An hour là gì

Nghĩa của từ hours - hours là gì

Dịch Sang Tiếng Việt:

danh từ
1. giờ, tiếng (đồng hồ)
2. giờ phút, lúc
3. (thường số nhiều) giờ (làm việc gì theo quy định)
4. (tôn giáo) giờ cầu kinh (bảy lần trong một ngày); kinh tụng hằng ngày