiếng PhápSửa đổi

Cách phát âmSửa đổi

  • IPA: /a.bɛ.ʁa.sjɔ̃/

Danh từSửa đổi

Số ít Số nhiều
Giống đực aberration
/a.bɛ.ʁa.sjɔ̃/
aberrations
/a.bɛ.ʁa.sjɔ̃/
Giống cái aberration
/a.bɛ.ʁa.sjɔ̃/
aberrations
/a.bɛ.ʁa.sjɔ̃/

aberration gc /a.bɛ.ʁa.sjɔ̃/

  1. (Vật lý) Quang sai. Aberration angulaire — quang sai góc Aberration de la lumière — quang sai ánh sáng
  2. (Thiên văn học) Tinh sai.
  3. Sự sai, sự sai lạc, sự lệch lạc. Aberration chromatique — sắc sai Aberration mentale — sự lệch lạc tinh thần.
  4. (Nghĩa rộng) Điên rồ; ý kiến lệch lạc; hành vi lệch lạc. Un moment d’aberration — một phút điên rồ C’est une véritable aberration — qủa là một hành vi điên rồ.

Tham khảoSửa đổi

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)