Advance towards a place là gì

Tổng hợp những Phrases and Collocations về đề tài Du lịch và Đi lại thông dụng nhất trong tiếng Anh, giúp người học mở rộng vốn từ và vận dụng tốt hơn.

  • Từ vựng tiếng Anh lớp 11 SGK chương trình mới (full)
  • Từ vựng tiếng Anh lớp 12 SGK chương trình mới (full)
  • Từ vựng tiếng Anh lớp 9 SGK chương trình mới (full)
  • Từ vựng tiếng Anh lớp 8 SGK chương trình mới (full)
  • Từ vựng tiếng Anh lớp 7 SGK chương trình mới (full)
  • Từ vựng tiếng Anh lớp 6 SGK chương trình mới (full)

Xem thêm: Phrases and Collocations

Unit 1. Travel and Transport

- accident:
+ have an accident: gặp tai nạn
+ be (involved) in an accident: bị tai nạn
+ do something by accident: vô tình làm việc gì đó
- advance
+ in advance = before: trước, trước thời hạn
+ advance to/ toward a place: tiến về phía, tiến về nơi nào đó
- ahead
+ go straight ahead: đi thẳng
+ go ahead: tiến lên, tiếp tục
+ be head of sth/ sb: đi trước, phía trên ai
- direction:
+ a change of direction: sự đổi hướng
+ in the direction of sth: theo hướng của cái gì
+ in this/ that direction: theo hướng này/ hướng kia
- head:
+ off the top of your head: nói hay làm điều gì mà không cân nhắc
+ head for/ towards a place: đi về phí
+ head over heels (in love): yêu điên cuồng
- holiday:
+ go on holiday: đi nghỉ mát
+ be on holiday: trong kỳ nghỉ
+ have/ take a holiday: đi nghỉ mát
+ bank holiday: kỳ lễ, ngày lễ chung
- left:
+ go left: đi về bên trái
+ turn left: rẽ trái
+ on the left: ở bên trái
+ on the left-hand side: ở phía bên tay trái
+ in the left-hand corner: ở góc bên tay trái
+ left-handed: thuận tay trái
- route:
+ plan your/ a route: lên lịch
+ take a route: làm theo lịch trình
- sights:
+ see the sights: ngắm cảnh
- sightseeing:
+ go sightseeing: đi ngắm cảnh
- speed:
+ at high/ full speed: tốc độ cao
+ a burst of speed: vi phạm tốc độ
+ speed limit: tốc độ tối đa
- tour:
+ go on/ take a tour around somewhere: đi thăm đâu đó
+ tour a place: thăm nơi nào đó
+ tour guide: hướng dẫn viên du lịch
- trip:
+ business trip: đi công tác/ chuyến công du
+ school trip: chuyến đi chơi của trường học
+ go on a trip: đi tham quan
+ take a trip (to a place): đi tham quan đến đâu
- way:
+ lose your way: lạc đường
+ make your way: tìm cách
+ find your way: tìm đường
+ in a way: theo cách
+ on the way: trên đường
+ go all the way to sth: tìm mọi cách để làm gì
+ go all the way to somewhere: tìm mọi cách để đến đâu

Topic 1. Travel and Transport- accident:+ have an accident: gặp tai nạn+ be (involved) in an accident: bị tai nạn+ do something by accident: vô tình làm việc gì đó- advance+ in advance = before: trước, trước thời hạn+ advance to/ toward a place: tiến về phía, tiến về nơi nào đó- ahead+ go straight ahead: đi thẳng+ go ahead: tiến lên, tiếp tục+ be head of sth/ sb: đi trước, phía trên ai- direction:+ a change of direction: sự đổi hướng+ in the direction of sth: theo hướng của cái gì+ in this/ that direction: theo hướng này/ hướng kia- head:+ off the top of your head: nói hay làm điều gì mà không cân nhắc+ head for/ towards a place: đi về phí+ head over heels (in love): yêu điên cuồng- holiday:+ go on holiday: đi nghỉ mát+ be on holiday: trong kỳ nghỉ+ have/ take a holiday: đi nghỉ mát+ bank holiday: kỳ lễ, ngày lễ chung- left:+ go left: đi về bên trái+ turn left: rẽ trái+ on the left: ở bên trái+ on the left-hand side: ở phía bên tay trái+ in the left-hand corner: ở góc bên tay trái+ left-handed: thuận tay trái- route:+ plan your/ a route: lên lịch+ take a route: làm theo lịch trình- sights:+ see the sights: ngắm cảnh- sightseeing:+ go sightseeing: đi ngắm cảnh- speed:+ at high/ full speed: tốc độ cao+ a burst of speed: vi phạm tốc độ+ speed limit: tốc độ tối đa- tour:+ go on/ take a tour around somewhere: đi thăm đâu đó+ tour a place: thăm nơi nào đó+ tour guide: hướng dẫn viên du lịch- trip:+ business trip: đi công tác/ chuyến công du+ school trip: chuyến đi chơi của trường học+ go on a trip: đi tham quan+ take a trip (to a place): đi tham quan đến đâu- way:+ lose your way: lạc đường+ make your way: tìm cách+ find your way: tìm đường+ in a way: theo cách+ on the way: trên đường+ go all the way to sth: tìm mọi cách để làm gì+ go all the way to somewhere: tìm mọi cách để đến đâu

Tất cả nội dung bài viết. Các em hãy xem thêm và tải file chi tiết dưới đây:

Tải về