Close your book đọc là gì

Giải bài tập Tiếng anh lớp 3, Unit 6.

Thứ bảy - 20/01/2018 10:15
  • In ra
Giải bài tập Tiếng anh lớp 3, Unit 6: My classroom (Lớp của tôi)
SECTION A (PHẦN A)

1. Look, listen and repeat. (Nhìn, nghe và đọc lại.)

Li Li: This is my new school.
Mai: Is it big?
Li Li: Yes, it is.
Bài dịch:
Li Li: Đây là trường mới của tôi.
Mai: Nó lớn quá ta!
Li Li: Um, đúng rồi.

2. Look and say. (Nhìn và nói.)

Is your book big?
Quyển sách của bạn lớn chứ?

Yes, it is.
Vâng, nó lớn.

No, it isnt. Its small.
Không. Nó nhỏ.

3. Lets talk. (Chúng ta cùng nói.)

A: Is your schoolbag small?
Cái cặp của bạn nhỏ chứ?

B: No, it isnt. Its big.
Không. Nó lớn.

4. Listen and check. (Nghe và kiểm tra.)

1.b 2. b

5. Say it right. (Phát âm chuẩn.)

school (trường) big (lớn) this (đây)
small (nhỏ) book (sách) that (đó)

6. Lets write. (Chúng ta cùng viết.)

1. This is my pen. It is small.
Đây là cây viết máy của tôi. Nó nhỏ.

2. A: Is your book big?
Quyển sách của bạn lớn không?
B: Yes, it is.
Vâng, nó lớn.

7. Read aloud. (Đọc to.)

stand up now and open your book.
Read aloud and then sit down.

Close your book and look at me.
Lets sing a song of A, B, C.

Lets say goodbye to Miss White,
To our class and that is fine.

Bài dịch:

Bây giờ các em đứng lên và mở sách ra.
Đọc lớn và sau đó ngồi xuống.

Đóng sách lợi và nhìn cô giáo.
Hát bài hát nói về chữ cái A, B, C . . .

Nào chúng to chào tạm biệt cô White,
Tạm biệt lớp của chúng mình và thế là rốt tốt rồi.

SECTION B (PHẦN B)

1. Listen and repeat. (Nghe và lặp lại.)

Open your book, please.
Xin mở sách ra.

Close your book, please.
Vui lòng đóng sách lại.

May I go to out?
Em xin phép đi ra ngoài được chứ?

Sure.
Được rồi.

2. Lets talk. (Chúng ta cùng nói.)

Sit down, please.
Xin mời ngồi.

Open your book, please.
Xin mở sách ra.

Close your book, please.
Vui lòng đóng sách lại.

May I go to out?
Em xin phép đi ra ngoài được chứ?

3. Listen and number. (Nghe và viết số.)

a. 2 b. 1 c. 3 d. 4

4. Read and match. (Đọc và nối.)

1. Is your school big?
Yes, it is.
Bài dịch:
Trường của bọn có lớn không?
Vâng, nó rất lớn.

2. May I go out?
Bài dịch:
Em xin phép đi rangoài được không ạ?

3. Close your book, please.
Bài dịch:
Làm ơn đóng sách lại.

5. Lets write. (Chúng ta cùng viết.)

Write about your school objects.
Viết về các dụng cụ của trường em.

6. Lets play. (Chúng ta cùng chơi.)

Close your book đọc là gì


7. Summary. (Tóm tắt.)
WE ASK
(CHÚNG TÔI HỎI)
WE ANSWER
(CHÚNG TÔI TRẢ LỜI)
WE WRITE
(CHÚNG TÔI VIẾT)
Is your book big?
(Quyển sách của bạn lớn chứ?)
Yes, it is.
(Vâng, nó lớn.)
No, it isnt.
(Không, nó không lớn.)
it isnt = it is not
(Nó không)
May I go to out?
(Em xin phép đi ra ngoài được chứ?)
Sure. (Được rồi)
WE SAY (CHÚNG TA NÓI)
Open your book, please. (Xin mở sách ra.)
Close your book, please. (Xin đóng sách lại.)


ĐÁP ÁN BÀI TẬP TRONG SÁCH WORKBOOK 1:

1. Circle the odd one out. (Khoanh tròn từ không cùng loại.)

1.name 2. Its 3. that 4. ruler

2. Reorder the sentences to make a dialogue. (Sắp xếp các câu thành đoạn hội thoại.)

1. Is this your school?
Đây là trường của bạn hả?

2. Yes, it is. And that is my classroom.
Vâng, đúng rồi. Và đây là lớp của tôi.

3. Is it big?
Nó lớn không?

4. No, it isnt. Its small.
Không. Nó rất nhỏ.

5. Your school is big. Your classroom is small.
Trường của bạn lớn. Lớp của bạn nhỏ.

3. Reorder the letters to make words. (Sắp xếp các chữ cái thành từ có nghĩa.)

1. class 2. eraser 3. school

4. Complete the sentences and read aloud. (Hoàn thành câu và đọc to.)

1. This is my school.
Đây là trường của tôi.

2. That is my book.
Đó là sách của tôi.

3. My book is small.
Quyển sách của tôi nhỏ.

5. Complete the dialogue. (Hoàn thành đoạn hội thoại.)

1. school 2. name 3. its 4. big 5. No

6. Lets match. (Nối hình với câu cho phù hợp.)

1.c 2. d 3. a 4. B

7. Write the sentences. (Nhìn hình viết câu.)

1. stand up, please.
Xin mời đứng lên.

2. Open the door.
Mở cửa ra.

8. Read and match. (Đọc và nối cho phù hợp.)

1.c 2. b 3. A

9. Look at the pictures and complete the sentences. (Nhìn tranh và hoàn thành câu.)

This is my school. Its name is Sao Mai School.
Đây là trường của tôi. Tên của nó là trường Sao Mai.

It is big.
Nó rất lớn.

This is my classroom. it is small.
Đây là lớp của tôi. Nó nhỏ.

My bag is small. My book is big.
Cái cặp của tôi nhỏ. Quyển sách của tôi lớn.

10. Look and write. (Nhìn và viết.)
Students answer (Học sinh tự trả lời)
©Bản quyền thuộc vềBài kiểm tra.Ghi rõ nguồn Bài kiểm tra.com khi sao chép nội dung này.