As i see it là gì năm 2024
/si:/Thông dụngNgoại động từ .saw, .seenThấy, trông thấy, nhìn thấy; xem, quan sát, xem xétseeing is believing trông thấy thì mới tin I saw him in the distance tôi trông thấy nó từ xa things seen những vật ta có thể nhìn thấy, những vật cụ thể, những vật có thật to see things có ảo giác worth seeing đáng chú ý Show Xem, đọc (trang báo chí)I see that another Soviets satellite was orbitted yesterday tôi xem báo thấy nói một vệ tinh Liên-xô lại được phóng vào quỹ đạo hôm qua Hiểu rõ, nhận raI cannot see the point tôi không thể hiểu được điểm đó I do not see the advantage of doing it tôi không hiểu làm như vậy thì lợi thế nào you see như anh chắc cũng hiểu rõ I see tôi hiểu rồi as far I can see như tôi cố gắng hết sức để hiểu Trải qua, từng trải, đã quahe has seen two regimes anh ấy đã sống qua hai chế độ he will never see 50 again anh ta đã quá 50 to see life từng trải cuộc sống, lão đời to have seen service có kinh nghiệm, từng trải (người); đã mòn, đã dùng nhiều (vật) Gặp, thăm; đến hỏi ý kiến (bác sĩ, luật sư...); tiếphe refused to see me anh ấy từ chối không tiếp tôi can I see you on business? tôi có thể gặp anh để bàn chuyện làm ăn không? you had better see a lawyer anh nên đến gặp luật sư, anh nên đến hỏi ý kiến luật sư Tưởng tượng, mường tượngI cannot see myself submitting such an injustice tôi không thể tưởng tượng rằng mình lại chịu một sự bất công như thế Chịu, thừa nhận, bằng lòngwe do not see being made use of chúng tôi không chịu để người ta lợi dụng chúng tôi Tiễn, đưato see somebody home đưa ai về nhà Giúp đỡto see someone through difficulty giúp ai vượt khó khăn Quan niệm, cho làI see life differntly now bây giờ tôi quan niệm cuộc đời là khác rồi to see good to do something cho là cần (nên) làm một việc gì not see any point of không nhìn thấy bất cứ ích lợi gì của việc__ Chăm lo, lo liệu, đảm đương, phụ trách, bảo đảmto see to one's business chăm lo đến công việc của mình to see to it that... lo liệu để cho... Điều tra, nghiên cứu, xem xét, kỹ lưỡngwe must see into it chúng ta phải đi sâu vào vấn đề ấy Suy nghĩ, xem lạilet me see để tôi suy nghĩ xem đã, để tôi xem đã wait and see Đợi mà xem (đánh bài) đắt, cânCứ đứng nhìn, trông thấy mà để mặcto see somebody struggle with difficulties thấy ai vật lộn với khó khăn mà cứ đứng nhìn Cấu trúc từto see abouttìm kiếm, điều tra, xem lại Chăm nom, săn sóc, lo liệu, đảm đương (việc gì) to see afterchăm nom, săn sóc, để ý tới to see intođiều tra, nghiên cứu, xem xét kỹ lưỡng Hiểu rõ được, thấy rõ được bản chất (của vấn đề gì) to see offtiễn (ai...) to see somebody off at the station ra ga tiễn ai to see outhoàn thành, thực hiện đến cùng, làm đến cùng Sự đến cùng, xem đến hết (một vở kịch...) Tiễn (ai) ra tận cửa to see throughnhìn thấy, thấy rõ bản chất (sự việc...) Thực hiện đến cùng, làm đến cùng Giúp ai vượt được (khó khăn...) to see the back of somebodytrông ai cút khỏi cho rảnh mắt to see through brick wallSắc sảo, thông minh xuất chúng to see something donegiám sát sự thi hành cái gì I'll see aboutTôi sẽ phụ trách (bảo đảm) việc ấy Tôi sẽ xem lại vấn đề ấy seeing thatxét thấy rằng seeing that no other course is open to us… xét thấy rằng không có con đường nào khác cho chúng ta... Danh từToà giám mụcthe Holy See; the See of Rome Toà thánh Chức giám mục; quyền giám mụchình thái từ
Các từ liên quanTừ đồng nghĩaverbbeam , be apprised of , behold , catch a glimpse of , catch sight of , clock * , contemplate , descry , detect , discern , distinguish , espy , examine , eye , flash , gape , gawk , gaze , get a load of , glare , glimpse , heed , identify , inspect , lay eyes on , look , look at , make out , mark , mind , note , notice , observe , pay attention to , peek , peep , peer , peg * , penetrate , pierce , recognize , regard , remark , scan , scope , scrutinize , sight , spot , spy , stare , survey , take notice , view , watch , witness , appraise , ascertain , catch , catch on , conceive , determine , discover , envisage , envision , experience , fancy , fathom , feature , feel , find out , follow , get , get the drift , get the hang of , grasp , have , hear , imagine , investigate , know , learn , perceive , ponder , realize , study , suffer , sustain , take in , think , tumble , undergo , understand , unearth , visualize , weigh , associate with , attend , bear company , call , come by , come over , conduct , consort with , date , direct , drop by , drop in , encounter , escort , go out with , go with , keep company with , lead , look up , meet , pilot , pop in , receive , route , run into , shepherd , show , speak to , steer , stop by , stop in , take out , usher , visit , walk , anticipate , divine , foresee , foretell , picture , vision , fantasize , image , accept , apprehend , compass , comprehend , read , sense , take , account , consider , deem , esteem , reckon , foreknow , go through , taste , go out , look in , run in , stop , accompany , interview , look after Từ trái nghĩa |