Ý nghĩa của từ khóa: attach English Vietnamese attach
* ngoại động từ
- gắn, dán, trói buộc =to attach a label to a bag+ dán nhãn vào cái túi =to attach a stamp+ dán tem - tham, gia, gia nhập =to attach oneself to a political party+ tham gia một chính đảng - gắn bó =to be deeply attached to somebody+ hết sức gắn bó với ai; rất quyến luyến với ai - coi, cho là, gán cho =to attach importance to something+ coi việc gì là quan trọng =to attach little value to someone's statement+ coi lời tuyên bố của ai là không có giá trị mấy =to attach the blame to somebody+ gán (đổ) lỗi cho ai - (pháp lý) bắt giữ (ai); tịch biên (gia sản...) * nội động từ - gắn liền với =the responsibility that attaches to that position+ trách nhiệm gắn liền với cương vị công tác đó English Vietnamese attach
coi ; cột ; gán cho ; gắn chặt ; gắn thêm ; gắn vào ; gắn với ; gắn ; kèm ; kết hợp các ; kết hợp ; kết nối ; nối ; thể gắn ; việc ở đó ; đeo ; đính kèm ; đó rũ bỏ hoàn toàn khỏi ; đủ ;
attach
coi ; cột ; gán cho ; gắn chặt ; gắn thêm ; gắn vào ; gắn với ; gắn ; hợp ; kèm ; kết hợp các ; kết hợp ; kết nối ; nối ; thể gắn ; việc ở đó ; đeo ; đính kèm ; đủ ;
English English attach; bind; bond; tie
create social or emotional ties
attach; confiscate; impound; seize; sequester
take temporary possession of as a security, by legal authority
English Vietnamese attaché
* danh từ
- ngoại tuỳ viên =commercial attaché+ tuỳ viên thương mại =cultural attaché+ tuỳ viên văn hoá attachment
* danh từ
- sự gắn, sự dán; sự buộc, sự cột (vật gì với vật khác) - cái dùng để buộc - vật bị buộc (vào vật khác) - lòng quyến luyến, sự gắn bó =to entertain an attachment for someone+ gắn bó với ai, quyến luyến với ai - (pháp lý) sự bắt (người); sự tịch biên, sự tịch thu (tài sản, hàng hoá) =to lay an attachment on+ bắt giữ; tịch biên - (kỹ thuật) đồ gá lắp, phụ tùng attachable
- xem attach
attached
* tính từ
- gắn bó |